Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu ngữ cảnh của người học. Trong câu "enemy positions were bombarded before our ______ attacked", chúng ta cần một danh từ chỉ lực lượng tấn công sau khi vị trí của địch đã bị oanh tạc.
* Addiction (Sự nghiện): Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa trong ngữ cảnh quân sự. * Continuation (Sự tiếp tục): Không phù hợp về mặt ngữ nghĩa. * Infantry (Bộ binh): Phù hợp nhất vì bộ binh là lực lượng tấn công trên bộ sau khi pháo binh hoặc không quân đã oanh tạc. * Percent (Phần trăm): Không phù hợp.
Trong câu này, chúng ta cần một động từ đi với cụm từ "a trip down the river" để diễn tả việc thực hiện một chuyến đi.
* Made: Thường đi với các danh từ trừu tượng hoặc tạo ra cái gì đó (ví dụ: made a mistake, made a cake). * Did: Thường đi với các hoạt động hoặc công việc (ví dụ: did the dishes, did my homework). * Took: Thường đi với các chuyến đi, kỳ nghỉ (ví dụ: took a trip, took a vacation). Cụm từ "take a trip" là một cụm từ cố định mang nghĩa "thực hiện một chuyến đi". * Kept: Mang nghĩa giữ, duy trì (ví dụ: kept a secret, kept the change).