Vị thuốc nào sau đây được chỉ định điều trị trong cả 2 thể phong hàn và phong nhiệt của nổi mẩn dị ứng:
A.
A. Kinh giới
B.
B. Phòng phong
C.
C. Quế chi
D.
D. Bồ công anh
undefined.
E. Phù bình
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Kinh giới có vị cay, tính ấm, có tác dụng tán phong, giải biểu, chỉ huyết. Được dùng trong các trường hợp cảm mạo phong hàn, phong nhiệt, nổi mẩn dị ứng, chảy máu cam, băng huyết. Do đó, kinh giới được chỉ định trong cả hai thể phong hàn và phong nhiệt của nổi mẩn dị ứng.
Dị nguyên (allergen) là các chất gây ra phản ứng dị ứng. Chúng thường là protein hoặc glycoprotein, vì các phân tử lớn này có cấu trúc phức tạp, dễ kích thích hệ miễn dịch. Hapten là các phân tử nhỏ, khi kết hợp với protein trong cơ thể mới có thể trở thành dị nguyên. Axit amin là đơn vị cấu tạo của protein, bản thân chúng ít khi đóng vai trò là dị nguyên trừ khi có sự biến đổi đặc biệt hoặc kết hợp với các chất khác. Như vậy, dị nguyên có tính kháng nguyên thường là protein, hapten, hoặc các chất có nguồn gốc từ protein, nên câu trả lời 'Đúng' là chính xác.
Đau thần kinh tọa do phong hàn thấp gây ra cần được điều trị bằng cách khu phong, tán hàn, trừ thấp, hành khí hoạt huyết để loại bỏ các yếu tố gây bệnh và khôi phục sự lưu thông khí huyết.
Đau vai gáy cấp do phong hàn có đặc điểm là đau tăng lên khi trời lạnh. Phong hàn (gió lạnh) xâm nhập vào cơ thể gây co cơ, tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến đau. Các triệu chứng khác như đau âm ỉ, lan xuống cánh tay hoặc liên quan đến sốt cao không phải là đặc trưng riêng của đau vai gáy do phong hàn.
Trong điều trị đau vai gáy thể cấp tính, việc lựa chọn huyệt châm cứu toàn thân cần dựa trên nguyên tắc điều hòa khí huyết, giảm đau, và thư cân hoạt lạc. Huyệt Hợp Cốc có tác dụng lý khí, hoạt huyết, thông kinh hoạt lạc, giảm đau, là huyệt vị quan trọng trong điều trị các chứng đau. Dương Lăng Tuyền là huyệt vị có tác dụng sơ can lợi đởm, thanh nhiệt lợi thấp, thư cân hoạt lạc, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau thuộc cân cơ, đặc biệt là các chứng đau ở vùng chi dưới. Kiên Ngung là huyệt tại chỗ có tác dụng khu phong hoạt lạc, tán hàn giảm đau, có tác dụng trực tiếp lên vùng vai. Vì vậy, Kiên Ngung và Hợp Cốc là sự phối hợp thích hợp.
Thể can khí uất kết trong tâm căn suy nhược thường biểu hiện các triệu chứng như lưỡi hồng, rêu trắng mỏng và mạch huyền.
* **Lưỡi hồng, rêu trắng mỏng:** Đây là dấu hiệu của khí huyết bình thường, không có các vấn đề về nhiệt hay hàn rõ rệt.
* **Mạch huyền:** Mạch huyền là một loại mạch đập căng, có cảm giác như dây đàn, thường gặp trong các trường hợp khí trệ, can khí uất kết.
Các đáp án khác không phù hợp vì chúng mô tả các triệu chứng của các thể bệnh khác nhau, ví dụ như tỳ hư (lưỡi to bệu nhạt màu), âm hư (lưỡi đỏ, rêu ít) hoặc dương hư (mạch trầm trì).