Trong lập trình Socket bằng giao thức UDP/IP, client triệu gọi phương thức nào để nhận dữ liệu gởi về từ server
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong lập trình Socket UDP/IP, client sử dụng phương thức `receive()` để nhận dữ liệu gửi về từ server. Các phương thức khác như `read()`, `getData()`, và `getInputStream()` thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như làm việc với file hoặc stream trong TCP.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phương thức khởi tạo của lớp `ServerSocket` trong Java được sử dụng để tạo một socket server, lắng nghe các kết nối đến từ client. Quá trình này có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến mạng hoặc hệ thống, và do đó có thể ném ra các ngoại lệ thuộc loại `IOException` (Input/Output Exception) hoặc `SocketException`.
* IOException: Đây là một ngoại lệ tổng quát cho các lỗi I/O. Nó có thể xảy ra nếu có vấn đề trong quá trình tạo socket, chẳng hạn như không thể truy cập tài nguyên hoặc lỗi hệ thống khác.
* SocketException: Đây là một ngoại lệ cụ thể hơn, xảy ra khi có vấn đề liên quan đến socket, ví dụ như không thể liên kết socket với một cổng cụ thể hoặc cổng đã được sử dụng.
Các ngoại lệ `SSException` và `RemoteException` không phải là các ngoại lệ phổ biến hoặc liên quan trực tiếp đến việc khởi tạo `ServerSocket`.
Vì vậy, `IOException` là đáp án chính xác nhất, vì `SocketException` là một lớp con của `IOException` và nó thể hiện một trường hợp cụ thể hơn của lỗi I/O liên quan đến socket.
* IOException: Đây là một ngoại lệ tổng quát cho các lỗi I/O. Nó có thể xảy ra nếu có vấn đề trong quá trình tạo socket, chẳng hạn như không thể truy cập tài nguyên hoặc lỗi hệ thống khác.
* SocketException: Đây là một ngoại lệ cụ thể hơn, xảy ra khi có vấn đề liên quan đến socket, ví dụ như không thể liên kết socket với một cổng cụ thể hoặc cổng đã được sử dụng.
Các ngoại lệ `SSException` và `RemoteException` không phải là các ngoại lệ phổ biến hoặc liên quan trực tiếp đến việc khởi tạo `ServerSocket`.
Vì vậy, `IOException` là đáp án chính xác nhất, vì `SocketException` là một lớp con của `IOException` và nó thể hiện một trường hợp cụ thể hơn của lỗi I/O liên quan đến socket.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương thức triệu gọi từ xa (Remote Method Invocation - RMI) là một cơ chế cho phép một đối tượng đang chạy trên một máy ảo Java (JVM) gọi các phương thức trên một đối tượng khác đang chạy trên một JVM khác. Trong quá trình thực hiện các cuộc gọi từ xa này, có thể xảy ra nhiều loại lỗi khác nhau liên quan đến mạng, serialization, hoặc chính đối tượng từ xa. Do đó, các phương thức RMI có khả năng ném ra các ngoại lệ để báo hiệu các vấn đề này. Trong Java RMI, `RemoteException` là một checked exception (ngoại lệ phải được xử lý hoặc khai báo) mà các phương thức từ xa có thể ném ra. Các ngoại lệ khác như `RemoteRMIException` và `RMIException` không phải là các ngoại lệ chuẩn hoặc thông dụng trong ngữ cảnh này, và `RException` thì hoàn toàn không tồn tại trong thư viện chuẩn của Java.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Phương thức `receive()` của lớp `DatagramSocket` được sử dụng để nhận các gói dữ liệu đến. Trong quá trình này, một số ngoại lệ có thể xảy ra.
* SocketException: Ngoại lệ này xảy ra nếu có lỗi liên quan đến socket ở cấp độ thấp, ví dụ như socket bị đóng hoặc có lỗi mạng.
* IOException: Ngoại lệ này là một lớp cha của nhiều loại ngoại lệ liên quan đến các thao tác I/O (nhập/xuất). `SocketException` là một loại `IOException` đặc biệt. Cụ thể, `IOException` có thể xảy ra nếu có vấn đề trong quá trình đọc dữ liệu từ socket.
* UnknownHostException: Ngoại lệ này xảy ra khi không thể xác định địa chỉ IP của một host.
* UnknownPortException: Không có ngoại lệ `UnknownPortException` trong Java.
Như vậy, phương thức `receive()` có thể gây ra cả `SocketException` và `IOException`. Tuy nhiên, `IOException` bao quát hơn và có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến I/O, còn `SocketException` đặc trưng cho các lỗi liên quan trực tiếp đến socket. Do đó, `IOException` là đáp án chính xác hơn trong trường hợp này vì nó bao gồm cả khả năng `SocketException` xảy ra.
* SocketException: Ngoại lệ này xảy ra nếu có lỗi liên quan đến socket ở cấp độ thấp, ví dụ như socket bị đóng hoặc có lỗi mạng.
* IOException: Ngoại lệ này là một lớp cha của nhiều loại ngoại lệ liên quan đến các thao tác I/O (nhập/xuất). `SocketException` là một loại `IOException` đặc biệt. Cụ thể, `IOException` có thể xảy ra nếu có vấn đề trong quá trình đọc dữ liệu từ socket.
* UnknownHostException: Ngoại lệ này xảy ra khi không thể xác định địa chỉ IP của một host.
* UnknownPortException: Không có ngoại lệ `UnknownPortException` trong Java.
Như vậy, phương thức `receive()` có thể gây ra cả `SocketException` và `IOException`. Tuy nhiên, `IOException` bao quát hơn và có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến I/O, còn `SocketException` đặc trưng cho các lỗi liên quan trực tiếp đến socket. Do đó, `IOException` là đáp án chính xác hơn trong trường hợp này vì nó bao gồm cả khả năng `SocketException` xảy ra.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương thức `getAddress()` của lớp `InetAddress` trong Java trả về địa chỉ IP dưới dạng một mảng các byte (byte[]). Mỗi phần tử trong mảng byte này đại diện cho một octet của địa chỉ IP. Ví dụ, địa chỉ IPv4 192.168.1.1 sẽ được biểu diễn bởi mảng byte { (byte)192, (byte)168, (byte)1, (byte)1 }.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- String: Địa chỉ IP có thể được biểu diễn dưới dạng chuỗi, nhưng `getAddress()` không trả về chuỗi.
- int: Địa chỉ IP không được trả về dưới dạng một số nguyên duy nhất.
- Array: Đây là một kiểu dữ liệu chung chung, không đủ cụ thể. `getAddress()` trả về một mảng byte, không phải một mảng chung chung.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- String: Địa chỉ IP có thể được biểu diễn dưới dạng chuỗi, nhưng `getAddress()` không trả về chuỗi.
- int: Địa chỉ IP không được trả về dưới dạng một số nguyên duy nhất.
- Array: Đây là một kiểu dữ liệu chung chung, không đủ cụ thể. `getAddress()` trả về một mảng byte, không phải một mảng chung chung.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu xác định các component nào có thể phát sinh action event. Action event là sự kiện xảy ra khi người dùng tương tác với component, dẫn đến một hành động cụ thể.
* A. Button: Button là một component mà khi người dùng click vào, nó sẽ phát sinh action event. Đây là mục đích chính của button.
* B. Label: Label thường được sử dụng để hiển thị text và không tương tác trực tiếp với người dùng, do đó không phát sinh action event.
* C. Checkbox: Checkbox là một component cho phép người dùng chọn hoặc bỏ chọn. Khi trạng thái của checkbox thay đổi (từ chọn sang bỏ chọn hoặc ngược lại), nó sẽ phát sinh action event.
* D. Windows: Windows (cửa sổ) là một container chứa các component khác. Bản thân Window không trực tiếp phát sinh action event mà các component bên trong nó có thể phát sinh.
Vậy, các component phát sinh action event là Button và Checkbox.
Do đó, các đáp án A và C là đáp án đúng.
* A. Button: Button là một component mà khi người dùng click vào, nó sẽ phát sinh action event. Đây là mục đích chính của button.
* B. Label: Label thường được sử dụng để hiển thị text và không tương tác trực tiếp với người dùng, do đó không phát sinh action event.
* C. Checkbox: Checkbox là một component cho phép người dùng chọn hoặc bỏ chọn. Khi trạng thái của checkbox thay đổi (từ chọn sang bỏ chọn hoặc ngược lại), nó sẽ phát sinh action event.
* D. Windows: Windows (cửa sổ) là một container chứa các component khác. Bản thân Window không trực tiếp phát sinh action event mà các component bên trong nó có thể phát sinh.
Vậy, các component phát sinh action event là Button và Checkbox.
Do đó, các đáp án A và C là đáp án đúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng