Động mạch cánh tay đi trong rãnh nhị đầu trong (rảnh cơ nhị đầu phía trong) ở mặt trước khuỷu tay, nơi nó có thể được bắt mạch dễ dàng. Đây là vị trí thường được sử dụng để đo huyết áp.
Trong điều trị bỏng, ghép da mỏng Ollier-Thiersch thường được sử dụng vì nó có khả năng sống cao hơn và dễ lấy hơn so với các loại ghép da dày. Ghép da mỏng cũng cho phép diện tích che phủ lớn hơn.
Bỏng do sức nóng được chia thành hai loại chính: bỏng do sức nóng khô (ví dụ: lửa, vật nóng) và bỏng do sức nóng ướt (ví dụ: nước sôi, hơi nước). Do đó, cả phương án A và B đều đúng. Phương án C (bỏng do cóng lạnh) là một loại tổn thương khác, không thuộc bỏng do sức nóng.
Thời kỳ thứ 3 trong bỏng là giai đoạn liền sẹo và phục hồi chức năng. Đặc trưng của giai đoạn này bao gồm mất protein qua vết bỏng dẫn đến suy mòn, xuất hiện các rối loạn về chuyển hóa và dinh dưỡng, và thay đổi bệnh lý của tổ chức hạt (ví dụ: sẹo lồi, sẹo phì đại). Do đó, đáp án chính xác là E.
Trong sốc bỏng nhẹ, thể tích huyết tương lưu hành giảm khoảng 15%. Đây là do sự thoát dịch từ lòng mạch vào khoảng kẽ do tổn thương mao mạch gây ra bởi bỏng. Các mức giảm khác (18%, 19%, 21%) thường liên quan đến các mức độ sốc bỏng nghiêm trọng hơn.