Trở kháng đầu vào của cổng RS232 thường nằm trong khoảng từ 3 kΩ đến 7 kΩ. Trong các đáp án đã cho, 7 kΩ là giá trị gần đúng nhất.
Do đó, đáp án đúng là: D. 7 kΩ
Mạng Melsecnet/H thường sử dụng cáp quang để truyền dữ liệu ở tốc độ cao và cáp xoắn đôi để kết nối các thiết bị trong mạng. Vì vậy, đáp án C là đáp án chính xác nhất.
Trong mạng Ethernet Mitsubishi, cấu trúc mạng hình sao (Star) là một cấu trúc phổ biến. Với cấu trúc này, tất cả các thiết bị mạng đều kết nối đến một thiết bị trung tâm (hub hoặc switch). Điều này giúp dễ dàng quản lý và cô lập lỗi, vì nếu một thiết bị gặp sự cố, nó sẽ không ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong mạng. Các cấu trúc khác như hình cây, mạch vòng và dạng bus ít phổ biến hơn trong triển khai Ethernet hiện đại.
Phương thức mã hóa dữ liệu được sử dụng trong Ethernet Mitsubishi là Manchester. Mã hóa Manchester là một kỹ thuật mã hóa đường truyền trong đó mỗi bit dữ liệu được mã hóa bằng ít nhất một sự chuyển đổi. Do đó, nó có khả năng tự đồng bộ hóa và thường được sử dụng trong Ethernet vật lý.
* AES: Là một thuật toán mã hóa đối xứng, thường được sử dụng để bảo mật dữ liệu, không phải là phương pháp mã hóa đường truyền. * NRZ nhồi bit: NRZ (Non-Return to Zero) là một phương pháp mã hóa đơn giản, tuy nhiên việc 'nhồi bit' không phải là đặc trưng của Ethernet Mitsubishi. * CRC: Cyclic Redundancy Check (CRC) là một kỹ thuật kiểm tra lỗi, không phải là phương pháp mã hóa dữ liệu. * Manchester: Phương pháp mã hóa Manchester được sử dụng rộng rãi trong Ethernet để đảm bảo đồng bộ hóa và truyền dữ liệu tin cậy.
Giao thức Ethernet Mitsubishi thường sử dụng giao thức TCP/IP để truyền thông. TCP/IP cung cấp một bộ các quy tắc và giao thức chuẩn cho phép các thiết bị trong mạng Ethernet giao tiếp với nhau một cách tin cậy. FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để truyền file, HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng để truyền tải dữ liệu web, và UDP/IP (User Datagram Protocol/Internet Protocol) là một giao thức truyền tải không kết nối, ít tin cậy hơn so với TCP/IP.