Trong javascript, sự kiện onSelect là gì ?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Sự kiện `onselect` trong Javascript xảy ra khi người dùng chọn (bôi đen) một hoặc nhiều ký tự trong một trường văn bản (ví dụ: `` hoặc `
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Để nhúng JavaScript vào trong tệp tin HTML, chúng ta có thể sử dụng các phương án sau:
- Sử dụng các file nguồn JavaScript: Đây là cách phổ biến nhất, chúng ta tạo các tệp tin JavaScript riêng biệt (thường có phần mở rộng là .js) và sử dụng thẻ
<script src="ten_file.js"></script>để nhúng vào tệp tin HTML. - Sử dụng một biểu thức JavaScript làm giá trị của một thuộc tính HTML: Một số thuộc tính HTML cho phép sử dụng JavaScript để xử lý sự kiện, ví dụ như
<button onclick="alert('Hello')">Click me</button>. - Sử dụng các câu lệnh và các hàm trong cặp thẻ
<script></script>: Chúng ta có thể đặt trực tiếp các đoạn mã JavaScript vào bên trong thẻ<script>trong tệp tin HTML.
Do đó, tất cả các ý trên đều là các phương pháp hợp lệ để nhúng JavaScript vào HTML.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi kiểm tra cách xác định textbox cần kiểm tra tính hợp lệ trong một ngữ cảnh lập trình web, thường liên quan đến các framework hoặc thư viện hỗ trợ kiểm tra dữ liệu đầu vào. Trong các phương án được đưa ra, chỉ có phương án A là thể hiện đúng cú pháp hoặc cách thức gán tên của textbox cần kiểm tra cho một thuộc tính có tên là `ControlToValidate`. Thuộc tính này thường được sử dụng trong các control kiểm tra dữ liệu (validation controls) để liên kết với control mà nó sẽ thực hiện kiểm tra. Các phương án còn lại không đúng vì:
- Phương án B: `ControlToValidate = Password` không đúng vì `Password` ở đây phải là một chuỗi (string) chứa tên của textbox, chứ không phải là một biến hoặc đối tượng nào đó.
- Phương án C: `ControlToValidate = CheckTextbox` không rõ ràng và không phổ biến trong ngữ cảnh này. `CheckTextbox` không phải là một thuộc tính hoặc giá trị mặc định.
- Phương án D: `ControlToValidate = “Textbox”` không chính xác vì cần chỉ rõ tên của textbox cụ thể, chứ không phải loại control chung chung là "Textbox".
- Phương án B: `ControlToValidate = Password` không đúng vì `Password` ở đây phải là một chuỗi (string) chứa tên của textbox, chứ không phải là một biến hoặc đối tượng nào đó.
- Phương án C: `ControlToValidate = CheckTextbox` không rõ ràng và không phổ biến trong ngữ cảnh này. `CheckTextbox` không phải là một thuộc tính hoặc giá trị mặc định.
- Phương án D: `ControlToValidate = “Textbox”` không chính xác vì cần chỉ rõ tên của textbox cụ thể, chứ không phải loại control chung chung là "Textbox".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương án A là đáp án đúng nhất. Cookies là các đoạn dữ liệu nhỏ được máy chủ web lưu trữ trên máy tính của người dùng. Chúng được sử dụng để ghi nhớ thông tin về người dùng, chẳng hạn như tùy chọn ngôn ngữ, thông tin đăng nhập hoặc các mặt hàng trong giỏ hàng. Mỗi khi trình duyệt yêu cầu một trang từ máy chủ, nó sẽ gửi cookie trở lại máy chủ. Điều này cho phép máy chủ nhận ra người dùng và cung cấp cho họ trải nghiệm được cá nhân hóa.
Phương án B sai vì đối tượng dùng để lưu trữ thông tin của người dùng trong ứng dụng trong một phiên làm việc cụ thể là Session, không phải Cookies.
Phương án C sai vì không có đối tượng nào quản lý tất cả thông tin của một ứng dụng web.
Phương án D sai vì đây là mô tả về đối tượng khác, không liên quan đến Cookies.
Phương án B sai vì đối tượng dùng để lưu trữ thông tin của người dùng trong ứng dụng trong một phiên làm việc cụ thể là Session, không phải Cookies.
Phương án C sai vì không có đối tượng nào quản lý tất cả thông tin của một ứng dụng web.
Phương án D sai vì đây là mô tả về đối tượng khác, không liên quan đến Cookies.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chức năng của điều khiển kiểm tra dữ liệu "Required Field Validator" là đảm bảo rằng người dùng phải nhập giá trị vào điều khiển (ví dụ: TextBox) trước khi gửi biểu mẫu. Nếu không có giá trị nào được nhập, trình xác thực sẽ hiển thị thông báo lỗi và ngăn biểu mẫu được gửi đi.
* A. Đúng: Điều khiển "Required Field Validator" được dùng để kiểm tra xem một điều khiển (thường là một trường nhập liệu) có được điền giá trị hay không.
* B. Sai: Đây là mô tả của điều khiển "CompareValidator".
* C. Sai: Đây là mô tả của điều khiển "RangeValidator".
* D. Sai: Đây là mô tả của điều khiển "RegularExpressionValidator".
* A. Đúng: Điều khiển "Required Field Validator" được dùng để kiểm tra xem một điều khiển (thường là một trường nhập liệu) có được điền giá trị hay không.
* B. Sai: Đây là mô tả của điều khiển "CompareValidator".
* C. Sai: Đây là mô tả của điều khiển "RangeValidator".
* D. Sai: Đây là mô tả của điều khiển "RegularExpressionValidator".
Lời giải:
Đáp án đúng: D
DataAdapter trong ADO.NET là một cầu nối trung gian quan trọng giữa DataSet (hoặc DataTable) trong ứng dụng và nguồn dữ liệu (ví dụ: cơ sở dữ liệu). Nó không trực tiếp tạo kết nối hay thao tác với nguồn dữ liệu, mà đóng vai trò là bộ điều hợp, sử dụng các đối tượng Command để thực hiện các lệnh SQL (Select, Insert, Update, Delete) để lấy dữ liệu từ nguồn dữ liệu và đổ vào DataSet, hoặc ngược lại, cập nhật thay đổi từ DataSet vào nguồn dữ liệu.
* Phương án A sai: Việc tạo kết nối với nguồn dữ liệu là chức năng của đối tượng Connection (ví dụ: SqlConnection).
* Phương án B sai: Các thao tác trực tiếp với nguồn dữ liệu (ví dụ: thực thi câu lệnh SQL) được thực hiện bởi đối tượng Command (ví dụ: SqlCommand).
* Phương án C sai: Đây là mô tả về DataReader, một đối tượng khác trong ADO.NET, được sử dụng để đọc dữ liệu một cách nhanh chóng và liên tục từ nguồn dữ liệu.
* Phương án D đúng: DataAdapter chịu trách nhiệm lấy dữ liệu từ nguồn dữ liệu và đưa nó vào DataSet/DataTable để ứng dụng có thể sử dụng. Nó thực hiện điều này bằng cách sử dụng các đối tượng Command để thực hiện các lệnh SQL cần thiết.
* Phương án A sai: Việc tạo kết nối với nguồn dữ liệu là chức năng của đối tượng Connection (ví dụ: SqlConnection).
* Phương án B sai: Các thao tác trực tiếp với nguồn dữ liệu (ví dụ: thực thi câu lệnh SQL) được thực hiện bởi đối tượng Command (ví dụ: SqlCommand).
* Phương án C sai: Đây là mô tả về DataReader, một đối tượng khác trong ADO.NET, được sử dụng để đọc dữ liệu một cách nhanh chóng và liên tục từ nguồn dữ liệu.
* Phương án D đúng: DataAdapter chịu trách nhiệm lấy dữ liệu từ nguồn dữ liệu và đưa nó vào DataSet/DataTable để ứng dụng có thể sử dụng. Nó thực hiện điều này bằng cách sử dụng các đối tượng Command để thực hiện các lệnh SQL cần thiết.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng