WTO (World Trade Organization) là Tổ chức Thương mại Thế giới, một thể chế quốc tế chuyên giải quyết các vấn đề liên quan đến thương mại giữa các quốc gia. Do đó, đáp án chính xác là B.
Nguyên tắc tiếp cận thị trường của WTO (World Trade Organization) yêu cầu các nước thành viên mở cửa thị trường cho hàng hóa, dịch vụ và đầu tư nước ngoài. Các rào cản thương mại cần dần được loại bỏ để tạo điều kiện cho các nhà sản xuất có thể hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn. Việc thực hiện các cam kết mở cửa thị trường là bắt buộc. Tuy nhiên, việc dựng lên các hàng rào bảo hộ (ví dụ như thuế quan, hạn ngạch) đi ngược lại nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO, trừ những trường hợp ngoại lệ được quy định rõ ràng (ví dụ như tự vệ thương mại, bảo vệ an ninh quốc gia). Do đó, đáp án D là ngoại lệ so với nguyên tắc tiếp cận thị trường của WTO.
Nguyên tắc cạnh tranh công bằng của WTO nhằm tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế. Điều này bao gồm việc hạn chế các biện pháp cạnh tranh không bình đẳng, thúc đẩy xuất khẩu cho các nước đang phát triển và hạn chế bán phá giá. Tuy nhiên, việc giành đặc quyền cho một số doanh nghiệp nhất định đi ngược lại với nguyên tắc này, vì nó tạo ra sự bất bình đẳng và làm suy yếu cạnh tranh.
Hệ thống thương mại đa phương, theo WTO, là hệ thống mà nhiều quốc gia tham gia và được WTO điều chỉnh. Nó bao gồm các quy tắc và nguyên tắc được các thành viên WTO chấp nhận để điều chỉnh thương mại quốc tế giữa họ. Do đó, đáp án A, B và D đều mô tả các khía cạnh của hệ thống thương mại đa phương. Đáp án C không chính xác vì hệ thống thương mại có hơn 2 nước tham gia chỉ đơn giản là một hiệp định thương mại khu vực hoặc song phương, không nhất thiết phải thuộc hệ thống thương mại đa phương của WTO.
Ban thư kí WTO có nhiều hoạt động chính để hỗ trợ hoạt động của tổ chức. Phương án D bao gồm tất cả các hoạt động chính này: hỗ trợ các cơ quan của WTO trong đàm phán và thực hiện hiệp định, hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển và kém phát triển, thống kê và phân tích tình hình thương mại thế giới, và hỗ trợ giải quyết tranh chấp và rà soát chính sách thương mại. Các phương án A, B, và C chỉ liệt kê một phần trong số các hoạt động này.
Hiệp định GATT (General Agreement on Tariffs and Trade - Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại) bao gồm nhiều nội dung quan trọng, trong đó có:
* Các nguyên tắc không phân biệt đối xử: Tối huệ quốc (MFN) và đãi ngộ quốc gia (NT). * Các quy định về: Thuế chống phá giá và thuế đối kháng, xác định trị giá hải quan, xuất xứ hàng hóa, hạn chế định lượng, tự vệ thương mại, trợ cấp, và doanh nghiệp thương mại nhà nước. * Cơ chế đàm phán: Sửa đổi, rút bỏ các ưu đãi và các ngoại lệ. * Ưu đãi: Dành cho các nước kém phát triển.
Như vậy, phương án C bao hàm đầy đủ và chính xác nhất các nội dung chính của Hiệp định GATT. Các phương án khác chỉ đề cập đến một phần nội dung, do đó không đầy đủ bằng phương án C.