Ưu điểm đặc tả hình thức?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đặc tả hình thức (Formal specification) sử dụng ngôn ngữ toán học để mô tả hệ thống. Ưu điểm chính của đặc tả hình thức là tăng tính chính xác và rõ ràng, giúp loại bỏ sự mơ hồ trong yêu cầu và thiết kế. Các lựa chọn khác như chi phí thấp, dễ sử dụng, dễ đọc, dễ hiểu không phải là ưu điểm chính của đặc tả hình thức vì đặc tả hình thức thường phức tạp và đòi hỏi kiến thức toán học nhất định.
Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại yêu cầu phi chức năng trong kỹ thuật phần mềm.
* Yêu cầu phi chức năng mô tả cách hệ thống *hoạt động*. Chúng tập trung vào các thuộc tính chất lượng của hệ thống.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Các yêu cầu về sản phẩm: Đáp án này chính xác. Các yêu cầu như tốc độ, bộ nhớ, độ tin cậy, tính di động, tính dùng lại được là những thuộc tính trực tiếp của sản phẩm phần mềm.
* B. Yêu cầu về quá trình phát triển phần mềm: Yêu cầu về quá trình liên quan đến cách phần mềm được xây dựng (ví dụ: phương pháp phát triển, công cụ sử dụng), chứ không phải thuộc tính của sản phẩm cuối cùng.
* C. Các yêu cầu ngoại lai: Thuật ngữ này không phổ biến trong ngữ cảnh yêu cầu phần mềm. Nếu có, nó có thể đề cập đến các yêu cầu từ bên ngoài hệ thống, nhưng các yếu tố như tốc độ và độ tin cậy thường được coi là yêu cầu nội tại của hệ thống.
* D. Yêu cầu về phương pháp lập trình: Cái này liên quan đến cách code được viết, nó là một phần của yêu cầu về quá trình phát triển, không trực tiếp mô tả các thuộc tính của hệ thống đã hoàn thành.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
* Yêu cầu phi chức năng mô tả cách hệ thống *hoạt động*. Chúng tập trung vào các thuộc tính chất lượng của hệ thống.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Các yêu cầu về sản phẩm: Đáp án này chính xác. Các yêu cầu như tốc độ, bộ nhớ, độ tin cậy, tính di động, tính dùng lại được là những thuộc tính trực tiếp của sản phẩm phần mềm.
* B. Yêu cầu về quá trình phát triển phần mềm: Yêu cầu về quá trình liên quan đến cách phần mềm được xây dựng (ví dụ: phương pháp phát triển, công cụ sử dụng), chứ không phải thuộc tính của sản phẩm cuối cùng.
* C. Các yêu cầu ngoại lai: Thuật ngữ này không phổ biến trong ngữ cảnh yêu cầu phần mềm. Nếu có, nó có thể đề cập đến các yêu cầu từ bên ngoài hệ thống, nhưng các yếu tố như tốc độ và độ tin cậy thường được coi là yêu cầu nội tại của hệ thống.
* D. Yêu cầu về phương pháp lập trình: Cái này liên quan đến cách code được viết, nó là một phần của yêu cầu về quá trình phát triển, không trực tiếp mô tả các thuộc tính của hệ thống đã hoàn thành.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Mô hình kiến trúc khách - phục vụ (Client-Server) có những ưu điểm sau:
* Sử dụng hiệu quả mạng, phân tán dữ liệu dễ dàng: Mô hình này cho phép các tài nguyên và dịch vụ được tập trung tại máy chủ (server), trong khi các máy khách (client) có thể truy cập và sử dụng chúng thông qua mạng. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng băng thông mạng và cho phép dễ dàng phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ.
* Hiệu quả khi chia sẻ một số lượng lớn dữ liệu: Do dữ liệu được lưu trữ tập trung, việc chia sẻ và quản lý dữ liệu trở nên hiệu quả hơn. Các máy khách có thể truy cập cùng một nguồn dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và giảm thiểu sự trùng lặp.
* Hỗ trợ sự phát triển tăng trưởng của các hệ con: Mô hình này cho phép dễ dàng thêm các máy khách mới vào hệ thống mà không ảnh hưởng đến hoạt động của các máy khách hiện có. Nó cũng cho phép thêm các máy chủ mới để cung cấp thêm dịch vụ hoặc tăng cường khả năng xử lý.
Phương án D sai vì trong mô hình Client-Server, một thay đổi ở một hệ con (ví dụ: một máy khách) không nhất thiết ảnh hưởng đến các hệ con khác (ví dụ: các máy khách khác), trừ khi sự thay đổi đó liên quan đến máy chủ hoặc dịch vụ mà tất cả các máy khách đều sử dụng.
Vậy, các phương án A, B và C đều là ưu điểm của mô hình kiến trúc khách - phục vụ.
* Sử dụng hiệu quả mạng, phân tán dữ liệu dễ dàng: Mô hình này cho phép các tài nguyên và dịch vụ được tập trung tại máy chủ (server), trong khi các máy khách (client) có thể truy cập và sử dụng chúng thông qua mạng. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng băng thông mạng và cho phép dễ dàng phân tán dữ liệu trên nhiều máy chủ.
* Hiệu quả khi chia sẻ một số lượng lớn dữ liệu: Do dữ liệu được lưu trữ tập trung, việc chia sẻ và quản lý dữ liệu trở nên hiệu quả hơn. Các máy khách có thể truy cập cùng một nguồn dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và giảm thiểu sự trùng lặp.
* Hỗ trợ sự phát triển tăng trưởng của các hệ con: Mô hình này cho phép dễ dàng thêm các máy khách mới vào hệ thống mà không ảnh hưởng đến hoạt động của các máy khách hiện có. Nó cũng cho phép thêm các máy chủ mới để cung cấp thêm dịch vụ hoặc tăng cường khả năng xử lý.
Phương án D sai vì trong mô hình Client-Server, một thay đổi ở một hệ con (ví dụ: một máy khách) không nhất thiết ảnh hưởng đến các hệ con khác (ví dụ: các máy khách khác), trừ khi sự thay đổi đó liên quan đến máy chủ hoặc dịch vụ mà tất cả các máy khách đều sử dụng.
Vậy, các phương án A, B và C đều là ưu điểm của mô hình kiến trúc khách - phục vụ.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Lỗi phần mềm có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của hệ thống theo nhiều cách khác nhau. Các lựa chọn A, B, và C đều mô tả các tác động tiêu cực có thể xảy ra do lỗi phần mềm.
- Lựa chọn A: Lỗi có thể tạo ra các tín hiệu giả, nằm ngoài phạm vi dữ liệu đầu vào dự kiến, gây ra các hành vi không mong muốn hoặc thậm chí làm hệ thống ngừng hoạt động.
- Lựa chọn B: Lỗi có thể kích hoạt các cảnh báo sai hoặc không cần thiết, gây căng thẳng cho người vận hành và dẫn đến các sai sót trong quá trình xử lý.
- Lựa chọn C: Lỗi có thể ảnh hưởng đến môi trường làm việc của hệ thống, ví dụ như làm chậm hiệu suất, gây ra các xung đột phần mềm, hoặc làm hỏng dữ liệu.
Vì tất cả các lựa chọn A, B và C đều đúng, nên đáp án chính xác nhất là một đáp án bao trùm tất cả chúng, nhưng đáp án D lại phủ định tất cả các đáp án trên, nên đáp án chính xác là không có đáp án nào đúng trong các đáp án đã cho.
- Lựa chọn A: Lỗi có thể tạo ra các tín hiệu giả, nằm ngoài phạm vi dữ liệu đầu vào dự kiến, gây ra các hành vi không mong muốn hoặc thậm chí làm hệ thống ngừng hoạt động.
- Lựa chọn B: Lỗi có thể kích hoạt các cảnh báo sai hoặc không cần thiết, gây căng thẳng cho người vận hành và dẫn đến các sai sót trong quá trình xử lý.
- Lựa chọn C: Lỗi có thể ảnh hưởng đến môi trường làm việc của hệ thống, ví dụ như làm chậm hiệu suất, gây ra các xung đột phần mềm, hoặc làm hỏng dữ liệu.
Vì tất cả các lựa chọn A, B và C đều đúng, nên đáp án chính xác nhất là một đáp án bao trùm tất cả chúng, nhưng đáp án D lại phủ định tất cả các đáp án trên, nên đáp án chính xác là không có đáp án nào đúng trong các đáp án đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Yêu cầu chức năng mô tả những gì hệ thống phần mềm phải làm. Nó định nghĩa các dịch vụ mà hệ thống cung cấp cho người dùng hoặc các hệ thống khác. Các ràng buộc, tiêu chuẩn sản phẩm và yêu cầu quy trình phát triển phần mềm là các loại yêu cầu khác, không phải yêu cầu chức năng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Kỹ thuật phân hoạch tương đương (Equivalence Partitioning) là một kỹ thuật kiểm thử hộp đen, chia miền dữ liệu đầu vào thành các lớp tương đương. Các bước thực hiện đúng theo thứ tự là:
1. Xác định các lớp tương đương từ miền dữ liệu vào: Dựa vào đặc tả của yêu cầu phần mềm và dữ liệu đầu vào, chia miền dữ liệu thành các lớp sao cho các giá trị trong cùng một lớp được xử lý theo cùng một cách.
2. Chọn dữ liệu đại diện cho mỗi lớp tương đương: Chọn một hoặc nhiều giá trị đại diện từ mỗi lớp. Giá trị này được chọn để đại diện cho tất cả các giá trị trong lớp đó.
3. Kết hợp các dữ liệu để tạo ra bộ dữ liệu kiểm thử: Kết hợp các giá trị đại diện từ các lớp khác nhau để tạo thành các trường hợp kiểm thử. Mỗi trường hợp kiểm thử sẽ bao gồm các giá trị đầu vào đại diện cho các lớp tương đương khác nhau.
Như vậy, đáp án B là chính xác nhất.
1. Xác định các lớp tương đương từ miền dữ liệu vào: Dựa vào đặc tả của yêu cầu phần mềm và dữ liệu đầu vào, chia miền dữ liệu thành các lớp sao cho các giá trị trong cùng một lớp được xử lý theo cùng một cách.
2. Chọn dữ liệu đại diện cho mỗi lớp tương đương: Chọn một hoặc nhiều giá trị đại diện từ mỗi lớp. Giá trị này được chọn để đại diện cho tất cả các giá trị trong lớp đó.
3. Kết hợp các dữ liệu để tạo ra bộ dữ liệu kiểm thử: Kết hợp các giá trị đại diện từ các lớp khác nhau để tạo thành các trường hợp kiểm thử. Mỗi trường hợp kiểm thử sẽ bao gồm các giá trị đầu vào đại diện cho các lớp tương đương khác nhau.
Như vậy, đáp án B là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng