Đáp án đúng: B
Có hai loại hình thức lai kinh tế phổ biến là:
- Lai kinh tế đơn giản: Sử dụng một cặp bố mẹ thuộc hai giống khác nhau.
- Lai kinh tế phức tạp: Sử dụng nhiều giống khác nhau trong quá trình lai tạo.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Câu hỏi liên quan
Gợi ý trả lời:
I. Phân Tích Thực Tiễn Chăn Nuôi Địa Phương.
Thực tiễn chăn nuôi tại nhiều địa phương hiện nay tồn tại song song hai mô hình chính:
1. Chăn nuôi Nông hộ (Quy mô nhỏ, Truyền thống)
Đặc điểm: Đây là phương thức truyền thống, chủ yếu nuôi số lượng nhỏ (vài con), tận dụng phụ phẩm nông nghiệp như cám, rau, bã đậu. Chuồng trại đơn giản, thường nằm xen kẽ trong khu dân cư.
Thế mạnh: Chi phí đầu tư ban đầu thấp, tận dụng nguồn thức ăn tại chỗ và lao động gia đình.
Hạn chế: Năng suất thấp, khó kiểm soát chất lượng sản phẩm và vệ sinh phòng dịch. Vấn đề nổi cộm nhất là ô nhiễm môi trường do chất thải không được xử lý triệt để, gây mùi hôi và ô nhiễm nguồn nước cục bộ, tạo áp lực lớn lên cộng đồng.
2. Chăn nuôi Trang trại (Quy mô lớn, Công nghiệp)
Đặc điểm: Nuôi số lượng lớn, áp dụng công nghệ tự động hóa một phần (máng ăn, làm mát), sử dụng thức ăn công nghiệp, tập trung ở khu vực xa dân cư.
Thế mạnh: Đạt năng suất cao, kiểm soát quy trình kỹ thuật và dịch bệnh tốt hơn nhờ áp dụng an toàn sinh học. Dễ dàng liên kết với các chuỗi giá trị lớn.
Hạn chế: Chi phí đầu tư ban đầu rất lớn, rủi ro cao khi giá cả thị trường biến động mạnh, và vẫn phải đối mặt với thách thức xử lý chất thải khối lượng lớn một cách bền vững.
Kết luận thực tiễn: Địa phương đang phải giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu tăng năng suất và bảo vệ môi trường, đồng thời cần ổn định đầu ra cho sản phẩm chất lượng.
II. Đề Xuất Phương Thức Chăn Nuôi Phù Hợp (Đối Tượng: Heo)
Đối tượng vật nuôi cụ thể: Heo (Lợn).
Phương thức đề xuất: Chăn nuôi Bán Công nghiệp theo hướng An toàn Sinh học và Ứng dụng Công nghệ Sinh học (Xử lý Chất thải).
1. Mục tiêu và Lý do Đề xuất
Phương thức này hướng tới việc cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và bền vững môi trường, đồng thời đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.
Lý do: Khắc phục nhược điểm lớn nhất của cả hai mô hình: giảm ô nhiễm do chăn nuôi nhỏ lẻ và tối ưu hóa chi phí vận hành cho chăn nuôi lớn.
2. Chi Tiết Phương Thức Đề Xuất
a) Quản lý Chuồng trại và An toàn Sinh học: Yêu cầu xây dựng chuồng trại kiên cố, có tường rào bao quanh, có hố sát trùng và khu vực cách ly. Bắt buộc thực hiện nguyên tắc "cùng vào - cùng ra" (nuôi theo lứa) và tiêm phòng đầy đủ theo lịch nghiêm ngặt để kiểm soát dịch bệnh.
b) Ứng dụng Công nghệ Xử lý Chất thải: Đây là biện pháp cốt lõi. Khuyến khích sử dụng hệ thống hầm Biogas để tận dụng chất thải tạo ra năng lượng sạch, sau đó xử lý bã thải rắn thành phân hữu cơ và nước thải sau biogas bằng hệ thống ao sinh học hoặc công nghệ lọc. Điều này không chỉ giảm thiểu ô nhiễm mà còn tạo ra nguồn thu phụ trợ.
c) Thức ăn và Liên kết Sản xuất: Sử dụng thức ăn công nghiệp có kiểm soát chất lượng (đảm bảo truy xuất nguồn gốc) và có thể bổ sung các nguồn thức ăn sẵn có tại địa phương (như bã bia, ngô, khoai) đã qua chế biến để giảm chi phí. Cần tổ chức thành các Hợp tác xã để dễ dàng ký kết hợp đồng thu mua với các doanh nghiệp, siêu thị, xây dựng chuỗi cung ứng khép kín nhằm ổn định đầu ra và nâng cao thương hiệu sản phẩm sạch của địa phương.
Ví dụ: Đề xuất Biện pháp Chọn giống cho Gà Đẻ Trứng
I. Mục tiêu Chọn giống
Mục tiêu chính khi chọn giống gà đẻ trứng là tối ưu hóa năng suất trứng, chất lượng trứng và sức sống của đàn.
Năng suất: Đạt số lượng trứng cao trong một chu kỳ đẻ (ví dụ: trên 280 quả/mái/năm).
Chất lượng: Trứng đồng đều về kích cỡ (trọng lượng chuẩn 55 – 60g), vỏ trứng cứng, màu sắc đẹp (trắng hoặc nâu tùy giống).
Sức sống: Tỷ lệ nuôi sống cao, khả năng chống chịu bệnh tật tốt.
II. Các Biện pháp Chọn giống Phù hợp
Việc chọn giống gà đẻ trứng cần áp dụng kết hợp các biện pháp truyền thống và hiện đại để đạt hiệu quả cao.
1. Chọn giống Dựa trên Ngoại hình và Sức khỏe (Truyền thống)
Biện pháp này áp dụng khi chọn gà hậu bị (gà sắp đẻ) hoặc chọn gà trống làm giống:
Chọn cá thể khỏe mạnh: Chọn những con gà có ngoại hình cân đối, lanh lợi, dáng đi vững vàng, lông bóng mượt, mào và tích phát triển, mắt sáng.
Loại bỏ cá thể có khuyết tật: Loại bỏ những con có dị tật bẩm sinh (ví dụ: móng chân cong, hở rốn), có biểu hiện bệnh tật (ủ rũ, phân lỏng).
Chọn gà trống: Chọn gà trống có kích thước lớn, hung hăng, tiếng gáy to, nhanh nhẹn, chân thẳng, bộ phận sinh dục phát triển tốt (để đảm bảo khả năng phối giống).
2. Chọn giống Dựa trên Dữ liệu Năng suất (Biện pháp trọng tâm)
Đây là biện pháp quan trọng nhất đối với gà đẻ trứng, dựa trên hồ sơ ghi chép cá thể:
Chọn lọc Cá thể:
Theo số lượng trứng: Chọn những con mái có sản lượng trứng cao nhất trong lứa (ghi chép hằng ngày).
Theo độ tuổi đẻ trứng đầu tiên: Chọn những con bắt đầu đẻ sớm (ví dụ: trước 19 tuần tuổi) vì chúng thường có chu kỳ đẻ kéo dài hơn.
Theo tỷ lệ ấp nở (với gà bố mẹ): Đối với gà giữ giống, phải chọn những cá thể có trứng đạt tỷ lệ thụ tinh và ấp nở cao.
Chọn lọc Dòng/Dòng thuần (Pedigree Selection): Chọn những con gà không chỉ có năng suất cá thể cao mà còn xuất thân từ dòng (gia đình) có thành tích nổi trội về năng suất trứng và sức sống qua nhiều thế hệ. Biện pháp này giúp củng cố và duy trì các đặc tính di truyền tốt.
3. Chọn giống Dựa trên Lai tạo (Phối hợp)
Để tạo ra giống gà thương phẩm có ưu thế lai vượt trội, thường áp dụng phương pháp lai tạo:
Lai tạo khác dòng/khác giống: Thường là lai giữa các dòng gà đã được chọn lọc chuyên biệt:
Dòng Mái: Chọn dòng có năng suất trứng và khả năng thích nghi cao.
Dòng Trống: Chọn dòng có khả năng sinh sản tốt, sức khỏe ổn định.
Mục đích: Tạo ra ưu thế lai (Heterosis) giúp gà thương phẩm đẻ nhiều trứng hơn, trứng to hơn và có sức đề kháng cao hơn so với gà thuần chủng.
III. Yêu cầu Quản lý đối với Quá trình Chọn giống
Ghi chép chính xác: Bắt buộc phải có hệ thống ghi chép chi tiết về sản lượng trứng, trọng lượng trứng, và sức khỏe của từng cá thể gà trong đàn giống.
Đánh giá định kỳ: Thực hiện đánh giá và loại thải (thải loại) những con gà có năng suất kém hoặc mắc bệnh truyền nhiễm sau mỗi chu kỳ khai thác trứng (thường là sau 12–14 tháng đẻ).

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – I-Learn Smart World – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – Global Success – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Công Nghệ 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Địa Lí 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.