ASK (Amplitude Shift Keying) chỉ thay đổi biên độ sóng mang, trong khi FSK (Frequency Shift Keying) thay đổi tần số sóng mang. Do đó, với cùng một tốc độ bit, ASK yêu cầu băng thông nhỏ hơn so với FSK vì sự thay đổi biên độ ít phức tạp hơn so với sự thay đổi tần số. Băng thông tối thiểu của ASK tương đương với một nửa tốc độ bit, trong khi băng thông của FSK lớn hơn do cần khoảng cách giữa các tần số khác nhau.
Chuẩn V.32 của ITU-T là một trong những chuẩn modem đầu tiên sử dụng trellis coding để cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại. Trellis coding là một kỹ thuật mã hóa kênh hiệu quả, giúp giảm thiểu lỗi và tăng tốc độ truyền dữ liệu. Chuẩn V.33 cũng có sử dụng trellis coding.
Trellis coding là một kỹ thuật mã hóa kênh được sử dụng để giảm thiểu lỗi trong truyền dữ liệu. Nó hoạt động bằng cách thêm redundancy vào luồng dữ liệu, cho phép bộ giải mã phát hiện và sửa lỗi. Do đó, mục đích chính của trellis coding là giảm tỉ số lỗi (bit error rate - BER).
Chuẩn V.42bis sử dụng phương pháp nén dữ liệu Lempel-Ziv-Welch (LZW) để tăng tốc độ truyền dữ liệu qua modem. Các chuẩn V.32 và V.32bis không sử dụng phương pháp nén LZW.
Trong các phương pháp mã hóa đường truyền, các phương pháp NRZ-L (Non-Return-to-Zero Level) không yêu cầu tín hiệu đồng bộ riêng biệt. Các phương pháp RZ (Return-to-Zero), B8ZS (Bipolar with 8-Zero Substitution) và HDB3 (High-Density Bipolar of Order 3) đều có cơ chế để đảm bảo sự đồng bộ hoặc thay thế các chuỗi bit để duy trì đồng bộ.