Tùy chọn nào để cấu hình cho phép user cục bộ truy cập VSFTP Server trên Linux?
Đáp án đúng: C
Để cho phép người dùng cục bộ (local users) truy cập vào VSFTP Server trên hệ thống Linux, bạn cần cấu hình tùy chọn local_enable=YES trong file cấu hình của VSFTPD (thường là /etc/vsftpd.conf). Tùy chọn này cho phép xác thực và truy cập của người dùng hệ thống. Các tùy chọn khác không đúng vì:
anon_local=yes: Tùy chọn này thường liên quan đến việc cho phép người dùng anonymous upload file, không phải là cho phép người dùng cục bộ truy cập.enable_local=YES: Đây không phải là một tùy chọn cấu hình hợp lệ trong VSFTPD.
Câu hỏi liên quan
- A. Sendmaild: Đây là đáp án đúng. `sendmaild` là daemon được phát sinh khi chạy chương trình sendmail, chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu gửi và nhận email.
- B. Sendmail: Mặc dù `sendmail` là tên của chương trình, nhưng đôi khi nó cũng được dùng để chỉ daemon, tùy vào cấu hình. Tuy nhiên, `sendmaild` rõ ràng hơn.
- C. Mail: Đây là một tiện ích dòng lệnh để gửi và đọc email, không phải là một daemon.
- D. Maild: Không phải là tên daemon chính xác được sử dụng bởi sendmail.
Trong bản ghi SOA (Start of Authority) của DNS, trường Expire chỉ định khoảng thời gian tối đa mà một máy chủ DNS thứ cấp (secondary) được phép sử dụng dữ liệu từ vùng (zone) đó mà không cần làm mới (refresh) từ máy chủ DNS chính (primary). Nếu thời gian này trôi qua và máy chủ thứ cấp không thể liên lạc được với máy chủ chính để cập nhật, nó sẽ ngừng cung cấp dữ liệu cho vùng đó. Việc caching thông tin trả lời giúp giảm lưu lượng truy vấn giữa các máy chủ DNS trên mạng, do các máy chủ có thể lưu trữ kết quả truy vấn và trả về kết quả từ bộ nhớ cache thay vì truy vấn máy chủ gốc mỗi lần.
Retry: Thời gian chờ để máy chủ thứ cấp thử lại việc chuyển vùng (zone transfer) nếu lần thử trước đó thất bại.
TTL (Time To Live): Thời gian tồn tại của bản ghi DNS trong bộ nhớ cache, nhưng nó áp dụng cho tất cả các loại bản ghi, không chỉ riêng SOA.
Serial: Số phiên bản của vùng (zone). Mỗi khi có thay đổi trong vùng, số serial này sẽ tăng lên để báo hiệu cho các máy chủ thứ cấp biết cần cập nhật.
Tập tin /etc/aliases được sử dụng để khai báo mailing list (group mail) trong chương trình sendmail trên hệ thống Linux. Tập tin này cho phép người quản trị định nghĩa các bí danh (alias) cho các địa chỉ email, giúp việc gửi email đến nhiều người trở nên dễ dàng hơn. Khi một email được gửi đến một bí danh đã được định nghĩa trong /etc/aliases, sendmail sẽ tự động mở rộng bí danh đó thành danh sách các địa chỉ email tương ứng và gửi email đến tất cả các địa chỉ trong danh sách.
/etc/mail/sendmail.cf: là tập tin cấu hình chính của sendmail, chứa các thông số để điều chỉnh hoạt động của sendmail./etc/mail/alias: có thể là một liên kết tượng trưng (symbolic link) đến/etc/aliases./etc/mail/virtusertables: được sử dụng để ánh xạ các địa chỉ email ảo đến các tài khoản người dùng thực tế trên hệ thống.
* Phương án A: Sử dụng Disk Manager để thay đổi lại kích thước (resize) của partition chứa Windows 98. Đây là phương án tối ưu nhất. Việc sử dụng Disk Manager (hoặc một công cụ phân vùng tương tự) cho phép thu nhỏ kích thước phân vùng Windows 98 hiện tại, tạo ra không gian trống để cài đặt Linux. Phương pháp này không làm mất dữ liệu hiện có và tận dụng tối đa không gian đĩa.
* Phương án B: Phân hoạch lại đĩa cứng từ đầu; cài lại Windows 98 và sau đó cài Linux. Phương án này khả thi nhưng tốn thời gian và công sức nhất. Việc phân hoạch lại đĩa cứng đồng nghĩa với việc xóa toàn bộ dữ liệu hiện có, bao gồm cả Windows 98, sau đó cài đặt lại từ đầu. Điều này không hiệu quả bằng phương án A.
* Phương án C: Không thể cài Windows 98 và Linux trên cùng một máy tính. Đây là một khẳng định sai. Hoàn toàn có thể cài đặt Windows 98 và Linux trên cùng một máy tính bằng cách sử dụng dual-boot hoặc các phương pháp ảo hóa, nếu đủ không gian.
* Phương án D: Tạo một directory trong Windows 98 và cài Linux vào directory này. Phương án này không đúng. Linux không thể cài đặt đơn giản vào một thư mục trong Windows như một ứng dụng thông thường. Linux yêu cầu một phân vùng riêng để hoạt động và quản lý hệ thống tệp tin của nó.
* Phương án A: Sai. Dung lượng ổ cứng không phải là yếu tố chính giới hạn số lượng partition. Bạn có thể có đủ dung lượng nhưng vẫn gặp vấn đề.
* Phương án B: Sai. Swap partition là một loại partition đặc biệt dùng để hỗ trợ RAM, nhưng việc tạo nó không ảnh hưởng đến giới hạn số lượng partition nói chung.
* Phương án C: Đúng. MBR (Master Boot Record) partitioning scheme, một lược đồ phân vùng ổ cứng phổ biến, cho phép tối đa 4 primary partitions. Để tạo nhiều hơn 4 partitions, bạn cần tạo một extended partition, bên trong extended partition có thể chứa nhiều logical partitions.
* Phương án D: Sai. Linux cho phép tạo nhiều hơn 4 partitions, nhưng cần sử dụng extended partition như giải thích ở phương án C.
Vậy đáp án đúng là C.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.