Trong cấu trúc của tổng đài SPC phân hệ nào thực hiện chức năng báo hiệu đường dây thuê bao:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Trong cấu trúc của tổng đài SPC, phân hệ ngoại vi điều khiển (D) thực hiện chức năng báo hiệu đường dây thuê bao. Phân hệ này chịu trách nhiệm giao tiếp trực tiếp với các đường dây thuê bao, nhận biết các tín hiệu báo hiệu từ điện thoại của người dùng (ví dụ: nhấc máy, quay số) và truyền thông tin này đến các phân hệ khác để xử lý cuộc gọi.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong chuyển mạch gói, một gói tin (packet) thường bao gồm hai phần chính: phần tiêu đề (header) và trường thông tin (payload).
- Phần tiêu đề (header): Chứa các thông tin điều khiển cần thiết để định tuyến và xử lý gói tin, ví dụ như địa chỉ nguồn, địa chỉ đích, thông tin về giao thức, v.v.
- Trường thông tin (payload): Chứa dữ liệu thực tế mà gói tin mang theo.
Khối thông tin điều khiển nằm trong phần tiêu đề, còn trường kiểm lỗi có thể là một phần của phần tiêu đề hoặc phần cuối gói tin (trailer), tùy thuộc vào giao thức cụ thể. Tuy nhiên, phần tiêu đề và trường thông tin là hai thành phần cốt lõi và luôn có trong mọi gói tin.
- Phần tiêu đề (header): Chứa các thông tin điều khiển cần thiết để định tuyến và xử lý gói tin, ví dụ như địa chỉ nguồn, địa chỉ đích, thông tin về giao thức, v.v.
- Trường thông tin (payload): Chứa dữ liệu thực tế mà gói tin mang theo.
Khối thông tin điều khiển nằm trong phần tiêu đề, còn trường kiểm lỗi có thể là một phần của phần tiêu đề hoặc phần cuối gói tin (trailer), tùy thuộc vào giao thức cụ thể. Tuy nhiên, phần tiêu đề và trường thông tin là hai thành phần cốt lõi và luôn có trong mọi gói tin.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong mạng chuyển mạch gói, mỗi gói dữ liệu được truyền đi độc lập và có thể đi theo các đường khác nhau để đến đích. Các node mạng (ví dụ: router, switch) có vai trò chính là nhận các gói tin đến, xác định đường đi tốt nhất dựa trên thông tin địa chỉ đích trong gói tin, và chuyển tiếp gói tin đó đến node mạng kế tiếp trên đường đi. Vì vậy, đáp án C là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A: Node mạng không chuyển đổi dữ liệu sang dạng phi gói. Chức năng chính là chuyển tiếp gói tin.
* B: Chuyển đổi giao thức có thể là một chức năng của gateway hoặc các thiết bị biên mạng, nhưng không phải là chức năng chính của mọi node mạng trong mạng chuyển mạch gói.
* D: Giám sát mạng là một chức năng quan trọng, nhưng không phải là chức năng chính của node mạng trong việc chuyển mạch gói. Các hệ thống quản lý mạng thường thực hiện chức năng này.
Các đáp án khác không chính xác vì:
* A: Node mạng không chuyển đổi dữ liệu sang dạng phi gói. Chức năng chính là chuyển tiếp gói tin.
* B: Chuyển đổi giao thức có thể là một chức năng của gateway hoặc các thiết bị biên mạng, nhưng không phải là chức năng chính của mọi node mạng trong mạng chuyển mạch gói.
* D: Giám sát mạng là một chức năng quan trọng, nhưng không phải là chức năng chính của node mạng trong việc chuyển mạch gói. Các hệ thống quản lý mạng thường thực hiện chức năng này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Hiện tượng nhân đôi gói tin xảy ra khi một gói tin bị sao chép và gửi đi nhiều lần trong mạng chuyển mạch gói. Để khắc phục vấn đề này, cần xây dựng một thủ tục nhận dạng để kiểm tra xem gói tin vừa nhận đã tồn tại hay chưa. Nếu gói tin đã tồn tại (tức là bị nhân đôi), hệ thống sẽ loại bỏ một bản sao để tránh gây tắc nghẽn mạng và đảm bảo dữ liệu được truyền đi chính xác.
Phương án A: Node nhận gửi báo nhận cho node gửi khi đã chuyển tiếp đến node kế không giải quyết trực tiếp vấn đề nhân đôi gói tin, mà chỉ đảm bảo việc truyền tin cậy giữa các node.
Phương án B: Trách nhiệm cuối cùng của gói tin thuộc về node đầu tiên phát đi không liên quan đến việc ngăn chặn nhân đôi gói tin.
Phương án D: Xây dựng cơ cấu báo nhận cho báo nhận không giải quyết vấn đề nhân đôi gói tin và có thể gây ra vòng lặp vô hạn.
Do đó, phương án C là phương án đúng nhất để khắc phục hiện tượng nhân đôi gói tin.
Phương án A: Node nhận gửi báo nhận cho node gửi khi đã chuyển tiếp đến node kế không giải quyết trực tiếp vấn đề nhân đôi gói tin, mà chỉ đảm bảo việc truyền tin cậy giữa các node.
Phương án B: Trách nhiệm cuối cùng của gói tin thuộc về node đầu tiên phát đi không liên quan đến việc ngăn chặn nhân đôi gói tin.
Phương án D: Xây dựng cơ cấu báo nhận cho báo nhận không giải quyết vấn đề nhân đôi gói tin và có thể gây ra vòng lặp vô hạn.
Do đó, phương án C là phương án đúng nhất để khắc phục hiện tượng nhân đôi gói tin.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong mạng TCP/IP, các đơn vị dữ liệu (PDU) ở các tầng khác nhau có kích thước trường dữ liệu khác nhau.
- Cell: Kích thước cố định (ví dụ, 53 byte trong ATM), thường nhỏ.
- Segment: Đơn vị dữ liệu ở tầng giao vận (TCP), kích thước tùy thuộc vào MSS (Maximum Segment Size), thường lớn hơn Cell.
- Packet: Đơn vị dữ liệu ở tầng mạng (IP), kích thước bị giới hạn bởi MTU (Maximum Transmission Unit) của đường truyền, nhưng thường lớn hơn Segment.
- Frame: Đơn vị dữ liệu ở tầng liên kết dữ liệu, kích thước phụ thuộc vào giao thức được sử dụng (ví dụ, Ethernet), có thể lớn, nhưng thường nhỏ hơn Packet.
Vì Packet (ở tầng IP) phải mang theo dữ liệu từ tầng TCP (Segment) và có thêm các header của các tầng thấp hơn, nên Packet thường có kích thước lớn nhất trong số các đơn vị dữ liệu được liệt kê. Tuy nhiên, Frame có thể lớn hơn Packet trong một số trường hợp nhất định, nhưng trong ngữ cảnh của một mạng chuyển mạch gói TCP/IP thông thường, Packet thường được coi là có trường thông tin lớn nhất.
Như vậy, đáp án C (Packet) là đáp án đúng nhất trong trường hợp này, xét trên điều kiện thông thường của mạng TCP/IP.
- Cell: Kích thước cố định (ví dụ, 53 byte trong ATM), thường nhỏ.
- Segment: Đơn vị dữ liệu ở tầng giao vận (TCP), kích thước tùy thuộc vào MSS (Maximum Segment Size), thường lớn hơn Cell.
- Packet: Đơn vị dữ liệu ở tầng mạng (IP), kích thước bị giới hạn bởi MTU (Maximum Transmission Unit) của đường truyền, nhưng thường lớn hơn Segment.
- Frame: Đơn vị dữ liệu ở tầng liên kết dữ liệu, kích thước phụ thuộc vào giao thức được sử dụng (ví dụ, Ethernet), có thể lớn, nhưng thường nhỏ hơn Packet.
Vì Packet (ở tầng IP) phải mang theo dữ liệu từ tầng TCP (Segment) và có thêm các header của các tầng thấp hơn, nên Packet thường có kích thước lớn nhất trong số các đơn vị dữ liệu được liệt kê. Tuy nhiên, Frame có thể lớn hơn Packet trong một số trường hợp nhất định, nhưng trong ngữ cảnh của một mạng chuyển mạch gói TCP/IP thông thường, Packet thường được coi là có trường thông tin lớn nhất.
Như vậy, đáp án C (Packet) là đáp án đúng nhất trong trường hợp này, xét trên điều kiện thông thường của mạng TCP/IP.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu sai *nhất*. Ta phân tích từng đáp án:
* A. Kích thước phần tiêu đề của gói tin càng lớn thi dung lượng qua mạng không có giá trị trong việc giao tiếp giữa các người dùng với nhau càng lớn: Phát biểu này sai. Kích thước tiêu đề lớn sẽ làm giảm dung lượng hữu ích cho dữ liệu, ảnh hưởng đến giao tiếp, nhưng không phải là *không có giá trị* hoàn toàn. Tiêu đề chứa thông tin định tuyến, điều khiển quan trọng.
* B. Tỷ lệ giữa phần tiêu đề và phần thông tin càng lớn thì khả năng truyền gói tin qua mạng càng kém: Phát biểu này đúng. Tiêu đề lớn so với dữ liệu đồng nghĩa với việc lãng phí băng thông, làm giảm hiệu quả truyền.
* C. Tỷ lệ giữa phần tiêu đề và phần thông tin mà thấp thì thời gian truyền dài: Phát biểu này sai. Tỷ lệ tiêu đề/thông tin thấp có nghĩa là dữ liệu chiếm phần lớn gói tin, giúp tăng hiệu quả truyền tải và có thể giảm thời gian truyền (giả sử các yếu tố khác không đổi).
* D. Việc chia bản tin ra nhiều gói tin thì giá trị sử dụng cho thông tin ít: Phát biểu này đúng. Việc chia nhỏ làm tăng số lượng tiêu đề (overhead), giảm dung lượng hữu ích trên mỗi gói tin.
Như vậy, đáp án C sai nhất, vì nó khẳng định một điều ngược lại với thực tế (tỷ lệ tiêu đề/thông tin thấp thường *giảm* thời gian truyền, chứ không làm nó dài ra).
Đáp án A cũng sai, nhưng không sai *nhất* vì vẫn có phần đúng (tiêu đề lớn làm giảm hiệu quả giao tiếp).
* A. Kích thước phần tiêu đề của gói tin càng lớn thi dung lượng qua mạng không có giá trị trong việc giao tiếp giữa các người dùng với nhau càng lớn: Phát biểu này sai. Kích thước tiêu đề lớn sẽ làm giảm dung lượng hữu ích cho dữ liệu, ảnh hưởng đến giao tiếp, nhưng không phải là *không có giá trị* hoàn toàn. Tiêu đề chứa thông tin định tuyến, điều khiển quan trọng.
* B. Tỷ lệ giữa phần tiêu đề và phần thông tin càng lớn thì khả năng truyền gói tin qua mạng càng kém: Phát biểu này đúng. Tiêu đề lớn so với dữ liệu đồng nghĩa với việc lãng phí băng thông, làm giảm hiệu quả truyền.
* C. Tỷ lệ giữa phần tiêu đề và phần thông tin mà thấp thì thời gian truyền dài: Phát biểu này sai. Tỷ lệ tiêu đề/thông tin thấp có nghĩa là dữ liệu chiếm phần lớn gói tin, giúp tăng hiệu quả truyền tải và có thể giảm thời gian truyền (giả sử các yếu tố khác không đổi).
* D. Việc chia bản tin ra nhiều gói tin thì giá trị sử dụng cho thông tin ít: Phát biểu này đúng. Việc chia nhỏ làm tăng số lượng tiêu đề (overhead), giảm dung lượng hữu ích trên mỗi gói tin.
Như vậy, đáp án C sai nhất, vì nó khẳng định một điều ngược lại với thực tế (tỷ lệ tiêu đề/thông tin thấp thường *giảm* thời gian truyền, chứ không làm nó dài ra).
Đáp án A cũng sai, nhưng không sai *nhất* vì vẫn có phần đúng (tiêu đề lớn làm giảm hiệu quả giao tiếp).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng