Trong điều kiện chính phủ tăng lãi suất thì?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Khi chính phủ tăng lãi suất, việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn đối với các nhà đầu tư. Do đó, các nhà đầu tư có xu hướng giảm đầu tư. Đồng thời, lãi suất tăng làm cho việc tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn đối với người dân, thúc đẩy họ tăng cường tiết kiệm. Vì vậy, đáp án chính xác là: Nhà đầu tư giảm, tiết kiệm của người dân tăng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nguồn vốn ODA (Official Development Assistance - Hỗ trợ phát triển chính thức) là một hình thức đầu tư từ nước ngoài vào một quốc gia, do đó nó được hạch toán vào tài khoản vốn của cán cân thanh toán quốc tế. Tài khoản vốn ghi lại tất cả các giao dịch liên quan đến việc mua bán tài sản, bao gồm cả tài sản tài chính (như cổ phiếu, trái phiếu) và tài sản thực (như bất động sản, nhà máy). ODA bao gồm các khoản vay ưu đãi, viện trợ không hoàn lại, và các hình thức hỗ trợ khác từ các tổ chức quốc tế và các quốc gia phát triển, tất cả đều được ghi nhận trong tài khoản vốn.
* Tài khoản vãng lai ghi lại các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai.
* Tài khoản dự trữ chính thức Quốc gia ghi lại sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.
* Tài khoản chênh lệch số thống kê dùng để cân bằng cán cân thanh toán khi có sai sót hoặc thiếu sót trong thu thập dữ liệu.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
* Tài khoản vãng lai ghi lại các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao vãng lai.
* Tài khoản dự trữ chính thức Quốc gia ghi lại sự thay đổi trong dự trữ ngoại hối của quốc gia.
* Tài khoản chênh lệch số thống kê dùng để cân bằng cán cân thanh toán khi có sai sót hoặc thiếu sót trong thu thập dữ liệu.
Vì vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khi chính phủ tăng lãi suất, điều này có nghĩa là chi phí vay tiền trở nên đắt đỏ hơn. Do đó, các doanh nghiệp và cá nhân sẽ có xu hướng vay ít tiền hơn, và người dân có xu hướng gửi tiết kiệm nhiều hơn. Kết quả là, lượng tiền thực tế lưu thông trong nền kinh tế sẽ giảm.
* Phương án A: Sai, vì lượng cung tiền thực tế giảm chứ không tăng.
* Phương án B: Đúng, vì lượng cung tiền thực tế giảm khi lãi suất tăng.
* Phương án C: Sai, vì lượng cung tiền thực tế thay đổi (giảm) chứ không giữ nguyên.
* Phương án D: Sai, vì có một câu đúng (câu B).
* Phương án A: Sai, vì lượng cung tiền thực tế giảm chứ không tăng.
* Phương án B: Đúng, vì lượng cung tiền thực tế giảm khi lãi suất tăng.
* Phương án C: Sai, vì lượng cung tiền thực tế thay đổi (giảm) chứ không giữ nguyên.
* Phương án D: Sai, vì có một câu đúng (câu B).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, là một hệ thống tiền tệ quốc tế dựa trên tỉ giá hối đoái cố định. Trong hệ thống này, đồng đô la Mỹ được neo giá vào vàng, và các đồng tiền khác được neo giá vào đồng đô la Mỹ. Các quốc gia thành viên đồng ý duy trì tỉ giá hối đoái của đồng tiền của họ trong một biên độ hẹp so với đồng đô la Mỹ. Do đó, đáp án chính xác là 'Tỉ giá hối đoái cố định có điều chỉnh', vì các quốc gia có thể điều chỉnh tỉ giá của họ trong những trường hợp đặc biệt để đối phó với những mất cân bằng kinh tế vĩ mô cơ bản. Các lựa chọn còn lại (tỉ giá hối đoái thả nổi tự do và tỉ giá hối đoái thả nổi có quản lý) không phù hợp với cơ chế hoạt động của hệ thống Bretton Woods.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra hiểu biết về định nghĩa và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
\nPhương án A sai vì tỷ giá hối đoái chịu ảnh hưởng lớn từ lạm phát, lãi suất và nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô khác.
\nPhương án B đúng vì tỷ giá hối đoái thể hiện giá trị của một đồng tiền quốc gia so với đồng tiền của quốc gia khác.
\nPhương án C sai vì chính phủ có nhiều công cụ để can thiệp và điều chỉnh tỷ giá hối đoái thông qua chính sách tiền tệ, dự trữ ngoại hối...
\nPhương án D sai vì tỷ giá hối đoái danh nghĩa (không phải thực tế) là mức giá thị trường của một đồng tiền tính bằng đồng tiền khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chỉ ra sự khác biệt giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa.
- Toàn cầu hóa là quá trình tăng cường liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên phạm vi toàn thế giới, bao gồm kinh tế, văn hóa, xã hội, và chính trị. Nó tạo ra một thị trường toàn cầu duy nhất, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn, thông tin và con người di chuyển tự do hơn.
- Khu vực hóa là quá trình hội nhập kinh tế giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý. Khu vực hóa thường bao gồm việc giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên, cũng như tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác như chính trị, an ninh, và văn hóa. Ví dụ về khu vực hóa bao gồm Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), và Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
Vậy sự khác biệt cơ bản là toàn cầu hóa diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, còn khu vực hóa chỉ giới hạn trong một khu vực địa lý nhất định. Các đáp án A, B, D đều là các biểu hiện hoặc kết quả của quá trình toàn cầu hóa, không phải là sự khác biệt giữa hai khái niệm. Đáp án C nêu việc loại bỏ rào cản trong quan hệ kinh tế quốc tế giữa các quốc gia, đây là một đặc điểm chung của cả toàn cầu hóa và khu vực hóa, chứ không phải là sự khác biệt.
Do đó, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên thể hiện đúng sự khác biệt giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa.
- Toàn cầu hóa là quá trình tăng cường liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên phạm vi toàn thế giới, bao gồm kinh tế, văn hóa, xã hội, và chính trị. Nó tạo ra một thị trường toàn cầu duy nhất, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn, thông tin và con người di chuyển tự do hơn.
- Khu vực hóa là quá trình hội nhập kinh tế giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý. Khu vực hóa thường bao gồm việc giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên, cũng như tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác như chính trị, an ninh, và văn hóa. Ví dụ về khu vực hóa bao gồm Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), và Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
Vậy sự khác biệt cơ bản là toàn cầu hóa diễn ra trên phạm vi toàn thế giới, còn khu vực hóa chỉ giới hạn trong một khu vực địa lý nhất định. Các đáp án A, B, D đều là các biểu hiện hoặc kết quả của quá trình toàn cầu hóa, không phải là sự khác biệt giữa hai khái niệm. Đáp án C nêu việc loại bỏ rào cản trong quan hệ kinh tế quốc tế giữa các quốc gia, đây là một đặc điểm chung của cả toàn cầu hóa và khu vực hóa, chứ không phải là sự khác biệt.
Do đó, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên thể hiện đúng sự khác biệt giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng