Trả lời:
Đáp án đúng: D
Tán huyết là sự phá vỡ tế bào hồng cầu, giải phóng các thành phần bên trong tế bào vào huyết tương. Xét nghiệm Kali (K+) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi tán huyết vì nồng độ Kali bên trong tế bào hồng cầu cao hơn nhiều so với nồng độ Kali trong huyết tương. Khi tế bào hồng cầu bị vỡ, Kali sẽ tràn ra, làm tăng đáng kể nồng độ Kali đo được trong mẫu máu, dẫn đến kết quả sai lệch. Các xét nghiệm khác như Natri, Ure, Glucose ít bị ảnh hưởng hơn bởi tán huyết.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Áp lực thẩm thấu trong huyết tương được tạo ra bởi các chất hòa tan trong đó. Các chất này bao gồm protein (albumin là chủ yếu), các ion (Na+, Cl-, K+...) và các phân tử nhỏ khác. Protein đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực keo, một thành phần của áp lực thẩm thấu. Các ion như Na+ và Cl- là các ion chính trong dịch ngoại bào và góp phần lớn vào áp lực thẩm thấu tổng thể. Glucose cũng góp phần, nhưng ít hơn so với protein và các ion. Lipid không hòa tan trong huyết tương ở dạng tự do và không đóng góp vào áp lực thẩm thấu.
* Phương án A: Lipid không tham gia vào áp lực thẩm thấu.
* Phương án B: Protein và các ion (Na+, Cl-, K+) là các chất chính tạo nên áp lực thẩm thấu.
* Phương án C: Ure có tham gia nhưng protein là thành phần chính.
* Phương án D: Creatinin, acid uric và ure ít ảnh hưởng đến áp lực thẩm thấu so với protein và các ion.
Do đó, phương án B là chính xác nhất.
* Phương án A: Lipid không tham gia vào áp lực thẩm thấu.
* Phương án B: Protein và các ion (Na+, Cl-, K+) là các chất chính tạo nên áp lực thẩm thấu.
* Phương án C: Ure có tham gia nhưng protein là thành phần chính.
* Phương án D: Creatinin, acid uric và ure ít ảnh hưởng đến áp lực thẩm thấu so với protein và các ion.
Do đó, phương án B là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Nước đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể, tham gia vào nhiều quá trình sinh học thiết yếu. Cụ thể:
* Hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng và cặn bã: Nước là dung môi hòa tan nhiều chất, giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào và loại bỏ chất thải.
* Cấu tạo tế bào: Nước là thành phần cấu tạo chính của tế bào, chiếm phần lớn khối lượng tế bào.
* Tham gia các phản ứng hóa học: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong cơ thể.
* Cung cấp năng lượng: Nước *không* cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể. Năng lượng được cung cấp từ các chất dinh dưỡng như carbohydrate, protein, và lipid.
Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
* Hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng và cặn bã: Nước là dung môi hòa tan nhiều chất, giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào và loại bỏ chất thải.
* Cấu tạo tế bào: Nước là thành phần cấu tạo chính của tế bào, chiếm phần lớn khối lượng tế bào.
* Tham gia các phản ứng hóa học: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong cơ thể.
* Cung cấp năng lượng: Nước *không* cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể. Năng lượng được cung cấp từ các chất dinh dưỡng như carbohydrate, protein, và lipid.
Vì vậy, đáp án D là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về tính chất lý hoá của máu.
* A. Bình thường áp suất thẩm thấu vào khoảng 292-308 mosmol/lít huyết tương: Phát biểu này đúng. Áp suất thẩm thấu bình thường của huyết tương nằm trong khoảng này, đảm bảo sự cân bằng nước giữa máu và các mô.
* B. pH thay đổi từ 7.38 - 7.42: Phát biểu này đúng. pH máu được duy trì ổn định trong khoảng hẹp này để đảm bảo hoạt động tối ưu của các enzyme và quá trình sinh hóa.
* C. Khi số lượng hồng cầu giảm thì độ nhớt của máu tăng: Phát biểu này SAI. Độ nhớt của máu phụ thuộc chủ yếu vào số lượng hồng cầu. Khi số lượng hồng cầu giảm (ví dụ trong trường hợp thiếu máu), độ nhớt của máu giảm, máu loãng hơn.
* D. Tỷ trọng thay đổi từ 1.050 - 1.060: Phát biểu này đúng. Tỷ trọng của máu nằm trong khoảng này, phản ánh thành phần các chất hòa tan và tế bào máu.
Vậy, đáp án sai là C.
* A. Bình thường áp suất thẩm thấu vào khoảng 292-308 mosmol/lít huyết tương: Phát biểu này đúng. Áp suất thẩm thấu bình thường của huyết tương nằm trong khoảng này, đảm bảo sự cân bằng nước giữa máu và các mô.
* B. pH thay đổi từ 7.38 - 7.42: Phát biểu này đúng. pH máu được duy trì ổn định trong khoảng hẹp này để đảm bảo hoạt động tối ưu của các enzyme và quá trình sinh hóa.
* C. Khi số lượng hồng cầu giảm thì độ nhớt của máu tăng: Phát biểu này SAI. Độ nhớt của máu phụ thuộc chủ yếu vào số lượng hồng cầu. Khi số lượng hồng cầu giảm (ví dụ trong trường hợp thiếu máu), độ nhớt của máu giảm, máu loãng hơn.
* D. Tỷ trọng thay đổi từ 1.050 - 1.060: Phát biểu này đúng. Tỷ trọng của máu nằm trong khoảng này, phản ánh thành phần các chất hòa tan và tế bào máu.
Vậy, đáp án sai là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong các bệnh gan mạn tính, khả năng tổng hợp protein của gan bị suy giảm, dẫn đến giảm nồng độ albumin trong máu. Globulin có thể tăng do phản ứng viêm hoặc các rối loạn miễn dịch liên quan đến bệnh gan. Do đó, tỷ lệ albumin/globulin (A/G) thường giảm.
* Phương án A: Sai. Tỉ số A/G thường thay đổi trong bệnh gan mạn tính.
* Phương án B: Sai. Nồng độ protein toàn phần có thể thay đổi, nhưng tỷ lệ A/G mới là chỉ số quan trọng hơn.
* Phương án C: Sai. Tỷ số A/G giảm chứ không tăng.
* Phương án D: Đúng. Tỷ số A/G giảm là một đặc điểm thường thấy trong các bệnh gan mạn tính do giảm albumin và/hoặc tăng globulin.
* Phương án A: Sai. Tỉ số A/G thường thay đổi trong bệnh gan mạn tính.
* Phương án B: Sai. Nồng độ protein toàn phần có thể thay đổi, nhưng tỷ lệ A/G mới là chỉ số quan trọng hơn.
* Phương án C: Sai. Tỷ số A/G giảm chứ không tăng.
* Phương án D: Đúng. Tỷ số A/G giảm là một đặc điểm thường thấy trong các bệnh gan mạn tính do giảm albumin và/hoặc tăng globulin.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về đặc điểm của sinh nguyên tố và sinh phân tử.
- Phương án A: "Sinh phân tử gồm 3 nhóm lớn các chất cơ bản, sản phẩm chuyển hoá và các chất xúc tác sinh học" - Đây là một phát biểu đúng. Sinh phân tử được chia thành các nhóm chất chính như carbohydrate, lipid, protein, và acid nucleic. Ngoài ra, còn có các sản phẩm chuyển hóa trung gian và các chất xúc tác sinh học (enzyme).
- Phương án B: "Protein là đại phân tử sinh học" - Đây là một phát biểu đúng. Protein là một trong bốn loại đại phân tử hữu cơ chính (cùng với carbohydrate, lipid, và acid nucleic) cần thiết cho sự sống.
- Phương án C: "Monosaccharid là đơn vị cấu tạo của acid maleic" - Đây là một phát biểu SAI. Monosaccharid là đơn vị cấu tạo của carbohydrate (ví dụ như glucose, fructose). Acid maleic là một acid dicarboxylic, không phải là carbohydrate, và không được cấu tạo từ monosaccharid.
- Phương án D: "Sinh nguyên tố là những nguyên tố hoá học của cơ thể sống và có vai trò sinh học nhất định" - Đây là một phát biểu đúng. Sinh nguyên tố là các nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống và có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học.
Vậy, phương án C là phương án sai.
- Phương án A: "Sinh phân tử gồm 3 nhóm lớn các chất cơ bản, sản phẩm chuyển hoá và các chất xúc tác sinh học" - Đây là một phát biểu đúng. Sinh phân tử được chia thành các nhóm chất chính như carbohydrate, lipid, protein, và acid nucleic. Ngoài ra, còn có các sản phẩm chuyển hóa trung gian và các chất xúc tác sinh học (enzyme).
- Phương án B: "Protein là đại phân tử sinh học" - Đây là một phát biểu đúng. Protein là một trong bốn loại đại phân tử hữu cơ chính (cùng với carbohydrate, lipid, và acid nucleic) cần thiết cho sự sống.
- Phương án C: "Monosaccharid là đơn vị cấu tạo của acid maleic" - Đây là một phát biểu SAI. Monosaccharid là đơn vị cấu tạo của carbohydrate (ví dụ như glucose, fructose). Acid maleic là một acid dicarboxylic, không phải là carbohydrate, và không được cấu tạo từ monosaccharid.
- Phương án D: "Sinh nguyên tố là những nguyên tố hoá học của cơ thể sống và có vai trò sinh học nhất định" - Đây là một phát biểu đúng. Sinh nguyên tố là các nguyên tố hóa học thiết yếu cho sự sống và có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học.
Vậy, phương án C là phương án sai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng