Trả lời:
Đáp án đúng: B
Thép trước cùng tích là thép có hàm lượng cacbon nhỏ hơn 0,8%. Tổ chức tế vi của thép trước cùng tích gồm ferit (F) và peclit (P). Ferit là dung dịch rắn của cacbon trong sắt alpha (α-Fe), có độ dẻo cao và độ bền thấp. Peclit là hỗn hợp cùng tinh của ferit và cementit (Fe3C), có độ cứng và độ bền cao hơn ferit.
Vậy đáp án đúng là B. F + P.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Độ dai va đập của thép là khả năng hấp thụ năng lượng và chống lại sự phá hủy khi chịu tải trọng động hoặc va đập. Các nguyên tố hợp kim khác nhau ảnh hưởng đến độ dai va đập theo những cách khác nhau:
* Mangan (Mn): Mangan là một nguyên tố hợp kim quan trọng trong thép. Nó cải thiện độ bền, độ cứng và đặc biệt là độ dai va đập của thép. Mangan khử oxy và lưu huỳnh, ngăn chặn sự hình thành các pha giòn, do đó tăng độ dai va đập.
* Niken (Ni): Niken cũng là một nguyên tố hợp kim quan trọng, giúp tăng độ bền, độ dẻo và đặc biệt là độ dai ở nhiệt độ thấp. Niken làm ổn định pha austenite, cải thiện khả năng chống ăn mòn.
* Silic (Si): Silic thường được sử dụng như một chất khử oxy trong quá trình luyện thép. Tuy nhiên, hàm lượng silic cao có thể làm giảm độ dai va đập.
* Crom (Cr): Crom chủ yếu được thêm vào để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt của thép. Crom có thể làm tăng độ cứng, nhưng không phải lúc nào cũng cải thiện độ dai va đập, đặc biệt là khi hàm lượng crom cao.
Trong các lựa chọn trên, Mangan (Mn) và Niken (Ni) đều có khả năng làm tăng độ dai va đập của thép, tuy nhiên Mangan được sử dụng phổ biến hơn để cải thiện độ dai va đập, đặc biệt trong các loại thép kết cấu. Niken thường được sử dụng để cải thiện độ dai ở nhiệt độ thấp và khả năng chống ăn mòn.
Do đó, đáp án A và B đều có thể được coi là đúng, tuy nhiên A phổ biến hơn.
* Mangan (Mn): Mangan là một nguyên tố hợp kim quan trọng trong thép. Nó cải thiện độ bền, độ cứng và đặc biệt là độ dai va đập của thép. Mangan khử oxy và lưu huỳnh, ngăn chặn sự hình thành các pha giòn, do đó tăng độ dai va đập.
* Niken (Ni): Niken cũng là một nguyên tố hợp kim quan trọng, giúp tăng độ bền, độ dẻo và đặc biệt là độ dai ở nhiệt độ thấp. Niken làm ổn định pha austenite, cải thiện khả năng chống ăn mòn.
* Silic (Si): Silic thường được sử dụng như một chất khử oxy trong quá trình luyện thép. Tuy nhiên, hàm lượng silic cao có thể làm giảm độ dai va đập.
* Crom (Cr): Crom chủ yếu được thêm vào để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt của thép. Crom có thể làm tăng độ cứng, nhưng không phải lúc nào cũng cải thiện độ dai va đập, đặc biệt là khi hàm lượng crom cao.
Trong các lựa chọn trên, Mangan (Mn) và Niken (Ni) đều có khả năng làm tăng độ dai va đập của thép, tuy nhiên Mangan được sử dụng phổ biến hơn để cải thiện độ dai va đập, đặc biệt trong các loại thép kết cấu. Niken thường được sử dụng để cải thiện độ dai ở nhiệt độ thấp và khả năng chống ăn mòn.
Do đó, đáp án A và B đều có thể được coi là đúng, tuy nhiên A phổ biến hơn.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến giản đồ đẳng nhiệt của thép cùng tích và ảnh hưởng của tốc độ nguội đến tổ chức tế vi của thép.
