Thuộc tính Android:layout_alignParentTop nhận một giá trị :
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Thuộc tính `android:layout_alignParentTop` trong Android dùng để căn chỉnh cạnh trên của View với cạnh trên của Parent (thường là ViewGroup). Giá trị mà thuộc tính này nhận là một giá trị Boolean, cụ thể là `true` (căn chỉnh) hoặc `false` (không căn chỉnh). Do đó, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Đáp án đúng là B. Phiên bản Android đầu tiên (Android 1.0) được phát hành vào năm 2008. Vào thời điểm đó, chưa có điện thoại Android thực tế nào trên thị trường. HTC Dream (còn gọi là T-Mobile G1) là điện thoại Android đầu tiên được bán ra, và nó ra mắt sau đó. Các lựa chọn khác không đúng vì:
- A: Ban đầu Android không được gọi là UFO. Tên mã ban đầu của Android là Astro Boy.
- C: Mục đích chính của Android không phải là mở khóa cửa ô tô.
- D: Android là một ứng dụng nguồn mở.
- A: Ban đầu Android không được gọi là UFO. Tên mã ban đầu của Android là Astro Boy.
- C: Mục đích chính của Android không phải là mở khóa cửa ô tô.
- D: Android là một ứng dụng nguồn mở.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu chọn phương án đúng để chuyển đổi XML Document sang XML DOM. Trong các lựa chọn:
* A. TD(1,1)= Parser: Parser (trình phân tích cú pháp) là thành phần chính được sử dụng để đọc, phân tích cú pháp (parse) và chuyển đổi tài liệu XML thành cấu trúc DOM (Document Object Model). DOM là một biểu diễn cây của tài liệu XML, cho phép truy cập và thao tác các phần tử XML một cách dễ dàng.
* B. TD(1,2)= HttpURLConnection: `HttpURLConnection` được sử dụng để thiết lập kết nối HTTP và tải dữ liệu XML từ một nguồn (ví dụ: một URL), nhưng nó không trực tiếp chuyển đổi XML Document sang XML DOM. Cần một parser để thực hiện chuyển đổi này sau khi dữ liệu XML đã được tải.
* C. TD(1,3)= AsyncTask: `AsyncTask` là một lớp tiện ích trong Android để thực hiện các tác vụ nền (background tasks) và cập nhật giao diện người dùng (UI) một cách an toàn. Nó không liên quan trực tiếp đến việc phân tích cú pháp XML.
* D. TD(1,4)= When the activity resumes: Đây là một sự kiện trong lifecycle của Activity trong Android, không liên quan đến việc phân tích cú pháp XML.
Vì vậy, đáp án chính xác là A, vì parser là công cụ chính để chuyển đổi XML Document sang XML DOM.
* A. TD(1,1)= Parser: Parser (trình phân tích cú pháp) là thành phần chính được sử dụng để đọc, phân tích cú pháp (parse) và chuyển đổi tài liệu XML thành cấu trúc DOM (Document Object Model). DOM là một biểu diễn cây của tài liệu XML, cho phép truy cập và thao tác các phần tử XML một cách dễ dàng.
* B. TD(1,2)= HttpURLConnection: `HttpURLConnection` được sử dụng để thiết lập kết nối HTTP và tải dữ liệu XML từ một nguồn (ví dụ: một URL), nhưng nó không trực tiếp chuyển đổi XML Document sang XML DOM. Cần một parser để thực hiện chuyển đổi này sau khi dữ liệu XML đã được tải.
* C. TD(1,3)= AsyncTask: `AsyncTask` là một lớp tiện ích trong Android để thực hiện các tác vụ nền (background tasks) và cập nhật giao diện người dùng (UI) một cách an toàn. Nó không liên quan trực tiếp đến việc phân tích cú pháp XML.
* D. TD(1,4)= When the activity resumes: Đây là một sự kiện trong lifecycle của Activity trong Android, không liên quan đến việc phân tích cú pháp XML.
