Đáp án đúng: B
Tỷ số BOD/COD luôn nhỏ hơn 1 hoặc bằng 1. BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) là lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong một mẫu nước trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 5 ngày). COD (Nhu cầu oxy hóa học) là lượng oxy cần thiết để oxy hóa hoàn toàn các chất hữu cơ trong mẫu nước bằng một chất oxy hóa mạnh. Vì COD đo tổng lượng chất hữu cơ có thể bị oxy hóa (bao gồm cả những chất không dễ bị phân hủy sinh học), trong khi BOD chỉ đo lượng chất hữu cơ dễ bị phân hủy sinh học, nên COD luôn lớn hơn hoặc bằng BOD.
Câu hỏi liên quan
Phương án A không đúng vì 0,1mgPb/lít là mức quá cao và không an toàn.
Phương án B không đúng vì hàm lượng chì phải nhỏ hơn một giá trị nhất định, không thể lớn hơn.
Phương án C đúng vì < 0,01mgPb/lít là tiêu chuẩn cho phép.
Phương án D không đúng vì 0,05mgPb/lít vẫn cao hơn tiêu chuẩn cho phép là 0,01mgPb/lít.
Nguồn nước mặt bị ô nhiễm NO3⁻ cao chủ yếu do hoạt động nông nghiệp và sinh hoạt của con người gây ra. Phân bón vô cơ chứa nitrat (NO3⁻) khi sử dụng quá mức hoặc không đúng cách sẽ dễ dàng bị rửa trôi vào nguồn nước mặt. Ngoài ra, nước thải sinh hoạt và công nghiệp không được xử lý đúng quy chuẩn cũng chứa một lượng lớn các hợp chất nitơ, sau quá trình nitrat hóa cũng sẽ làm tăng nồng độ NO3⁻ trong nước.
Phương án A không đúng vì quá trình oxi hoá chất hữu cơ có thể tạo ra các sản phẩm trung gian khác như amoni (NH4+), nitrit (NO2-) trước khi chuyển hóa thành nitrat (NO3-).
Phương án B không đúng vì vi khuẩn hiếu khí oxi hoá nitrit tạo thành nitrat, đây là một quá trình tự nhiên trong chu trình nitơ, tuy nhiên nó không phải là nguyên nhân chính gây ô nhiễm NO3⁻ cao.
Phương án C không đúng vì cấu tạo địa chất có thể ảnh hưởng đến thành phần khoáng chất trong nước, nhưng không phải là nguyên nhân chính gây ô nhiễm NO3⁻.
* A. Các kim loại nặng tích tụ trong thủy sinh vật tăng lên gấp đôi: Nhiệt độ tăng có thể làm tăng tốc độ trao đổi chất của sinh vật thủy sinh, dẫn đến tăng khả năng hấp thụ và tích tụ kim loại nặng.
* B. Đẩy mạnh quá trình tích tụ sinh học các kim loại độc trong các chuỗi thức ăn: Nhiệt độ cao hơn có thể làm tăng sự tích tụ sinh học của các chất độc, bao gồm cả kim loại, trong chuỗi thức ăn.
* C. Thay đổi PH, phóng các chất độc vào nước: Nhiệt độ tăng có thể ảnh hưởng đến độ pH của nước và làm thay đổi tính chất hóa học của các chất, có thể giải phóng các chất độc hại.
* D. Giảm lượng oxi hòa tan trong nước (Đây là tác hại đúng, không sai): Đây là một tác hại *đúng* của việc tăng nhiệt độ nước. Nhiệt độ tăng làm giảm khả năng hòa tan oxy trong nước, gây ảnh hưởng đến các sinh vật sống trong nước.
Vì câu hỏi yêu cầu tìm ý *sai*, nên đáp án đúng là D vì nó chỉ ra một tác hại *đúng*, chứ không phải một tác hại sai.
* Đáp án A: Đồng và Chì là hai kim loại thường được tìm thấy trong nước mưa đô thị do nhiều nguyên nhân. Đồng có thể đến từ hệ thống ống nước, máng xối và các vật liệu xây dựng khác. Chì trước đây được sử dụng rộng rãi trong xăng và sơn, và mặc dù việc sử dụng đã giảm đáng kể, nhưng nó vẫn còn tồn tại trong môi trường và có thể xâm nhập vào nước mưa từ đất và bụi. Do đó, đây là đáp án đúng.
* Đáp án B: Thủy ngân và Asen là những kim loại độc hại, nhưng chúng không phải là những chất ô nhiễm phổ biến nhất trong nước mưa đô thị so với đồng và chì. Chúng thường liên quan đến các nguồn ô nhiễm công nghiệp hoặc địa chất cụ thể hơn.
* Đáp án C: Mangan và Nikel có thể được tìm thấy trong nước, nhưng chúng ít phổ biến hơn và thường ít độc hại hơn đồng và chì trong bối cảnh ô nhiễm đô thị.
* Đáp án D: Nikel và Cadmi cũng là các kim loại độc hại, tuy nhiên, so với Đồng và Chì, chúng ít phổ biến hơn trong nước mưa đô thị.
Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
* A. Tuyên truyền vận động nhân dân bảo vệ gìn giữ môi trường nước: Đây là một biện pháp đúng và cần thiết.
* B. Làm hàng rào bảo vệ nguồn nước: Đây là một biện pháp đúng, giúp ngăn chặn các tác động trực tiếp từ bên ngoài.
* C. Cần phải xử lý các chất thải trước khi đổ ra bên ngoài: Đây là một biện pháp quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
* D. Vận động người dân sử dụng nước hạn chế: Đây không phải là biện pháp bảo vệ nguồn nước một cách trực tiếp. Tiết kiệm nước là cần thiết, nhưng việc bảo vệ nguồn nước bao gồm cả việc giữ cho nguồn nước sạch và dồi dào. Hơn nữa, việc kêu gọi sử dụng nước hạn chế không giải quyết được vấn đề ô nhiễm hay suy thoái nguồn nước.
Vậy, đáp án sai là D.
Việc khử trùng thường được thực hiện ở công đoạn nào trong quy trình xử lý của nhà máy nước?

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.