Huyệt Nghinh hương nằm ở hai bên cánh mũi, cách chân cánh mũi khoảng 0.4 thốn (tương đương 4mm). Do đó, đáp án B là chính xác nhất. Các đáp án khác đều không đúng về vị trí huyệt.
Huyệt Khí hải nằm ở vị trí từ rốn đo xuống 1,5 thốn, trên đường trắng giữa dưới rốn. Đây là một huyệt quan trọng trên đường Nhâm mạch, có tác dụng bổ khí, tráng dương, điều kinh.
Huyệt Địa thương nằm ở mép miệng, có tác dụng chính trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến vùng mặt, đặc biệt là liệt dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt) và đau răng. Do đó, đáp án B là chính xác nhất. Các đáp án còn lại có thể bao gồm một phần tác dụng của huyệt, nhưng không đầy đủ và chính xác như đáp án B.
Huyệt Phong môn có vị trí ở sau lưng, dưới đốt sống lưng thứ 2, đo ngang ra 1,5 tấc. Theo y học cổ truyền, huyệt này có tác dụng khu phong giải biểu, trị các chứng cảm mạo, ho hen, đau vai gáy.
Huyệt Bát Liêu nằm ở vùng xương cùng, có tác dụng điều trị các bệnh liên quan đến vùng thắt lưng, sinh dục, tiết niệu. Trong các đáp án trên, đáp án B là phù hợp nhất vì nó bao gồm các chứng bệnh: rong kinh, rong huyết (liên quan đến sinh dục nữ), dọa sảy (liên quan đến thai sản), di tinh, đái dầm (liên quan đến tiết niệu và sinh dục). Các đáp án còn lại chứa các triệu chứng không điển hình hoặc không liên quan đến tác dụng chính của huyệt Bát Liêu.