JavaScript is required

Trong kiểm soát toàn vẹn ngữ nghĩa tập trung Ép buộc thực thi ràng buộc, nghĩa là:

A.

A.Tất cả các phương án trên

B.

B.Thực hiện việc loại bỏ những ràng buộc, hoặc các phán đoán ràng buộc sai.

C.

C.Ràng buộc các hành động cập nhật hoặc các phán đoán ràng buộc sai.

D.

D.Thực hiện việc loại bỏ những chương trình cập nhật vi phạm một số ràng buộc nào đó.

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Kiểm soát toàn vẹn ngữ nghĩa tập trung (Centralized Semantic Integrity Control) với phương pháp "Ép buộc thực thi ràng buộc" (Enforcement) có nghĩa là hệ thống sẽ ràng buộc các hành động cập nhật hoặc các phán đoán ràng buộc sai. Điều này nhằm đảm bảo dữ liệu trong hệ thống luôn tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã được định nghĩa, ngăn chặn việc nhập hoặc sửa đổi dữ liệu không hợp lệ. Phương án A không chính xác vì không phải lúc nào cũng đúng. Phương án B không chính xác vì nó mô tả việc loại bỏ ràng buộc, không phải ép buộc thực thi. Phương án D không chính xác vì nó mô tả việc loại bỏ chương trình, không phải hành động cập nhật. Phương án C chính xác nhất vì nó mô tả đúng bản chất của việc ép buộc thực thi ràng buộc.

Câu hỏi liên quan