Trong Android, để hiển thị một thông báo đơn giản lên màn hình, cần sử dụng lớp nào?
Đáp án đúng: A
Trong Android, lớp Toast
được sử dụng để hiển thị một thông báo ngắn gọn trên màn hình. Thông báo này tự động biến mất sau một khoảng thời gian ngắn mà không cần người dùng tương tác. Các lựa chọn khác như Alert
, Popup
, và Notify
có các mục đích sử dụng khác nhau. Alert
thường được sử dụng để hiển thị hộp thoại cảnh báo hoặc xác nhận. Popup
là một cửa sổ nhỏ bật lên trên màn hình. Notify
thường liên quan đến notification hiển thị trên thanh trạng thái.
Câu hỏi liên quan
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi kiểm tra kiến thức về các loại layout (bố cục) trong lập trình Android, đặc biệt là khả năng định vị các phần tử con một cách tương đối.
Đánh giá các phương án:
- A. RelativeLayout: Đây là đáp án đúng. RelativeLayout cho phép định vị các phần tử con tương đối so với nhau hoặc so với layout cha. Ví dụ, có thể đặt một phần tử bên dưới một phần tử khác, hoặc bên phải một phần tử khác.
- B. TextviewLayout: Không phải là một loại layout chuẩn trong Android. TextView là một widget hiển thị văn bản, không phải là một layout.
- C. LinearLayout: LinearLayout sắp xếp các phần tử con theo một hướng duy nhất (ngang hoặc dọc). Nó không hỗ trợ định vị tương đối giữa các phần tử con một cách linh hoạt như RelativeLayout.
- D. ConstraintLayout: ConstraintLayout là một layout mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép định vị các phần tử con bằng cách sử dụng các ràng buộc (constraints) so với các phần tử khác hoặc so với layout cha. Mặc dù nó có khả năng định vị phức tạp, RelativeLayout tập trung chủ yếu vào định vị tương đối.
Kết luận: Đáp án A là chính xác nhất vì RelativeLayout được thiết kế đặc biệt để định vị các phần tử con một cách tương đối.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
* Layout: Chứa các tệp XML định nghĩa giao diện người dùng.
* Resources: Là thư mục gốc chứa tất cả các loại tài nguyên, nhưng hình ảnh cụ thể được đặt trong thư mục drawable.
* Java: Chứa mã nguồn Java của ứng dụng.
Đáp án đúng là A: SQLiteOpenHelper
Giải thích:
- SQLiteOpenHelper: Đây là lớp trợ giúp (helper class) được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất trong Android để quản lý việc tạo và cập nhật cơ sở dữ liệu SQLite. Nó cung cấp các phương thức
onCreate()
(được gọi khi cơ sở dữ liệu chưa tồn tại) vàonUpgrade()
(được gọi khi cần nâng cấp lược đồ cơ sở dữ liệu), giúp đơn giản hóa việc quản lý vòng đời của cơ sở dữ liệu. - SQLiteManager: Không phải là một lớp chuẩn trong Android SDK để làm việc với SQLite.
- SQLiteDatabase: Lớp này đại diện cho một cơ sở dữ liệu SQLite. Bạn có thể sử dụng nó để thực hiện các truy vấn (query), chèn (insert), cập nhật (update) và xóa (delete) dữ liệu. Tuy nhiên, việc trực tiếp quản lý tạo và nâng cấp cơ sở dữ liệu bằng lớp này phức tạp hơn so với việc sử dụng
SQLiteOpenHelper
. - SQLiteQuery: Không phải là một lớp chuẩn trong Android SDK. Truy vấn thường được thực hiện thông qua các phương thức của đối tượng
SQLiteDatabase
.
Tóm lại, SQLiteOpenHelper
giúp đóng gói và đơn giản hóa các thao tác cơ bản liên quan đến quản lý cơ sở dữ liệu SQLite, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt nhất để làm việc với SQLite trong Android.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về ContentProvider trong Android, cụ thể là cách truy cập dữ liệu nhật ký cuộc gọi. Trong Android, dữ liệu nhật ký cuộc gọi (call logs) được quản lý bởi CallLog.Calls
ContentProvider. Do đó, để hiển thị dữ liệu này, ta cần sử dụng URI CallLog.Calls.CONTENT_URI
.
CallLog.Calls.CONTENT_URI
: Đây là URI chính xác để truy cập dữ liệu nhật ký cuộc gọi, bao gồm thông tin như số điện thoại, thời gian, loại cuộc gọi (gọi đến, gọi đi, nhỡ).ContactsContract.CommonDataKinds.Phone.CONTENT_URI
: URI này dùng để truy cập thông tin về danh bạ điện thoại, không phải nhật ký cuộc gọi.MediaStore.Images.Media.EXTERNAL_CONTENT_URI
: URI này dùng để truy cập hình ảnh và video được lưu trữ trên thiết bị, không liên quan đến nhật ký cuộc gọi.CalendarContract.Events.CONTENT_URI
: URI này dùng để truy cập thông tin về các sự kiện trong lịch, không liên quan đến nhật ký cuộc gọi.
Đáp án đúng: A. AnimationDrawable
Giải thích:
- AnimationDrawable: Lớp này được sử dụng để tạo hiệu ứng động bằng cách hiển thị một chuỗi các hình ảnh liên tiếp. Nó thường được sử dụng để tạo các hiệu ứng phức tạp và tùy biến cao trên giao diện người dùng Android.
- TransitionEffect: Không phải là một lớp chuẩn trong Android SDK để tạo hiệu ứng. Có thể đây là một khái niệm hoặc thư viện tùy chỉnh, nhưng không phải là một phần của Android API chính thức.
- ViewAnimator: Lớp này dùng để chuyển đổi giữa các View con, nó giúp hiển thị một View tại một thời điểm. Tuy nhiên, nó không trực tiếp tạo ra các hiệu ứng animation như AnimationDrawable.
- MotionLayout: Đây là một lớp bố cục (layout) mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép tạo các animation và chuyển động phức tạp trong ứng dụng Android. Tuy MotionLayout có khả năng tạo animation, nhưng AnimationDrawable lại chuyên biệt hơn cho các hiệu ứng hoàn thành (ví dụ như một chuỗi hình ảnh tạo thành một animation).
Do đó, AnimationDrawable là lựa chọn phù hợp nhất để tạo hiệu ứng hoàn thành trên giao diện người dùng Android.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.