A. If we get engaged to be married, will you give me a ring?
B.
B. I waved at my friend when he passed by.
C.
C. I bought a duck at the supermarket.
D.
D. None of the above
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu A có thể gây hiểu lầm vì "ring" có thể là nhẫn (để đeo) hoặc hành động gọi điện thoại. Câu B mơ hồ vì không rõ ai vẫy tay, mình hay bạn của mình. Câu C thì rõ ràng. Vì vậy, câu B là đáp án chính xác nhất vì tính mơ hồ của nó.
Từ đồng âm là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Trong các lựa chọn:
- A. Cup (cốc) - không có từ đồng âm phổ biến trong tiếng Anh hoặc Việt.
- B. Clip (kẹp, đoạn phim ngắn) - không có từ đồng âm phổ biến.
- C. Head (đầu) - có thể là động từ 'head' (dẫn đầu), nhưng nghĩa cơ bản vẫn là 'đầu'. Tuy nhiên, không có từ đồng âm rõ ràng và phổ biến trong tiếng Việt.
- D. None of the above (Không có đáp án nào ở trên) - Vì không có đáp án nào là từ đồng âm.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là D.
Câu hỏi định nghĩa về quy tắc Modus Ponens. Phương án B lặp lại chính xác định nghĩa này: Nếu mệnh đề P kéo theo mệnh đề Q, và P đúng, thì Q đúng. Các phương án còn lại đưa ra các phát biểu sai lệch so với định nghĩa chuẩn của Modus Ponens.
Ký hiệu Ξ (hoặc ≡) trong logic toán học và các lĩnh vực liên quan biểu thị mệnh đề "nếu và chỉ nếu" (if and only if), còn được gọi là tương đương logic. Điều này có nghĩa là hai mệnh đề có cùng giá trị chân lý: hoặc cả hai đều đúng, hoặc cả hai đều sai. Các lựa chọn khác (A, B, C) biểu thị các phép toán logic khác (điều kiện, chỉ, và kéo theo).
p Ξ q (p tương đương q) có nghĩa là p đúng khi và chỉ khi q đúng, và ngược lại. Điều này tương đương với việc cả p ⟶ q (nếu p thì q) và q ⟶ p (nếu q thì p) đều đúng. Ký hiệu & biểu thị phép "và". Vì vậy, p Ξ q tương đương với (p ⟶ q) & (q ⟶ p).
Liên kết hai mệnh đề bằng ký hiệu \( \longrightarrow \) tạo ra một "mệnh đề kéo theo" (conditional statement), không phải "mệnh đề tương đương" (biconditional). Mệnh đề tương đương sử dụng ký hiệu \( \longleftrightarrow \) hoặc \( \equiv \).