Trong Hệ điều hành Windows, công dụng khi nháy phải chuột vào tệp hình ảnh và chọn lệnh Set as desktop background
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Lệnh "Set as desktop background" (đặt làm hình nền desktop) khi nháy chuột phải vào một tệp hình ảnh trong Windows có chức năng thiết lập hình ảnh đó làm hình nền cho màn hình desktop. Các tùy chọn khác như thay đổi màu sắc, thuộc tính hình ảnh, hoặc lưu sang thư mục khác không phải là công dụng trực tiếp của lệnh này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QT CSDL) đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và khả năng truy cập của dữ liệu. Cụ thể:
* Phát hiện và ngăn chặn truy cập trái phép, điều khiển truy cập đồng thời (A): Hệ QT CSDL phải có cơ chế bảo mật để xác thực người dùng và phân quyền truy cập, ngăn chặn những truy cập không được phép. Ngoài ra, nó cần quản lý các truy cập đồng thời để tránh xung đột và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
* Duy trì tính nhất quán của dữ liệu, quản lý mô tả dữ liệu (B): Hệ QT CSDL sử dụng các ràng buộc và cơ chế kiểm soát giao dịch để đảm bảo dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ. Nó cũng quản lý các mô tả dữ liệu (metadata) để hiểu cấu trúc và ý nghĩa của dữ liệu.
* Khôi phục CSDL khi có sự cố (C): Trong trường hợp phần cứng hoặc phần mềm gặp sự cố, hệ QT CSDL phải có khả năng khôi phục lại trạng thái trước đó của CSDL để tránh mất mát dữ liệu.
Vì cả ba nhiệm vụ trên đều là các chức năng quan trọng của hệ QT CSDL, đáp án đúng là D.
* Phát hiện và ngăn chặn truy cập trái phép, điều khiển truy cập đồng thời (A): Hệ QT CSDL phải có cơ chế bảo mật để xác thực người dùng và phân quyền truy cập, ngăn chặn những truy cập không được phép. Ngoài ra, nó cần quản lý các truy cập đồng thời để tránh xung đột và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
* Duy trì tính nhất quán của dữ liệu, quản lý mô tả dữ liệu (B): Hệ QT CSDL sử dụng các ràng buộc và cơ chế kiểm soát giao dịch để đảm bảo dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ. Nó cũng quản lý các mô tả dữ liệu (metadata) để hiểu cấu trúc và ý nghĩa của dữ liệu.
* Khôi phục CSDL khi có sự cố (C): Trong trường hợp phần cứng hoặc phần mềm gặp sự cố, hệ QT CSDL phải có khả năng khôi phục lại trạng thái trước đó của CSDL để tránh mất mát dữ liệu.
Vì cả ba nhiệm vụ trên đều là các chức năng quan trọng của hệ QT CSDL, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hệ quản trị CSDL (DBMS) có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm:
- Cung cấp môi trường để tạo lập CSDL: DBMS cung cấp các công cụ và giao diện để người dùng có thể thiết kế, xây dựng và định nghĩa cấu trúc của CSDL.
- Cung cấp công cụ kiểm soát, điều khiển việc truy cập vào CSDL: DBMS đảm bảo an ninh và toàn vẹn dữ liệu bằng cách quản lý quyền truy cập của người dùng, ngăn chặn truy cập trái phép và đảm bảo dữ liệu không bị mất mát hoặc sai lệch.
- Cung cấp cách cập nhật dữ liệu: DBMS cung cấp các lệnh và công cụ để thêm, sửa, xóa dữ liệu trong CSDL một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Cung cấp cách tìm kiếm và kết xuất thông tin: DBMS cung cấp các ngôn ngữ truy vấn (ví dụ: SQL) và các công cụ để người dùng có thể tìm kiếm, lọc và trích xuất thông tin từ CSDL theo các tiêu chí khác nhau.
- Cung cấp cách khai báo dữ liệu: DBMS cho phép người dùng định nghĩa kiểu dữ liệu, ràng buộc và các thuộc tính khác của dữ liệu.
Do đó, đáp án D bao gồm cả B và C là đáp án chính xác nhất, vì nó bao quát đầy đủ các chức năng chính của một hệ quản trị CSDL.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mô hình kiến trúc cơ sở dữ liệu (CSDL) thường được chia thành ba mức chính để phân tách dữ liệu vật lý khỏi cách người dùng nhìn nhận dữ liệu. Ba mức này là: Mức ngoài (External Level), Mức quan niệm (Conceptual Level), và Mức trong (Internal Level).
- Mức ngoài (External Level): Đây là mức cao nhất, mô tả phần CSDL mà người dùng nhìn thấy. Mỗi người dùng hoặc nhóm người dùng có thể có một "view" (khung nhìn) riêng về CSDL, chỉ bao gồm những dữ liệu mà họ cần và theo một định dạng phù hợp với họ. Mức này giúp đơn giản hóa tương tác của người dùng với CSDL.
- Mức quan niệm (Conceptual Level): Mức này cung cấp một cái nhìn tổng thể về CSDL, mô tả tất cả các thực thể, thuộc tính, mối quan hệ và ràng buộc. Nó là một biểu diễn trừu tượng của toàn bộ thông tin được lưu trữ trong CSDL. Mức quan niệm che giấu các chi tiết lưu trữ vật lý và tập trung vào việc mô hình hóa dữ liệu một cách logic.
- Mức trong (Internal Level): Đây là mức thấp nhất, mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ. Nó bao gồm các chi tiết như cấu trúc dữ liệu, phương pháp truy cập và các tham số lưu trữ. Mức này liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu suất CSDL.
Vậy, thứ tự đúng của các mức là: Mức ngoài, Mức quan niệm, và Mức trong.
