Trả lời:
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, ta cần hiểu về tổ chức của thép sau cùng tích. Thép cùng tích là thép chứa khoảng 0.8%C. Khi làm nguội chậm thép cùng tích từ nhiệt độ austenit, austenit sẽ chuyển biến hoàn toàn thành pearlit (P). Pearlit là một tổ chức tế vi bao gồm xen kẽ các lớp ferit (F) và cementit (XeIII).
Do đó, tổ chức của thép sau cùng tích là pearlit (P).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Thép nửa lặng là loại thép được khử oxy một phần bằng fero mangan (fero Mn). Quá trình khử oxy này không hoàn toàn loại bỏ oxy hòa tan trong thép lỏng, do đó tạo ra một lượng nhỏ khí CO trong quá trình đông đặc. Lượng khí này tạo ra các bọt khí nhỏ phân tán trong thỏi thép, làm cho thép có cấu trúc đặc chắc hơn so với thép không khử oxy, nhưng không hoàn toàn đặc chắc như thép lặng (thép đã được khử oxy hoàn toàn). Vì vậy, đáp án C là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
CT31 là mác thép thuộc nhóm thép cacbon chất lượng thường. Các mác thép loại này thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp thông thường do giá thành hợp lý và khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cơ bản.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thép sử dụng để tôi cảm ứng thường là thép có hàm lượng carbon trung bình đến cao, khoảng 0,35% đến 0,55%. Hàm lượng carbon này đảm bảo độ cứng và độ bền cần thiết sau khi tôi cảm ứng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi kiểm tra kiến thức về biến dạng dẻo và biến dạng đàn hồi của vật liệu.
Phương án A: Biến dạng dẻo là biến dạng không hồi phục, tức là vẫn còn sau khi thôi tác dụng tải trọng. Phát biểu này đúng.
Phương án B: sđh là giới hạn đàn hồi. Khi ứng suất vượt quá giới hạn đàn hồi (s > sđh), vật liệu bắt đầu xuất hiện biến dạng dẻo. Phát biểu này đúng.
Phương án C: Khi tác dụng tải trọng, cả biến dạng dẻo và biến dạng đàn hồi có thể xảy ra đồng thời. Tuy nhiên, biến dạng đàn hồi là biến dạng hồi phục, còn biến dạng dẻo là biến dạng vĩnh viễn. Phát biểu này đúng.
Phương án D: Biến dạng đàn hồi là biến dạng sẽ biến mất khi bỏ tải trọng. Phát biểu này đúng.
Tuy nhiên, đề bài hỏi phát biểu sai. Xem xét lại các phương án thì thấy không có phương án nào sai cả. Có thể có lỗi trong đề bài hoặc các đáp án. Do không có đáp án sai, tôi sẽ chọn đáp án A với giả định đây là câu trả lời "ít đúng" nhất vì cách diễn đạt có thể gây hiểu nhầm (biến dạng "còn lại" có thể hiểu là bao gồm cả phần đàn hồi đã mất).
Phương án A: Biến dạng dẻo là biến dạng không hồi phục, tức là vẫn còn sau khi thôi tác dụng tải trọng. Phát biểu này đúng.
Phương án B: sđh là giới hạn đàn hồi. Khi ứng suất vượt quá giới hạn đàn hồi (s > sđh), vật liệu bắt đầu xuất hiện biến dạng dẻo. Phát biểu này đúng.
Phương án C: Khi tác dụng tải trọng, cả biến dạng dẻo và biến dạng đàn hồi có thể xảy ra đồng thời. Tuy nhiên, biến dạng đàn hồi là biến dạng hồi phục, còn biến dạng dẻo là biến dạng vĩnh viễn. Phát biểu này đúng.
Phương án D: Biến dạng đàn hồi là biến dạng sẽ biến mất khi bỏ tải trọng. Phát biểu này đúng.
Tuy nhiên, đề bài hỏi phát biểu sai. Xem xét lại các phương án thì thấy không có phương án nào sai cả. Có thể có lỗi trong đề bài hoặc các đáp án. Do không có đáp án sai, tôi sẽ chọn đáp án A với giả định đây là câu trả lời "ít đúng" nhất vì cách diễn đạt có thể gây hiểu nhầm (biến dạng "còn lại" có thể hiểu là bao gồm cả phần đàn hồi đã mất).
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến sự hòa tan của Carbon (C) trong hai pha khác nhau của sắt (Fe): Feg (gamma-Fe, austenite) và Fea (alpha-Fe, ferrite).
* Feg (Austenite): Pha gamma của sắt, tồn tại ở nhiệt độ cao. Nó có cấu trúc mạng lập phương tâm diện (FCC). Cấu trúc FCC có nhiều khoảng trống (lỗ hổng) hơn và kích thước lỗ hổng lớn hơn so với cấu trúc BCC. Do đó, nguyên tử Carbon có thể dễ dàng chèn vào các lỗ hổng này, dẫn đến độ hòa tan cao hơn.
* Fea (Ferrite): Pha alpha của sắt, tồn tại ở nhiệt độ thấp. Nó có cấu trúc mạng lập phương tâm khối (BCC). Cấu trúc BCC có ít khoảng trống hơn và kích thước lỗ hổng nhỏ hơn so với cấu trúc FCC. Vì vậy, việc chèn các nguyên tử Carbon vào trở nên khó khăn hơn, dẫn đến độ hòa tan thấp hơn.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Vì Feg tồn tại ở nhiệt độ cao: Mặc dù nhiệt độ ảnh hưởng đến độ hòa tan, nhưng đây không phải là yếu tố quyết định sự khác biệt lớn về độ hòa tan giữa Feg và Fea. Nhiệt độ cao giúp tăng động năng của các nguyên tử, nhưng cấu trúc mạng tinh thể mới là yếu tố chính.
* B. Vì số lượng lỗ hổng trong mạng tinh thể Feg nhiều hơn: Đúng. Cấu trúc FCC của Feg có nhiều vị trí giữa các nguyên tử sắt hơn so với cấu trúc BCC của Fea. Điều này tạo điều kiện cho các nguyên tử carbon hòa tan.
* C. Vì kích thước lỗ hổng trong mạng tinh thể Feg lớn hơn: Đúng. Kích thước các lỗ hổng trong Feg lớn hơn so với Fea, cho phép nguyên tử carbon dễ dàng chèn vào.
* D. Vì mật độ khối của Feg lớn hơn: Sai. Mật độ khối không liên quan trực tiếp đến độ hòa tan của carbon.
Vì cả B và C đều đúng, nhưng C giải thích chính xác hơn về sự khác biệt về kích thước lỗ hổng, vốn là nguyên nhân chính cho sự hòa tan khác nhau, nên C là đáp án chính xác nhất.
* Feg (Austenite): Pha gamma của sắt, tồn tại ở nhiệt độ cao. Nó có cấu trúc mạng lập phương tâm diện (FCC). Cấu trúc FCC có nhiều khoảng trống (lỗ hổng) hơn và kích thước lỗ hổng lớn hơn so với cấu trúc BCC. Do đó, nguyên tử Carbon có thể dễ dàng chèn vào các lỗ hổng này, dẫn đến độ hòa tan cao hơn.
* Fea (Ferrite): Pha alpha của sắt, tồn tại ở nhiệt độ thấp. Nó có cấu trúc mạng lập phương tâm khối (BCC). Cấu trúc BCC có ít khoảng trống hơn và kích thước lỗ hổng nhỏ hơn so với cấu trúc FCC. Vì vậy, việc chèn các nguyên tử Carbon vào trở nên khó khăn hơn, dẫn đến độ hòa tan thấp hơn.
Phân tích các lựa chọn:
* A. Vì Feg tồn tại ở nhiệt độ cao: Mặc dù nhiệt độ ảnh hưởng đến độ hòa tan, nhưng đây không phải là yếu tố quyết định sự khác biệt lớn về độ hòa tan giữa Feg và Fea. Nhiệt độ cao giúp tăng động năng của các nguyên tử, nhưng cấu trúc mạng tinh thể mới là yếu tố chính.
* B. Vì số lượng lỗ hổng trong mạng tinh thể Feg nhiều hơn: Đúng. Cấu trúc FCC của Feg có nhiều vị trí giữa các nguyên tử sắt hơn so với cấu trúc BCC của Fea. Điều này tạo điều kiện cho các nguyên tử carbon hòa tan.
* C. Vì kích thước lỗ hổng trong mạng tinh thể Feg lớn hơn: Đúng. Kích thước các lỗ hổng trong Feg lớn hơn so với Fea, cho phép nguyên tử carbon dễ dàng chèn vào.
* D. Vì mật độ khối của Feg lớn hơn: Sai. Mật độ khối không liên quan trực tiếp đến độ hòa tan của carbon.
Vì cả B và C đều đúng, nhưng C giải thích chính xác hơn về sự khác biệt về kích thước lỗ hổng, vốn là nguyên nhân chính cho sự hòa tan khác nhau, nên C là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng