Câu hỏi:
Ở vi khuẩn E. coli, giả sử có 4 chủng mang đột biến liên quan đến operon lac. Các đột biến này được mô tả trong bảng sau.
Trong đó, các dấu cộng (+) chỉ gene/thành phần có chức năng bình thường, dấu trừ (-) chỉ gene/thành phần bị đột biến mất chức năng. Theo lí thuyết, khi môi trường có lactose, có những chủng nào sẽ tiến hành phiên mã các gene cấu trúc?
Có 3 chủng là chủng 1, chủng 3, chủng 4.
Đáp án đúng:
- (1) Gene điều hòa *lacI* phải có chức năng hoặc không có mặt (trong trường hợp đột biến $I^-$ hoặc $I^c$), cho phép phiên mã khi có mặt lactose.
- (2) Vùng vận hành *lacO* không bị đột biến để protein ức chế có thể liên kết nếu không có lactose.
- (3) CAP (protein hoạt hóa catabolite) phải có khả năng liên kết vào vùng promoter, do đó cần có CRP (protein thụ thể cAMP) có chức năng.
- (4) Các gene cấu trúc (lacZ, lacY, lacA) không cần thiết phải có chức năng (chỉ cần khả năng phiên mã).
Phân tích từng chủng:
- Chủng 1: $I^+ O^+ CRP^+$, do đó chủng này có thể phiên mã khi có lactose.
- Chủng 2: $I^- O^+ CRP^+$, $I^-$ làm cho operon hoạt động liên tục. Vì môi trường có lactose operon được phiên mã
- Chủng 3: $I^+ O^+ CRP^-$, chủng này không thể phiên mã vì CRP không hoạt động.
- Chủng 4: $I^+ O^c CRP^+$, $O^c$ làm cho operon hoạt động liên tục. Vì môi trường có lactose operon được phiên mã
Vậy chỉ có chủng 1, chủng 2, chủng 4 phiên mã.
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Câu hỏi liên quan
Theo định luật này: $A = T, G = C$.
Tổng số nucleotide: $N = A + T + G + C$.
Vì $A = T$ và $G = C$ nên $A + G = T + C$.
Do đó, $A + G = (A + T + G + C)/2 = N/2$, hay $A + G = 50%N$.
- DNA khuôn mẫu
- Enzyme DNA polymerase: xúc tác tổng hợp mạch DNA mới
- Các nucleotide tự do (A, T, G, C): đơn phân để xây dựng mạch DNA mới
- Enzyme ligase: nối các đoạn Okazaki lại với nhau
- Mồi (primer): đoạn ngắn RNA hoặc DNA để DNA polymerase bắt đầu tổng hợp
Amino acid là đơn phân cấu tạo nên protein, không tham gia vào quá trình nhân đôi DNA.