- Und wie war das Wetter im Urlaub? - ............ war es nicht so gut. Am Anfang hat es viel geregnet. Später hatten wir viel Sonne. Das war super!
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi là một câu hỏi phủ định: "- Schmeckt dir der Salat nicht?" (Bạn không thích món salad à?).
- A. Ja, er schmeckt gut (Ừ, nó ngon): Sai vì câu hỏi là câu hỏi phủ định, nếu salad ngon thì phải trả lời "Doch".
- B. Ja (Ừ): Sai, vì câu hỏi phủ định cần câu trả lời đầy đủ hơn.
- C. Nein, er schmeckt gut (Không, nó ngon): Sai về mặt ngữ nghĩa. Nếu salad ngon, thì không thể trả lời "Nein".
- D. Doch, er ist sehr lecker (Có chứ, nó rất ngon): Đúng. "Doch" được sử dụng để phản hồi một câu hỏi phủ định và khẳng định điều ngược lại. Trong trường hợp này, người nói khẳng định rằng họ thích món salad.
Vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi: "Tôi thích khách sạn này. Giá bao gồm những gì?"
- A. Ja, ich kann das Hotel sehr empfehlen: (Có, tôi rất có thể giới thiệu khách sạn này). Câu này không trả lời câu hỏi về những gì đã bao gồm trong giá.
- B. Der Aufenthalt kostet 300 Euro: (Kỳ nghỉ có giá 300 Euro). Câu này trả lời về giá tiền của kỳ nghỉ, chứ không phải những gì đã bao gồm trong giá.
- C. Das muss ich mir noch mal überlegen: (Tôi phải suy nghĩ lại về điều đó). Câu này không liên quan đến câu hỏi.
- D. Der Preis ist inklusive Frühstück: (Giá đã bao gồm bữa sáng). Câu này trực tiếp trả lời câu hỏi về những gì đã bao gồm trong giá.
Câu này kiểm tra kiến thức về thì quá khứ đơn (Präteritum) và từ vựng phù hợp trong ngữ cảnh. Trong câu này, chủ ngữ là "ich" (tôi), và hành động xảy ra trong quá khứ khi bức tường Berlin sụp đổ. Động từ cần điền mô tả hành động nhận được thông tin về sự kiện đó khi đang đi nghỉ mát.
- A. fand: Quá khứ đơn của "finden" (tìm thấy, thấy). Không phù hợp vì không diễn tả việc đọc tin tức.
- B. las: Quá khứ đơn của "lesen" (đọc). Phù hợp nhất vì diễn tả việc đọc tin tức về sự kiện trên báo.
- C. hörte: Quá khứ đơn của "hören" (nghe). Không phù hợp vì sự kiện được biết qua báo, không phải qua lời nói.
- D. suchte: Quá khứ đơn của "suchen" (tìm kiếm). Không phù hợp vì không liên quan đến việc nhận tin tức.
Vậy, đáp án đúng nhất là B.
Trong email, Martin viết "Laura hat am Samstag Geburtstag" (Laura có sinh nhật vào thứ Bảy). Vì vậy, câu "Laura hat am Wochenende Geburtstag" (Laura có sinh nhật vào cuối tuần) là đúng.
Trong email, Martin viết "Wir laden Laura natürlich ein" (Chúng tôi tất nhiên mời Laura). Điều này có nghĩa là bạn bè của Laura mời cô ấy đi xem kịch, chứ không phải Laura mời bạn bè. Vì vậy, câu trả lời đúng là "falsch" (sai).

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.