Trong Windows Explorer, nếu chọn menu File/ New/ Folder là ta sẽ thực hiện các công việc nào sau đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong Windows Explorer, khi bạn chọn menu File/ New/ Folder, hệ thống sẽ thực hiện thao tác tạo một thư mục (folder) mới. Thư mục này dùng để chứa các tập tin và thư mục con khác, giúp người dùng quản lý dữ liệu một cách có tổ chức và khoa học hơn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Ràng buộc logic trong cơ sở dữ liệu mô tả mối quan hệ giữa các thuộc tính. Các mối quan hệ này thường được biểu diễn bằng các phụ thuộc hàm. Phụ thuộc hàm xác định cách giá trị của một thuộc tính (hoặc tập hợp các thuộc tính) xác định duy nhất giá trị của một thuộc tính khác. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
A. Các phép so sánh: Các phép so sánh là một phần của việc đánh giá các điều kiện, nhưng chúng không trực tiếp biểu diễn ràng buộc logic.
B. Mối quan hệ giữa các thuộc tính được biểu diễn bằng các biểu thức toán học: Mặc dù biểu thức toán học có thể được sử dụng trong một số ràng buộc, nhưng ràng buộc logic tổng quát hơn và bao gồm cả các phụ thuộc hàm không nhất thiết phải là biểu thức toán học.
D. Các phép toán quan hệ: Các phép toán quan hệ được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu, chứ không phải để định nghĩa ràng buộc logic.
A. Các phép so sánh: Các phép so sánh là một phần của việc đánh giá các điều kiện, nhưng chúng không trực tiếp biểu diễn ràng buộc logic.
B. Mối quan hệ giữa các thuộc tính được biểu diễn bằng các biểu thức toán học: Mặc dù biểu thức toán học có thể được sử dụng trong một số ràng buộc, nhưng ràng buộc logic tổng quát hơn và bao gồm cả các phụ thuộc hàm không nhất thiết phải là biểu thức toán học.
D. Các phép toán quan hệ: Các phép toán quan hệ được sử dụng để truy vấn và thao tác dữ liệu, chứ không phải để định nghĩa ràng buộc logic.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mức bảo vệ vật lý tập trung vào các biện pháp an ninh hữu hình để ngăn chặn truy cập trái phép vào tài sản và thông tin. Các biện pháp này bao gồm:
* Kiểm tra: Sử dụng các phương pháp như kiểm tra ID, kiểm tra gói hàng, và giám sát bằng camera để nhận diện và ngăn chặn người hoặc vật phẩm không được phép xâm nhập.
* Nhân viên bảo vệ và quy định hành chính: Triển khai nhân viên bảo vệ để tuần tra, giám sát và phản ứng với các sự cố an ninh. Thiết lập các quy định hành chính để kiểm soát truy cập và hành vi trong khu vực được bảo vệ.
Do đó, đáp án A và B đều liên quan đến mức bảo vệ vật lý. Tuy nhiên, đáp án A chính xác hơn vì nó bao hàm các phương pháp trực tiếp, vật lý để nhận diện các xâm phạm.
Các đáp án C và D liên quan đến bảo mật logic (ví dụ: xác thực người dùng) hơn là bảo mật vật lý.
* Kiểm tra: Sử dụng các phương pháp như kiểm tra ID, kiểm tra gói hàng, và giám sát bằng camera để nhận diện và ngăn chặn người hoặc vật phẩm không được phép xâm nhập.
* Nhân viên bảo vệ và quy định hành chính: Triển khai nhân viên bảo vệ để tuần tra, giám sát và phản ứng với các sự cố an ninh. Thiết lập các quy định hành chính để kiểm soát truy cập và hành vi trong khu vực được bảo vệ.
Do đó, đáp án A và B đều liên quan đến mức bảo vệ vật lý. Tuy nhiên, đáp án A chính xác hơn vì nó bao hàm các phương pháp trực tiếp, vật lý để nhận diện các xâm phạm.
Các đáp án C và D liên quan đến bảo mật logic (ví dụ: xác thực người dùng) hơn là bảo mật vật lý.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong mệnh đề WHERE của SQL, các phép toán tập hợp thường được thực hiện thông qua các phép so sánh (=, >, <, >=, <=, <>, !=, IN, BETWEEN, LIKE, IS NULL) để lọc ra các bản ghi thỏa mãn điều kiện. Các phép toán số học có thể được sử dụng trong các biểu thức so sánh, nhưng bản thân mệnh đề WHERE chủ yếu dựa vào các phép so sánh. Do đó, đáp án C là chính xác nhất.
