JavaScript is required

When I came through the customs at the airport, I had to pay ___ on a clock I had bought.

A.

taxes

B.

duty

C.

rates

D.

allowance

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Trong câu này, chúng ta cần một từ phù hợp để chỉ khoản tiền phải trả khi nhập khẩu hàng hóa. * **taxes (thuế):** là một khoản tiền bắt buộc mà chính phủ thu từ thu nhập, lợi nhuận hoặc hàng hóa/dịch vụ. Thuế có phạm vi rộng hơn và không chỉ áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu. * **duty (thuế nhập khẩu, hải quan):** là một loại thuế cụ thể đánh vào hàng hóa nhập khẩu. Đây là đáp án chính xác vì nó phù hợp với ngữ cảnh của việc đi qua hải quan và mua một chiếc đồng hồ từ nước ngoài. * **rates (tỷ giá, mức giá):** thường liên quan đến chi phí cho các dịch vụ như điện, nước hoặc lãi suất ngân hàng. * **allowance (tiền trợ cấp, hạn mức):** là một khoản tiền hoặc số lượng được phép, thường được cấp định kỳ hoặc theo quy định. Nó không phù hợp trong ngữ cảnh này. Vì vậy, đáp án đúng nhất là "duty".

Câu hỏi liên quan