* Đường nguội cắt đường cong chữ "C" ở 600°C: Tại nhiệt độ này, Austenit (γ) bắt đầu chuyển biến thành Peclit (P). Vì đường nguội cắt ở 600°C, một phần Austenit sẽ chuyển thành Peclit.
* Đường nguội cắt đường cong chữ "C" ở 450°C: Tại nhiệt độ này, Austenit (γ) bắt đầu chuyển biến thành Mactenxit (M). Vì đường nguội cắt ở 450°C, phần Austenit còn lại (chưa kịp biến thành Peclit) sẽ chuyển thành Mactenxit.
Như vậy, tổ chức tế vi cuối cùng sẽ là hỗn hợp của Mactenxit (M) và Peclit (P). Tuy nhiên, không có đáp án nào trực tiếp đề cập đến hỗn hợp Mactenxit và Peclit. Trong các đáp án đã cho, ta xét đến các tổ chức gần đúng nhất:
* Trôxtit (T): Trôxtit là một dạng Peclit rất mịn, hình thành ở nhiệt độ thấp hơn Peclit thông thường. Vì quá trình nguội liên tục và cắt đường cong ở 600°C, một phần sẽ tạo thành Peclit thô trước. Do đó, đáp án này không hoàn toàn chính xác.
* Xoocbit (X): Xoocbit là một dạng tổ chức tế vi trung gian giữa Peclit và Trôxtit, thường hình thành khi ram thép đã tôi (Mactenxit). Ở đây, quá trình là làm nguội liên tục, không phải ram, nên không trực tiếp tạo thành Xoocbit.
* Hỗn hợp T và B: B là Bainit, tổ chức này hình thành khi nhiệt độ cắt đường cong chữ C ở vùng nhiệt độ thấp hơn. Điều này không phù hợp với 600 độ C.
* Hỗn hợp X và T: Do không có đáp án chính xác hoàn toàn, ta chọn đáp án gần đúng nhất. Xoocbit (X) có thể coi là trạng thái gần với Peclit mịn (Trôxtit) hơn so với Peclit thô. Vì thế hỗn hợp X và T là đáp án phù hợp nhất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đáp án chính xác nhất (hỗn hợp Mactenxit và Peclit) lại không có trong các lựa chọn. Vì vậy, câu hỏi này có thể gây tranh cãi và cần được xem xét lại.
* Đường nguội cắt đường cong chữ "C" ở 600°C: Tại nhiệt độ này, Austenit (γ) bắt đầu chuyển biến thành Peclit (P). Vì đường nguội cắt ở 600°C, một phần Austenit sẽ chuyển thành Peclit.
* Đường nguội cắt đường cong chữ "C" ở 450°C: Tại nhiệt độ này, Austenit (γ) bắt đầu chuyển biến thành Mactenxit (M). Vì đường nguội cắt ở 450°C, phần Austenit còn lại (chưa kịp biến thành Peclit) sẽ chuyển thành Mactenxit.
Như vậy, tổ chức tế vi cuối cùng sẽ là hỗn hợp của Mactenxit (M) và Peclit (P). Tuy nhiên, không có đáp án nào trực tiếp đề cập đến hỗn hợp Mactenxit và Peclit. Trong các đáp án đã cho, ta xét đến các tổ chức gần đúng nhất:
* Trôxtit (T): Trôxtit là một dạng Peclit rất mịn, hình thành ở nhiệt độ thấp hơn Peclit thông thường. Vì quá trình nguội liên tục và cắt đường cong ở 600°C, một phần sẽ tạo thành Peclit thô trước. Do đó, đáp án này không hoàn toàn chính xác.
* Xoocbit (X): Xoocbit là một dạng tổ chức tế vi trung gian giữa Peclit và Trôxtit, thường hình thành khi ram thép đã tôi (Mactenxit). Ở đây, quá trình là làm nguội liên tục, không phải ram, nên không trực tiếp tạo thành Xoocbit.
* Hỗn hợp T và B: B là Bainit, tổ chức này hình thành khi nhiệt độ cắt đường cong chữ C ở vùng nhiệt độ thấp hơn. Điều này không phù hợp với 600 độ C.