- A. Các phép số học và các phép so sánh: Mặc dù các phép số học có thể được sử dụng trong mệnh đề WHERE, nhưng không phải là thành phần chính của phép toán tập hợp trong mệnh đề này.
- B. Các phép đại số quan hệ: Các phép đại số quan hệ (ví dụ: phép hợp, phép giao, phép trừ) thường được thực hiện thông qua các mệnh đề JOIN và các truy vấn con, chứ không phải trực tiếp trong mệnh đề WHERE.
- C. Các phép so sánh: Đây là đáp án chính xác. Mệnh đề WHERE sử dụng các phép so sánh để lọc dữ liệu.
- D. Biểu thức đại số: Biểu thức đại số là một khái niệm rộng hơn và không hoàn toàn mô tả chính xác các phép toán tập hợp trong mệnh đề WHERE.
- A. Các phép số học và các phép so sánh: Mặc dù các phép số học có thể được sử dụng trong mệnh đề WHERE, nhưng không phải là thành phần chính của phép toán tập hợp trong mệnh đề này.
- B. Các phép đại số quan hệ: Các phép đại số quan hệ (ví dụ: phép hợp, phép giao, phép trừ) thường được thực hiện thông qua các mệnh đề JOIN và các truy vấn con, chứ không phải trực tiếp trong mệnh đề WHERE.
- C. Các phép so sánh: Đây là đáp án chính xác. Mệnh đề WHERE sử dụng các phép so sánh để lọc dữ liệu.
- D. Biểu thức đại số: Biểu thức đại số là một khái niệm rộng hơn và không hoàn toàn mô tả chính xác các phép toán tập hợp trong mệnh đề WHERE.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phép tách (decomposition) trong cơ sở dữ liệu là quá trình chia một quan hệ lớn thành các quan hệ nhỏ hơn. Mục đích của phép tách là giảm dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu. Một phép tách được coi là *không tổn thất* (lossless) nếu ta có thể kết hợp các quan hệ con sau khi tách lại thành quan hệ gốc mà không làm mất bất kỳ thông tin nào. Ngược lại, nếu có sự mất mát thông tin khi kết hợp lại, phép tách đó được gọi là *tổn thất* (lossy). Vì vậy, khi thực hiện phép tách, quan hệ gốc *có thể* bị tổn thất, tùy thuộc vào cách chúng ta thực hiện phép tách đó. Đáp án B chính xác nhất vì nó bao hàm cả hai trường hợp: tách bảo toàn thông tin và tách gây mất thông tin.
Các đáp án khác:
- A sai vì không phải lúc nào quan hệ gốc cũng bị tổn thất.
- C sai vì không phải lúc nào quan hệ gốc cũng bị tổn thất.
- D sai vì quan hệ gốc có thể bị tổn thất.
Các đáp án khác:
- A sai vì không phải lúc nào quan hệ gốc cũng bị tổn thất.
- C sai vì không phải lúc nào quan hệ gốc cũng bị tổn thất.
- D sai vì quan hệ gốc có thể bị tổn thất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phép UNION (hợp) trong đại số quan hệ là phép toán kết hợp các bộ (rows) từ hai quan hệ có cùng cấu trúc (tức là có cùng số lượng thuộc tính và các thuộc tính tương ứng có cùng kiểu dữ liệu).
- Phương án A sai vì thuộc tính của quan hệ hợp phải giống với các quan hệ nguồn, không phải là hợp các thuộc tính.
- Phương án B sai vì các bộ của quan hệ hợp là các bộ lấy từ các quan hệ nguồn, loại bỏ các bộ trùng lặp. Không phải là hợp các bộ theo nghĩa tạo ra các bộ mới bằng cách trộn lẫn thông tin từ các bộ khác nhau.
- Phương án C đúng vì hợp của 2 quan hệ khả hợp (compatible) là một quan hệ khả hợp với các quan hệ nguồn.
- Phương án D sai vì điều kiện tiên quyết để thực hiện phép hợp là 2 quan hệ phải khả hợp.
- Phương án A sai vì thuộc tính của quan hệ hợp phải giống với các quan hệ nguồn, không phải là hợp các thuộc tính.
- Phương án B sai vì các bộ của quan hệ hợp là các bộ lấy từ các quan hệ nguồn, loại bỏ các bộ trùng lặp. Không phải là hợp các bộ theo nghĩa tạo ra các bộ mới bằng cách trộn lẫn thông tin từ các bộ khác nhau.
- Phương án C đúng vì hợp của 2 quan hệ khả hợp (compatible) là một quan hệ khả hợp với các quan hệ nguồn.
- Phương án D sai vì điều kiện tiên quyết để thực hiện phép hợp là 2 quan hệ phải khả hợp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng