Thuốc điều trị ung thư có nguồn gốc thực vật, đặc biệt là các ankaloid vinca (ví dụ: vincristine), có tác dụng ức chế sự thành lập vi ống tế bào, từ đó ngăn chặn quá trình phân bào của tế bào ung thư. Việc sử dụng vincristine liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ như bệnh thần kinh ngoại biên. Do đó, đáp án D là chính xác.
Chất chủ vận α2 là những chất kích thích thụ thể α2-adrenergic. Clonidin (Catapressan) là một chất chủ vận α2 adrenergic được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Các lựa chọn khác như Phenylephrin (Neo-synephrin) là chất chủ vận α1, Naphazolin (Privine) và Xylomethazolin (Otrivin) là các chất chủ vận α-adrenergic được sử dụng chủ yếu như thuốc thông mũi.
Captopril là một thuốc ức chế men chuyển (ACEI). ACEI là lựa chọn ưu tiên cho bệnh nhân tăng huyết áp kèm tiểu đường vì nó có tác dụng bảo vệ thận, đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân tiểu đường do nguy cơ biến chứng thận cao. Các thuốc khác như thiazid và propranolol có thể gây ảnh hưởng xấu đến đường huyết hoặc các yếu tố chuyển hóa khác ở bệnh nhân tiểu đường. Timolol là một thuốc chẹn beta, tương tự như propranolol, và cũng không phải là lựa chọn ưu tiên ở bệnh nhân tiểu đường.
Hoạt chất benfluorex (tên thương mại Mediator) từng được sử dụng trong điều trị tiểu đường và thừa cân. Tuy nhiên, sau đó đã bị cấm lưu hành do gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng trên tim mạch (van tim). Benfluorex không thuộc nhóm tăng nhạy cảm insulin, mà là một dẫn xuất của amphetamine có tác dụng ức chế sự thèm ăn. Vì vậy, phương án D là thông tin không đúng.
Thời gian để thuốc đạt nồng độ tối đa (Tmax) là một thông số dược động học quan trọng, cho biết tốc độ hấp thu của thuốc vào tuần hoàn chung. Tmax càng ngắn thì thuốc càng được hấp thu nhanh. Các đáp án còn lại không liên quan trực tiếp đến thời gian đạt nồng độ tối đa.