* Hỗn hợp X và T: Do không có đáp án chính xác hoàn toàn, ta chọn đáp án gần đúng nhất. Xoocbit (X) có thể coi là trạng thái gần với Peclit mịn (Trôxtit) hơn so với Peclit thô. Vì thế hỗn hợp X và T là đáp án phù hợp nhất.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đáp án chính xác nhất (hỗn hợp Mactenxit và Peclit) lại không có trong các lựa chọn. Vì vậy, câu hỏi này có thể gây tranh cãi và cần được xem xét lại.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Độ dẻo là khả năng một vật liệu biến dạng dẻo dưới tác dụng của ngoại lực mà không bị phá hủy. Các pha có độ dẻo cao thường là các dung dịch rắn (solid solutions) do sự hiện diện của các nguyên tử khác loại trong mạng tinh thể làm cản trở sự trượt của các lớp mạng, giúp vật liệu biến dạng dẻo tốt hơn trước khi gãy.
* Cu(Zn): Dung dịch rắn của Zn trong Cu. Do đó, pha này có độ dẻo cao.
* Zn(Cu): Dung dịch rắn của Cu trong Zn. Độ dẻo của pha này thấp hơn so với Cu(Zn) vì Zn có độ dẻo thấp hơn Cu.
* CuZn: Hợp chất hóa học intermetallic, thường có độ cứng cao và độ dẻo thấp hơn so với dung dịch rắn.
* TiC: Carbide của Titan, là vật liệu gốm kỹ thuật, có độ cứng rất cao và độ dẻo rất thấp (gần như không có).
Vậy, đáp án đúng là B.
* Cu(Zn): Dung dịch rắn của Zn trong Cu. Do đó, pha này có độ dẻo cao.
* Zn(Cu): Dung dịch rắn của Cu trong Zn. Độ dẻo của pha này thấp hơn so với Cu(Zn) vì Zn có độ dẻo thấp hơn Cu.
* CuZn: Hợp chất hóa học intermetallic, thường có độ cứng cao và độ dẻo thấp hơn so với dung dịch rắn.
* TiC: Carbide của Titan, là vật liệu gốm kỹ thuật, có độ cứng rất cao và độ dẻo rất thấp (gần như không có).
Vậy, đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Độ cứng của vật liệu phụ thuộc vào thành phần hóa học và quá trình nhiệt luyện. Trong các lựa chọn đã cho, 90CrSi là thép hợp kim dụng cụ, thường được tôi và ram để đạt độ cứng rất cao, sử dụng làm các dụng cụ cắt gọt. Các loại thép khác (20CrNi, 50CrNiMo) thường được sử dụng cho các chi tiết máy chịu tải, chịu mài mòn nhưng không yêu cầu độ cứng cao như thép dụng cụ. CD90 không phải là một mác thép tiêu chuẩn phổ biến. Do đó, 90CrSi có độ cứng cao nhất trong các lựa chọn này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Ủ khuếch tán (homogenizing annealing) là một phương pháp nhiệt luyện được sử dụng để làm đồng đều thành phần hóa học và tổ chức tế vi của vật liệu. Mục đích chính là giảm hoặc loại bỏ sự khác biệt về thành phần (khuếch tán các nguyên tố hợp kim) trong vật đúc hoặc phôi, từ đó cải thiện tính chất cơ học và công nghệ của sản phẩm.
* Đáp án A đúng: Ủ khuếch tán giúp làm đồng đều thành phần và tổ chức của vật liệu.
* Đáp án B sai: Làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo là mục đích của ủ thường hóa hoặc ủ mềm.
* Đáp án C sai: Làm nhỏ hạt là mục đích của các phương pháp nhiệt luyện khác như ram hoặc kết tinh.
* Đáp án D sai: Khử ứng suất là mục đích của ủ khử ứng suất.
* Đáp án A đúng: Ủ khuếch tán giúp làm đồng đều thành phần và tổ chức của vật liệu.
* Đáp án B sai: Làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo là mục đích của ủ thường hóa hoặc ủ mềm.
* Đáp án C sai: Làm nhỏ hạt là mục đích của các phương pháp nhiệt luyện khác như ram hoặc kết tinh.
* Đáp án D sai: Khử ứng suất là mục đích của ủ khử ứng suất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng