Trong quá trình cất đạm dung dịch hấp thụ amoni, người ta sử dụng axit boric (H3BO3) để hấp thụ NH3 bay ra. NaOH được dùng để đẩy NH3 ra khỏi mẫu. HCl và HNO3 không được sử dụng trong bước hấp thụ amoniac.
Axit sulfuric (H2SO4) đặc được sử dụng để phân tích tổng N (Nitơ) trong nước theo phương pháp Kjeldahl. Phương pháp này bao gồm việc phá mẫu bằng H2SO4 đặc ở nhiệt độ cao để chuyển đổi tất cả các hợp chất chứa nitơ thành amoniac (NH4+). Sau đó, amoniac được định lượng để xác định tổng lượng nitơ trong mẫu. Các nồng độ H2SO4 loãng hơn (1N, 0,1N, 0,1M) không đủ mạnh để thực hiện quá trình phá mẫu hoàn toàn.
Khi hàm lượng sắt trong nước cao, nước sẽ có mùi tanh và gây mất cảm quan. Sắt có thể tồn tại trong nước ở dạng hòa tan (Fe2+) hoặc dạng kết tủa (Fe3+). Khi sắt hòa tan tiếp xúc với oxy trong không khí, nó sẽ bị oxy hóa thành sắt kết tủa, tạo thành các hạt màu vàng hoặc nâu đỏ làm nước đục và có mùi tanh khó chịu. Các lựa chọn khác không đúng vì: B: nước trở nên trong là sai, nước sẽ bị đục. C: nước có mùi sốc thường do clo hoặc các chất hóa học khác gây ra. D: nước bị phú dưỡng là hiện tượng do dư thừa dinh dưỡng (nitơ, photpho) gây ra, không phải do sắt.
Nồng độ phần triệu (ppm - parts per million) là một cách biểu thị nồng độ rất nhỏ của một chất trong một hỗn hợp hoặc dung dịch. Nó thường được sử dụng khi nồng độ của chất tan rất thấp. 1 ppm tương đương với 1 mg chất tan trong 1 kg dung dịch, hoặc 1 μg chất tan trong 1 g dung dịch. Nó cũng xấp xỉ tương đương với 1 mg/L (miligam trên lít) trong nước, vì khối lượng riêng của nước gần bằng 1 kg/L. Như vậy, không có đáp án nào chính xác trong các lựa chọn đã cho.