JavaScript is required

Câu hỏi:

Cơ chế vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao là cơ chế?

A. Vận chuyển chủ động.
B. Vận chuyển thụ động.
C. Thẩm tách.

D. Thẩm thấu.
Trả lời:

Đáp án đúng: A


Vận chuyển chủ động là cơ chế vận chuyển các chất qua màng tế bào từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, ngược chiều gradient nồng độ. Quá trình này cần tiêu tốn năng lượng (ATP) và sự tham gia của các protein vận chuyển đặc hiệu.
Vận chuyển thụ động di chuyển chất tan xuôi chiều gradient nồng độ (từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp) và không cần năng lượng.

Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thụ thể trong truyền tin tế bào có thể là enzyme, protein kênh trên màng, hoặc protein tham gia vào quá trình hoạt hóa gene. Do đó, đáp án đúng là cả 3 đáp án trên.
Câu 11:
Trình tự các giai đoạn trong con đường truyền tin trong tế bào là?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Con đường truyền tin trong tế bào diễn ra theo trình tự sau:
  • Tiếp nhận tín hiệu: Tế bào nhận diện tín hiệu từ môi trường bên ngoài thông qua các thụ thể.
  • Truyền tín hiệu: Tín hiệu được truyền qua một loạt các phân tử trung gian bên trong tế bào.
  • Đáp ứng tín hiệu: Tế bào thực hiện các thay đổi sinh hóa hoặc biểu hiện gen để đáp ứng với tín hiệu.
Câu 12:
Thuật ngữ được sử dụng để mô tả khi nồng độ của chất tan là như nhau trong tế bào là?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đẳng trương là trạng thái khi nồng độ chất tan bên trong và bên ngoài tế bào bằng nhau.
  • Ưu trương: Nồng độ chất tan bên ngoài tế bào cao hơn bên trong.
  • Nhược trương: Nồng độ chất tan bên ngoài tế bào thấp hơn bên trong.
  • Đồng đều không phải là thuật ngữ chính xác trong trường hợp này.
Câu 13:
Các chất tan trong lipid được vận chuyển vào trong tế bào qua?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Các chất tan trong lipid có thể dễ dàng đi qua lớp kép phospholipid do tính chất tương đồng về cấu trúc và tính chất hóa học. Lipid tan trong lipid.
  • Kênh protein đặc biệt và kênh protein xuyên màng: dùng cho các chất tan trong nước hoặc ion.
  • Các lỗ trên màng: ít đặc hiệu và thường nhỏ, không phù hợp cho các chất có kích thước lớn.
Câu 14:
Nước được vận chuyển qua màng tế bào nhờ?
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nước được vận chuyển qua màng tế bào chủ yếu nhờ các kênh protein đặc biệt gọi là aquaporin. Aquaporin tạo thành các lỗ trên màng tế bào, cho phép nước di chuyển nhanh chóng qua màng một cách dễ dàng.
Các phương án khác không đúng vì:
  • Vận chuyển trực tiếp qua màng mà không cần kênh và ATP: Nước có thể khuếch tán trực tiếp qua lớp lipid kép của màng, nhưng quá trình này diễn ra chậm.
  • Kênh protein và tiêu tốn ATP: Vận chuyển nước qua aquaporin không tiêu tốn ATP.
  • Sự khuếch tán của các ion qua màng: Đây là cơ chế vận chuyển ion, không phải nước.
Câu 15:
Phát biểu nào dưới đây là đúng?
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 16:
Một tế bào có đáp ứng với một tín hiệu hay không phụ thuộc vào
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 17:
Đáp ứng của tế bào đích khi nhận tín hiệu có thể là
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 18:
Năng lượng trong tế bào tồn tại ở hai dạng là
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 19:
ATP được cấu tạo từ 3 thành phần là
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP