Việc truy xuất các thuộc tính của JavaBean từ trang JSP được thực hiện qua?
Đáp án đúng: C
Trong Java Bean, các thuộc tính thường được khai báo là private để đảm bảo tính đóng gói. Để truy xuất các thuộc tính này từ bên ngoài lớp (ví dụ, từ trang JSP), chúng ta sử dụng các phương thức getter (getXxx()). Phương thức getter cho phép truy cập giá trị của thuộc tính một cách có kiểm soát, tuân thủ nguyên tắc hướng đối tượng.
Câu hỏi liên quan
JavaBean là một lớp Java tuân theo một số quy tắc nhất định. Các quy tắc này bao gồm:
- Phải có một hàm tạo không đối số (no-argument constructor).
- Các thuộc tính (fields) thường là private.
- Truy cập các thuộc tính thông qua các phương thức getter và setter (hoặc isGetter cho kiểu boolean).
- Phải implements Serializable (tùy chọn).
Như vậy, một JavaBean không được chứa các trường public. Khẳng định A là sai. Các khẳng định còn lại đều đúng (C và D thực chất là một, đều nói về constructor không tham số)
* Đáp án A: JavaBean không thể là lớp trừu tượng là đúng, vì JavaBean cần được khởi tạo và sử dụng trực tiếp. Lớp trừu tượng không thể khởi tạo trực tiếp.
* Đáp án B: JavaBean không nhất thiết phải là một interface, mà phải là một lớp (class). Interface chỉ định nghĩa các phương thức mà lớp phải triển khai, còn JavaBean cần là một lớp cụ thể để chứa dữ liệu và hành vi.
* Đáp án C: JavaBean phải có một hàm tạo không đối số (no-argument constructor) là đúng, để container có thể tạo instance của bean một cách dễ dàng.
* Đáp án D: JavaBean thường được vận dụng theo cơ chế Serializable là đúng, để có thể lưu trữ và truyền tải trạng thái của bean.
Vì vậy, khẳng định sai là B.
* Lệnh 1: `
* Lệnh 2: `
* Lệnh 3: `<%BoxBean1.setLength(10);%>` - Thiết lập giá trị cho thuộc tính "length" thông qua phương thức `setLength()`. Đây là cách sử dụng scriptlet, không phải JSP tag.
* Lệnh 4: `
Do đó, lệnh 4 là lệnh chính xác để lấy thông tin của thuộc tính length.
JavaBean thường bao gồm ba thành phần chính:
- Các thuộc tính (Properties): Đại diện cho trạng thái của JavaBean.
- Các phương thức (Methods): Cung cấp khả năng thao tác và truy cập vào các thuộc tính, cũng như thực hiện các hành động khác.
- Các sự kiện (Events): Cho phép JavaBean thông báo cho các thành phần khác về những thay đổi trạng thái hoặc hành động đã xảy ra.
Do đó, đáp án C (3) là đáp án chính xác nhất.
* A. setter: Phương thức setter dùng để thiết lập giá trị cho thuộc tính, không phải để lấy giá trị.
* B. getter: Phương thức getter dùng để lấy giá trị của thuộc tính. Đây là đáp án đúng.
* C. constructor: Constructor là phương thức khởi tạo đối tượng, không liên quan đến việc lấy giá trị thuộc tính.
* D. destructor: Destructor là phương thức hủy đối tượng (trong một số ngôn ngữ), không liên quan đến việc lấy giá trị thuộc tính.
Vậy, đáp án đúng là B.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.