Câu hỏi:
Read the following passage and choose the correct answer to each of the questions.
1. In February 2023, I had a terrible travel experience on my first night in Siem Reap. I arrived in Cambodia in the evening after a long day of travel from Chiang Rai. I was exhausted and went to bed early. Suddenly, around 1 a.m., I woke up to the sound of voices. I quickly realised that three men were inside my hotel room, which was very horrible because I was travelling alone.
2. I panicked, stood up on my bed, and started screaming. The men left my room right away, but I was too scared to go back to sleep. I moved a chair in front of the door since the lock wasn't very secure, with no deadbolt or chain for extra safety. I checked out of the hotel as soon as it was morning. Later that day, the hotel manager emailed me to ask why I had left.
3. I explained what happened, and she said it was just an accident. The men had lost their key and told the front desk the wrong room number. After this, I bought a portable lock for my hotel room doors. Even though it was only a mistake, the experience was frightening and made me more careful about my safety.
-> The word “secure” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ____________.
Đáp án đúng: A
Secure (adj) an toàn >< unsafe (adj)
unfriendly (adj) không thân thiện
crowded (adj) đông đúc
heavy (adj) nặng
Câu hỏi này thuộc đề thi trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Bắt đầu thi để làm toàn bài
Bộ Đề Kiểm Tra Học Kì I – Tiếng Anh 9 – Global Sucess – Bộ Đề 01 đánh giá toàn diện kiến thức và kĩ năng Tiếng Anh đã học trong học kì I theo chương trình sách giáo khoa Global Success. Bài kiểm tra bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm khách quan, tập trung vào từ vựng, ngữ pháp, kĩ năng đọc hiểu và vận dụng ngôn ngữ.
Câu hỏi liên quan
- It took the writer a day to get to Siem Reap in the evening. - Mất một ngày để tác giả đến Siem Reap vào buổi tối.
Đoạn 1: "I arrived in Cambodia in the evening after a long day of travel from Chiang Rai." - "Tôi đến Campuchia vào buổi tối sau một ngày dài di chuyển từ Chiang Rai."
- As soon as daylight appeared the writer left the hotel. - Ngay khi trời sáng, tác giả đã rời khách sạn.
Đoạn 2: "I checked out of the hotel as soon as it was morning." - "Tôi trả phòng khách sạn ngay khi trời sáng."
- The men did not go into the wrong room on purpose. - Những người đàn ông không cố tình vào nhầm phòng.
Đoạn 3: "The men had lost their key and told the front desk the wrong room number." - "Những người đàn ông đã làm mất chìa khóa và nói với lễ tân số phòng sai."
-> Đây đúng, họ vào nhầm phòng vì mất chìa khóa.
Đáp án: She told the manager the problem before checking out. - Cô ấy đã nói với quản lý về vấn đề trước khi trả phòng.
Đoạn 2: "Later that day, the hotel manager emailed me to ask why I had left." - "Sau đó trong ngày, quản lý khách sạn đã gửi email cho tôi hỏi tại sao tôi đã rời đi."
Đáp án: You should always prioritise safety when travelling alone. - Bạn nên luôn ưu tiên sự an toàn khi đi du lịch một mình.
Đoạn 3:
"I'm very lucky that this was just an accident and that I wasn't hurt, but the experience definitely scared me and made me more safety cautious about hotels." - "Tôi rất may mắn vì đây chỉ là một sự cố và tôi không bị tổn thương, nhưng trải nghiệm này thực sự khiến tôi sợ hãi và làm tôi cẩn thận hơn về sự an toàn khi ở khách sạn."
-> Điều này thể hiện rằng tác giả đã học được bài học quan trọng về sự an toàn khi đi du lịch một mình.
Các phương án còn lại:
- Travelling alone is not suitable for inexperienced visitors. - Đi du lịch một mình không phù hợp với những người thiếu kinh nghiệm.
Giải thích:
Câu này không chính xác vì tác giả không nói rằng du lịch một mình không phù hợp với những người thiếu kinh nghiệm.
- You ought to stay away from going overseas alone at night. - Bạn nên tránh đi du lịch nước ngoài một mình vào ban đêm.
Giải thích:
Câu này không đúng vì tác giả không nói rõ rằng phải tránh đi du lịch nước ngoài vào ban đêm.
- You should stay calm to handle issues while travelling alone. - Bạn nên bình tĩnh để giải quyết các vấn đề khi đi du lịch một mình.
Giải thích:
Mặc dù việc giữ bình tĩnh là điều quan trọng khi đi du lịch, nhưng đoạn văn không chỉ rõ vấn đề này. Nó tập trung vào việc cần phải ưu tiên an toàn và cẩn trọng, không phải chỉ là việc giữ bình tĩnh khi gặp vấn đề.
Access (v) tiếp cận
Process (v) lên quy trình
Promote (v) thúc đẩy
Distract (v) làm phiền
The other/another + danh từ theo sau
Each other - lẫn nhau
Others - chỉ số lượng còn lại trong 1 nhóm

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – I-Learn Smart World – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Tiếng Anh 12 – Global Success – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Hóa Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Công Nghệ 12 – Kết Nối Tri Thức – Năm Học 2025-2026

Trọn Bộ Giáo Án Word & PowerPoint Địa Lí 12 – Chân Trời Sáng Tạo – Năm Học 2025-2026
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.