Trong mạng ATM số lượng đường ảo (VP) tại giao diện người sử dụng mạng (UNI):
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
* Xác nhận giá trị VPI/VCI của tuyến nối đến: Kiểm tra xem giá trị VPI/VCI (Virtual Path Identifier/Virtual Channel Identifier) của gói tin đến có hợp lệ hay không.
* Nhận dạng tuyến nối: Xác định kết nối ảo mà gói tin thuộc về dựa trên VPI/VCI đến.
* Tạo giá trị VPI/VCI của tuyến đi: Gán một cặp VPI/VCI mới cho gói tin để nó có thể được chuyển tiếp đến nút chuyển mạch tiếp theo trên đường dẫn.
* Thiết lập bảng định tuyến: Cập nhật bảng định tuyến để ánh xạ VPI/VCI đến với VPI/VCI đi, đảm bảo gói tin được chuyển tiếp đúng hướng.
* Xác định mối quan hệ giữa các tuyến nối đến và đi: Việc này đảm bảo kết nối được duy trì xuyên suốt mạng.
Do đó, các đáp án A, B, C và D đều đúng. Tuy nhiên, đáp án A và B chi tiết hơn về VPI/VCI, vốn là các thành phần quan trọng trong định tuyến.
Câu hỏi này liên quan đến cách thức hoạt động của mạng ATM (Asynchronous Transfer Mode), đặc biệt là về việc truyền tải tế bào (cell) và thiết lập tuyến nối (connection).
A. Sai. Việc truyền tải tế bào không đợi đến khi tất cả các bảng định tuyến thuộc đường nối được thiết lập xong. Quá trình truyền tải tế bào bắt đầu khi tuyến nối đã được thiết lập.
B. Đúng. Các tế bào (cells) trong mạng ATM sẽ được truyền tải sau khi tuyến nối (connection) đã được thiết lập. Tuyến nối này đảm bảo rằng các tế bào có thể đi qua mạng một cách hiệu quả.
C. Đúng. Trong mạng ATM, giá trị VCI (Virtual Channel Identifier) cùng với tuyến nối đến được sử dụng để xác định tuyến nối đi và giá trị VCI mới của từng tế bào đến. Điều này cho phép chuyển mạch tế bào một cách linh hoạt.
D. Sai. Giá trị VPI (Virtual Path Identifier) *cùng* với VCI được sử dụng, chứ không phải chỉ mình VPI. Hơn nữa, giá trị VPI mới không được xác định cho từng tế bào đến. Việc chuyển đổi VPI thường ít xảy ra hơn VCI, và thường liên quan đến các chức năng quản lý mạng.
1. Constant Bit Rate (CBR): Dành cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cố định và độ trễ thấp, chẳng hạn như thoại và video không nén.
2. Variable Bit Rate (VBR): Dành cho các ứng dụng có tốc độ bit thay đổi, chẳng hạn như video nén. VBR được chia thành hai loại: VBR-rt (real-time) cho các ứng dụng thời gian thực và VBR-nrt (non-real-time) cho các ứng dụng không yêu cầu thời gian thực.
3. Available Bit Rate (ABR): Dành cho các ứng dụng không yêu cầu băng thông cố định và có thể điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu dựa trên tình trạng mạng, chẳng hạn như truyền tệp.
4. Unspecified Bit Rate (UBR): Dành cho các ứng dụng không yêu cầu bất kỳ đảm bảo QoS nào và chấp nhận mọi băng thông có sẵn, chẳng hạn như email và duyệt web.
Vì vậy, đáp án đúng là C. 4 dạng kết nối.
* Blocking: Xảy ra khi một cổng ra của switch bị quá tải, không thể xử lý hết các gói tin đến cùng một lúc. Bộ đệm giúp tạm thời lưu trữ các gói tin này.
* Độ trễ truyền (delay): Thời gian một gói tin phải chờ trong bộ đệm trước khi được chuyển đi.
* Thông lượng (throughput): Lượng dữ liệu được truyền thành công qua switch trong một đơn vị thời gian.
Dựa vào giải thích trên, ta thấy đáp án đúng nhất là:
A. Hiện tượng blocking, và làm tăng độ trễ truyền các tế bào, giảm thông lượng của bộ chuyển mạch.
Trong bộ chuyển mạch ATM (Asynchronous Transfer Mode), tranh chấp cổng ra xảy ra khi nhiều ô (cell) đến từ các cổng vào khác nhau cùng muốn truy cập vào cùng một cổng ra tại cùng một thời điểm. Để giải quyết vấn đề này, có một số phương pháp được sử dụng:
B. Sử dụng các bộ đệm lối ra (Output Buffering): Đây là một giải pháp phổ biến. Mỗi cổng ra được trang bị một bộ đệm để lưu trữ tạm thời các ô đến từ các cổng vào khác nhau và đang chờ được chuyển đi. Bộ đệm này giúp tránh mất mát dữ liệu do tắc nghẽn.
C. Sử dụng các thuật toán xử lý hàng đợi trong bộ chuyển mạch: Các thuật toán này giúp quản lý thứ tự ưu tiên của các ô trong hàng đợi, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc sử dụng băng thông. Ví dụ, các thuật toán như Weighted Fair Queuing (WFQ) có thể được sử dụng để ưu tiên các luồng dữ liệu quan trọng hơn.
Các phương án khác:
- A. Bộ đệm đầu vào (Input Buffering) cũng có thể được sử dụng, nhưng chủ yếu để giảm tắc nghẽn tại cổng vào và không trực tiếp giải quyết tranh chấp cổng ra.
- D. Kỹ thuật định tuyến và điều khiển luồng tế bào (cell) giúp điều phối lưu lượng và tránh tắc nghẽn trên toàn mạng, nhưng không phải là giải pháp trực tiếp cho tranh chấp cổng ra.
Do đó, đáp án B và C là chính xác nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.