- Mức ngoài (External Level): Đây là mức cao nhất, mô tả phần CSDL mà người dùng nhìn thấy. Mỗi người dùng hoặc nhóm người dùng có thể có một "view" (khung nhìn) riêng về CSDL, chỉ bao gồm những dữ liệu mà họ cần và theo một định dạng phù hợp với họ. Mức này giúp đơn giản hóa tương tác của người dùng với CSDL.
- Mức quan niệm (Conceptual Level): Mức này cung cấp một cái nhìn tổng thể về CSDL, mô tả tất cả các thực thể, thuộc tính, mối quan hệ và ràng buộc. Nó là một biểu diễn trừu tượng của toàn bộ thông tin được lưu trữ trong CSDL. Mức quan niệm che giấu các chi tiết lưu trữ vật lý và tập trung vào việc mô hình hóa dữ liệu một cách logic.
- Mức trong (Internal Level): Đây là mức thấp nhất, mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ. Nó bao gồm các chi tiết như cấu trúc dữ liệu, phương pháp truy cập và các tham số lưu trữ. Mức này liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu suất CSDL.
Vậy, thứ tự đúng của các mức là: Mức ngoài, Mức quan niệm, và Mức trong.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Ánh xạ quan niệm trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính độc lập dữ liệu. Cụ thể, ánh xạ quan niệm cho phép mô hình dữ liệu mức quan niệm (mô tả cấu trúc logic của toàn bộ CSDL) tách biệt khỏi mô hình dữ liệu mức vật lý (mô tả cách dữ liệu được lưu trữ thực tế). Điều này có nghĩa là, nếu có sự thay đổi trong cấu trúc lưu trữ (ví dụ, thay đổi định dạng file, sử dụng các chỉ mục khác nhau), mô hình quan niệm và các ứng dụng truy cập dữ liệu thông qua mô hình quan niệm sẽ không bị ảnh hưởng. Do đó, tính độc lập dữ liệu được bảo đảm. Các phương án còn lại không mô tả đúng chức năng chính của ánh xạ quan niệm.
* Phương án A đúng: Ánh xạ quan niệm bảo đảm tính độc lập của dữ liệu, cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ mà không ảnh hưởng đến mô hình logic.
* Phương án B sai: Ánh xạ quan niệm liên quan đến mô hình mức quan niệm và mức vật lý, không phải mô hình trong và ngoài.
* Phương án C sai: Ánh xạ quan niệm cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ, không bảo đảm nó không thay đổi.
* Phương án D sai: Ánh xạ quan niệm bảo đảm tính độc lập dữ liệu *khi* có sự thay đổi, không phải bảo đảm cấu trúc lưu trữ không thay đổi.
* Phương án A đúng: Ánh xạ quan niệm bảo đảm tính độc lập của dữ liệu, cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ mà không ảnh hưởng đến mô hình logic.
* Phương án B sai: Ánh xạ quan niệm liên quan đến mô hình mức quan niệm và mức vật lý, không phải mô hình trong và ngoài.
* Phương án C sai: Ánh xạ quan niệm cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ, không bảo đảm nó không thay đổi.
* Phương án D sai: Ánh xạ quan niệm bảo đảm tính độc lập dữ liệu *khi* có sự thay đổi, không phải bảo đảm cấu trúc lưu trữ không thay đổi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định đặc trưng của một mô hình dữ liệu.
- Phương án A: Mô hình dữ liệu đơn giản. -> Chưa đầy đủ, vì tính đơn giản chỉ là một phần.
- Phương án B: Biểu diễn dữ liệu đơn giản và không cấu trúc. -> Sai, vì mô hình dữ liệu thường có cấu trúc.
- Phương án C: Tính ổn định, tính đơn giản, cần phải kiểm tra dư thừa, đối xứng và có cơ sở lý thuyết vững chắc. -> Đây là đáp án đúng vì bao gồm các đặc trưng quan trọng của một mô hình dữ liệu tốt: tính ổn định (đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi bất thường), tính đơn giản (dễ hiểu, dễ sử dụng), kiểm tra dư thừa (tránh lặp lại dữ liệu), tính đối xứng (cấu trúc dữ liệu cân đối) và có cơ sở lý thuyết vững chắc (đảm bảo tính đúng đắn và hiệu quả).
- Phương án D: Người sử dụng có quyền truy nhập tại mọi lúc, mọi nơi. -> Sai, đây là đặc điểm của hệ thống quản lý dữ liệu, không phải đặc trưng của mô hình dữ liệu.
Vậy, đáp án đúng là C.
- Phương án A: Mô hình dữ liệu đơn giản. -> Chưa đầy đủ, vì tính đơn giản chỉ là một phần.
- Phương án B: Biểu diễn dữ liệu đơn giản và không cấu trúc. -> Sai, vì mô hình dữ liệu thường có cấu trúc.
- Phương án C: Tính ổn định, tính đơn giản, cần phải kiểm tra dư thừa, đối xứng và có cơ sở lý thuyết vững chắc. -> Đây là đáp án đúng vì bao gồm các đặc trưng quan trọng của một mô hình dữ liệu tốt: tính ổn định (đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi bất thường), tính đơn giản (dễ hiểu, dễ sử dụng), kiểm tra dư thừa (tránh lặp lại dữ liệu), tính đối xứng (cấu trúc dữ liệu cân đối) và có cơ sở lý thuyết vững chắc (đảm bảo tính đúng đắn và hiệu quả).
- Phương án D: Người sử dụng có quyền truy nhập tại mọi lúc, mọi nơi. -> Sai, đây là đặc điểm của hệ thống quản lý dữ liệu, không phải đặc trưng của mô hình dữ liệu.
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng