Which of the following is not a segmental phoneme?
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định yếu tố nào không phải là âm vị đoạn tính (segmental phoneme). Âm vị đoạn tính là các âm vị có thể phân đoạn thành các đơn vị riêng biệt, như nguyên âm, phụ âm, và nguyên âm đôi. Trọng âm (stress) là một đặc điểm siêu đoạn tính (suprasegmental), trải rộng trên một âm tiết hoặc từ, chứ không phải là một âm vị riêng biệt có thể phân đoạn được.
Câu hỏi liên quan
- Sand /sænd/ (nguyên âm /æ/ - nguyên âm mở)
- Hard /hɑːrd/ (nguyên âm /ɑː/ - nguyên âm mở)
- Sit /sɪt/ (nguyên âm /ɪ/ - nguyên âm đóng)
- Hot /hɑːt/ (nguyên âm /ɑː/ - nguyên âm mở)
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sự khác biệt cơ bản giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ học nói chung). Ta xét từng đáp án:
- A. Vowels are produced with complete closure in the vocal tract (Nguyên âm được tạo ra với sự đóng hoàn toàn trong ống thanh âm): Sai. Nguyên âm được tạo ra với luồng khí đi ra tương đối tự do, không có sự đóng hoàn toàn nào.
- B. Consonants are produced with no obstruction in the vocal tract (Phụ âm được tạo ra mà không có sự cản trở nào trong ống thanh âm): Sai. Phụ âm được tạo ra với một số hình thức cản trở luồng khí trong ống thanh âm (ví dụ: môi chạm nhau, lưỡi chạm răng).
- C. Consonants are more sonorous than vowels (Phụ âm vang hơn nguyên âm): Sai. Nguyên âm thường vang hơn (sonorous) phụ âm vì chúng có ít hoặc không có sự cản trở luồng khí.
- D. All vowels are syllabic (Tất cả nguyên âm đều có tính âm tiết): Đúng. Mỗi âm tiết (syllable) cần có một "hạt nhân", và nguyên âm thường đóng vai trò là hạt nhân của âm tiết.
Vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại âm vị (phones) trong ngữ âm học. Cụ thể, nó hỏi về âm được tạo ra khi môi dưới chạm vào răng trên.
- A. Labio-dentals: Đây là đáp án đúng. "Labio" nghĩa là môi và "dental" nghĩa là răng. Âm môi răng (labio-dentals) được tạo ra bằng cách đưa môi dưới chạm vào răng trên, ví dụ như âm /f/ và /v/ trong tiếng Anh (và một số ngôn ngữ khác).
- B. Alveolars: Âm răng lợi (alveolars) được tạo ra bằng cách đưa đầu lưỡi hoặc mặt lưỡi chạm vào gờ lợi (alveolar ridge), ví dụ như âm /t/, /d/, /s/, /z/.
- C. Velars: Âm ngạc mềm (velars) được tạo ra bằng cách đưa mặt sau của lưỡi chạm vào ngạc mềm (velum), ví dụ như âm /k/, /g/.
- D. Glottals: Âm thanh hầu (glottals) được tạo ra ở thanh môn (glottis), ví dụ như âm /h/.
* A. Sit: Has an onset /s/, a nucleus /ɪ/, and a coda /t/. This is a syllable with all three components.
* B. Are: Has a nucleus /ɑːr/ (or /ɛər/ depending on the dialect). This syllable has no onset, only a nucleus. Note: The "r" at the end in this pronunciation is often considered part of the vowel, not a separate coda.
* C. Or: Similar to 'are', it only has a nucleus /ɔːr/. No onset.
* D. 1: (Probably meaning the number one, pronounced /wʌn/). Has an onset /w/, a nucleus /ʌ/, and a coda /n/. However, it may not be a valid choice in this case because it's not a common English word. Nevertheless, it still has all three components.
Since 'sit' is a clear English word and has a complete structure (onset, nucleus, coda), it's the best choice among the given options. '1' (one) also has this structure, but due to the unclear presentation in the question, 'sit' remains the more appropriate answer.
* A. Rhythm (Nhịp điệu): Nhịp điệu là sự sắp xếp thời gian của âm thanh và sự im lặng trong lời nói hoặc âm nhạc, không liên quan trực tiếp đến lực đẩy hơi.
* B. Word-stress (Trọng âm từ): Trọng âm từ là sự nhấn mạnh vào một âm tiết cụ thể trong một từ, thường được tạo ra bằng cách sử dụng lực đẩy hơi mạnh hơn, làm cho âm tiết đó nghe to hơn, rõ ràng hơn và kéo dài hơn so với các âm tiết khác. Đây chính xác là định nghĩa được đề cập trong câu hỏi.
* C. Timbre (Âm sắc): Âm sắc là chất lượng âm thanh đặc trưng cho một nhạc cụ hoặc giọng nói, không liên quan đến lực đẩy hơi để tạo ra sự nổi bật của âm tiết.
* D. Assimilation (Đồng hóa): Đồng hóa là quá trình một âm thanh trở nên giống với một âm thanh lân cận, không liên quan đến việc nhấn mạnh âm tiết bằng lực đẩy hơi.
Do đó, đáp án chính xác là B.
... consists of a fall of the pitch of the voice from a fairly high note to a very low note.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.