Trả lời:
Đáp án đúng: D
Tốc độ cơ sở của đĩa DVD là 1350 KB/s. Đây là tốc độ đọc dữ liệu tiêu chuẩn cho đĩa DVD, thường được gọi là 1x. Các tốc độ cao hơn (ví dụ: 2x, 4x, 8x) là bội số của tốc độ cơ sở này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
RAID 0 (Striped Volume) là một kỹ thuật phân chia dữ liệu thành các phần nhỏ (stripes) và ghi đồng thời lên nhiều ổ đĩa vật lý. Điều này giúp tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu, vì dữ liệu được truy xuất song song từ nhiều ổ đĩa. Để thực hiện RAID 0, cần tối thiểu 2 ổ đĩa vật lý. Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
RAID 0 (Striping) là một kỹ thuật kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một hệ thống lưu trữ duy nhất để tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu. Dữ liệu được chia nhỏ và ghi đồng thời lên tất cả các ổ đĩa thành viên, do đó cải thiện đáng kể hiệu suất. Tuy nhiên, RAID 0 không cung cấp tính năng dự phòng, tức là nếu một ổ đĩa bị lỗi, toàn bộ dữ liệu sẽ bị mất. Do đó, ưu điểm chính của RAID 0 là tốc độ cao.
* A. tốc độ cao: Đúng, đây là ưu điểm chính của RAID 0.
* B. độ tin cậy cao: Sai, RAID 0 không có tính năng dự phòng, nên độ tin cậy thấp.
* C. tốc độ và độ tin cậy cao: Sai, RAID 0 chỉ có tốc độ cao, không có độ tin cậy.
* D. chỉ cần 1 ổ đĩa: Sai, RAID 0 yêu cầu ít nhất 2 ổ đĩa.
* A. tốc độ cao: Đúng, đây là ưu điểm chính của RAID 0.
* B. độ tin cậy cao: Sai, RAID 0 không có tính năng dự phòng, nên độ tin cậy thấp.
* C. tốc độ và độ tin cậy cao: Sai, RAID 0 chỉ có tốc độ cao, không có độ tin cậy.
* D. chỉ cần 1 ổ đĩa: Sai, RAID 0 yêu cầu ít nhất 2 ổ đĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
SAN (Storage Area Network) là một mạng lưu trữ chuyên dụng tốc độ cao, kết nối các máy chủ với các thiết bị lưu trữ. Các thiết bị lưu trữ này thường có cấu hình RAID để tăng hiệu suất và độ tin cậy. Do đó, đáp án A là phù hợp nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- B chỉ mô tả một máy chủ có ổ cứng lớn, không đề cập đến mạng lưu trữ chuyên dụng.
- C mô tả một hệ thống tập tin phân tán, không phải SAN.
- D không đúng vì chỉ có A là chính xác nhất.
Các đáp án khác không chính xác vì:
- B chỉ mô tả một máy chủ có ổ cứng lớn, không đề cập đến mạng lưu trữ chuyên dụng.
- C mô tả một hệ thống tập tin phân tán, không phải SAN.
- D không đúng vì chỉ có A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Bus dữ liệu (Data Bus) là một hệ thống đường dẫn (wires) trong máy tính, được sử dụng để truyền dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị I/O (Input/Output). Dữ liệu có thể được truyền theo cả hai hướng (từ CPU đến bộ nhớ/thiết bị I/O và ngược lại). Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
* A. bus 1 chiều từ CPU đến bộ nhớ: Sai, vì bus dữ liệu cho phép truyền dữ liệu theo cả hai chiều.
* B. bus 1 chiều từ CPU đến bộ nhớ và các thiết bị IO: Sai, vì bus dữ liệu cho phép truyền dữ liệu theo cả hai chiều.
* C. bus 2 chiều nối CPU và bộ nhớ: Đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ vì bus dữ liệu còn kết nối với các thiết bị I/O.
* A. bus 1 chiều từ CPU đến bộ nhớ: Sai, vì bus dữ liệu cho phép truyền dữ liệu theo cả hai chiều.
* B. bus 1 chiều từ CPU đến bộ nhớ và các thiết bị IO: Sai, vì bus dữ liệu cho phép truyền dữ liệu theo cả hai chiều.
* C. bus 2 chiều nối CPU và bộ nhớ: Đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ vì bus dữ liệu còn kết nối với các thiết bị I/O.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
CPU kết nối với bộ nhớ đệm (cache) thông qua bus mặt sau (Back-Side Bus - BSB). Bus mặt sau là một bus tốc độ cao chuyên dụng được sử dụng để kết nối CPU trực tiếp với bộ nhớ cache. Điều này cho phép CPU truy cập bộ nhớ cache rất nhanh chóng, cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.
* Bus mặt trước (FSB): Kết nối CPU với chipset cầu bắc (Northbridge) trên bo mạch chủ, không trực tiếp với bộ nhớ đệm.
* Bus AGP: Được sử dụng cho card đồ họa.
* Bus SCSI: Được sử dụng cho các thiết bị ngoại vi như ổ cứng, máy quét,...
* Bus mặt trước (FSB): Kết nối CPU với chipset cầu bắc (Northbridge) trên bo mạch chủ, không trực tiếp với bộ nhớ đệm.
* Bus AGP: Được sử dụng cho card đồ họa.
* Bus SCSI: Được sử dụng cho các thiết bị ngoại vi như ổ cứng, máy quét,...
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng