40 câu hỏi 60 phút
Listen to Musa, a professional football player, talking about his career and lifestyle. For each question, choose T (True) or F (False).
Musa comes from a poor background
True
False
Musa nói: "For a poor boy from Nigeria to the stadiums in Holland and Russia, I've come a long way." (Đối với một cậu bé nghèo từ Nigeria đến các sân vận động ở Hà Lan và Nga, tôi đã đi một chặng đường dài.) Câu nói này xác nhận rằng anh ấy xuất thân từ một hoàn cảnh nghèo khó.
Musa nói: "For a poor boy from Nigeria to the stadiums in Holland and Russia, I've come a long way." (Đối với một cậu bé nghèo từ Nigeria đến các sân vận động ở Hà Lan và Nga, tôi đã đi một chặng đường dài.) Câu nói này xác nhận rằng anh ấy xuất thân từ một hoàn cảnh nghèo khó.
Musa đề cập đến những khó khăn của một cầu thủ chuyên nghiệp: "...when there are major competitions, you sometimes don't see your family for days." (khi có các giải đấu lớn, đôi khi bạn không gặp gia đình mình trong nhiều ngày.) Anh ấy cũng nói rằng các cầu thủ khác trở thành gia đình thứ hai vì họ dành nhiều thời gian bên nhau. Điều này mâu thuẫn với việc dành nhiều thời gian cho gia đình ruột thịt.
Khi nói về những lợi ích của nghề cầu thủ, Musa nói: "For me, the greatest thrill of all is when I play for my country." (Đối với tôi, cảm giác hồi hộp lớn nhất là khi tôi chơi cho đất nước mình.) "Greatest thrill" (cảm giác hồi hộp lớn nhất/tuyệt vời nhất) thể hiện niềm tự hào và sự vinh dự lớn lao.
Musa nói: "I hardly ever spend any money on clothes and shoes. I get those for free from sponsors." (Tôi hầu như không bao giờ chi tiền cho quần áo và giày dép. Tôi nhận được chúng miễn phí từ các nhà tài trợ.) Anh ấy thích mặc đẹp ("I like to dress well") nhưng không thích mua quần áo đắt tiền.
Musa thừa nhận: "I like being famous, but you lose your privacy. You can't go anywhere without the paparazzi following you. I hate that." (Tôi thích nổi tiếng, nhưng bạn mất đi sự riêng tư. Bạn không thể đi đâu mà không có paparazzi theo dõi. Tôi ghét điều đó.) "The media" (truyền thông) ở đây được ám chỉ qua "paparazzi" (thợ săn ảnh).