Huyệt Vị du nằm ở vị trí ngang đốt sống lưng D12 và L1, đo ngang ra 1,5 thốn. Đây là vị trí giải phẫu xác định của huyệt theo các tài liệu về châm cứu và giải phẫu học.
Huyệt Thận du nằm ở vùng lưng, có tác dụng bổ thận, tráng dương, điều trị các chứng bệnh liên quan đến thận như đau lưng, ù tai, suy nhược cơ thể. Hen phế quản cũng có thể được điều trị bằng huyệt này do thận chủ nạp khí.
Huyệt Tam âm giao là một huyệt đạo quan trọng trên cơ thể, nằm ở vị trí trên mắt cá chân trong khoảng 3 thốn. Huyệt này có tác dụng điều hòa khí huyết của ba kinh âm ở chân (Tỳ, Can, Thận). Do đó, nó thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh liên quan đến các kinh này, bao gồm các vấn đề về phụ khoa (dọa sảy, rong kinh), tiết niệu (bí đái), thần kinh (mất ngủ) và sinh dục (di tinh). Các đáp án khác bao gồm các triệu chứng không liên quan đến tác dụng chính của huyệt Tam âm giao hoặc bao gồm các bệnh lý thuộc các kinh khác.
Huyệt Côn Lôn có tác dụng chính trong việc điều trị đau thần kinh tọa, cảm mạo và đau đầu vùng gáy. Do đó, đáp án C là chính xác nhất. Các đáp án khác có thể chứa một vài triệu chứng đúng, nhưng không đầy đủ và chính xác như đáp án C.
Đắc khí trong châm cứu là cảm giác mà bệnh nhân cảm nhận được khi kim châm đã đến đúng vị trí và tác động vào kinh khí. Các biểu hiện đắc khí thường bao gồm tê, tức, nặng, chướng tại chỗ châm, kim bị mút chặt, hoặc có thể thấy vùng da xung quanh chỗ châm đỏ bừng hoặc tái nhợt. Cảm giác buốt không phải là một biểu hiện của đắc khí, mà có thể là do kỹ thuật châm chưa đúng, gây tổn thương hoặc kích thích quá mức.