Vì vậy, đáp án chính xác là A, vì parser là công cụ chính để chuyển đổi XML Document sang XML DOM.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Content Provider (nhà cung cấp nội dung) là một thành phần trong Android giúp quản lý và chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng. Nó đóng vai trò như một lớp trừu tượng hóa, cung cấp một giao diện chuẩn để các ứng dụng khác có thể truy cập dữ liệu một cách an toàn và có kiểm soát. Content Provider cho phép một ứng dụng chia sẻ dữ liệu của nó (ví dụ: danh bạ, media,...) với các ứng dụng khác, hoặc cho phép các ứng dụng khác sửa đổi dữ liệu đó (nếu được phép). Do đó, nó có thể lập danh sách dữ liệu ứng dụng phù hợp cho các ứng dụng khác. Các lựa chọn khác không phù hợp vì chúng không liên quan trực tiếp đến việc quản lý và chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng theo cách được mô tả trong câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi mô tả về một thành phần giao diện người dùng được sử dụng để cung cấp chức năng tìm kiếm trong ứng dụng Android. Trong các phương án được cung cấp, SearchView là thành phần được thiết kế để đáp ứng yêu cầu này.
- SearchView: Là một widget cho phép người dùng nhập truy vấn tìm kiếm. Nó thường được đặt trong thanh hành động (action bar) để cung cấp một giao diện tiện lợi cho việc tìm kiếm.
- Open Handset Alliance: Là một liên minh các công ty công nghệ hợp tác để phát triển Android, không phải là một tiện ích giao diện.
- Objects Activity lifecycle: Đây không phải là một khái niệm hoặc tên gọi chính xác trong phát triển Android. Vòng đời Activity là một khái niệm quan trọng, nhưng không có tên gọi nào như vậy.
- NetworkInfo: Là một class cung cấp thông tin về trạng thái mạng, không liên quan đến giao diện tìm kiếm.
Do đó, đáp án đúng là C. SearchView.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến kiến thức về các thành phần phần mềm trong hệ điều hành Android và tính chất mã nguồn mở của chúng. Trong hệ điều hành Android, hầu hết các thành phần đều là mã nguồn mở, tuy nhiên, có một số thành phần, đặc biệt là các driver phần cứng, có thể không phải là mã nguồn mở do các nhà sản xuất phần cứng cung cấp và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của họ.
* A. Device driver: Driver thiết bị là phần mềm cho phép hệ điều hành tương tác với phần cứng cụ thể. Vì các driver này thường được cung cấp bởi các nhà sản xuất phần cứng, chúng có thể không phải là mã nguồn mở.
* B. Video driver: Tương tự như device driver, video driver cũng có thể không phải là mã nguồn mở vì chúng thường được cung cấp bởi các nhà sản xuất card đồ họa.
* C. WiFi driver: Các WiFi driver cũng có thể được cung cấp bởi các nhà sản xuất chip WiFi và có thể không phải là mã nguồn mở.
* D. Bluetooth driver: Tương tự như các driver khác, Bluetooth driver cũng có thể không phải là mã nguồn mở.
Trong số các lựa chọn trên, "Device driver" là đáp án tổng quát nhất, bao gồm cả các loại driver cụ thể như video, WiFi và Bluetooth. Tuy nhiên, theo thông tin từ nhiều nguồn, các driver liên quan đến phần cứng (ví dụ GPU, một số chip WiFi và Bluetooth) thường không phải mã nguồn mở. Do đó, đáp án chính xác nhất là A. Device driver.
* A. Device driver: Driver thiết bị là phần mềm cho phép hệ điều hành tương tác với phần cứng cụ thể. Vì các driver này thường được cung cấp bởi các nhà sản xuất phần cứng, chúng có thể không phải là mã nguồn mở.
* B. Video driver: Tương tự như device driver, video driver cũng có thể không phải là mã nguồn mở vì chúng thường được cung cấp bởi các nhà sản xuất card đồ họa.
* C. WiFi driver: Các WiFi driver cũng có thể được cung cấp bởi các nhà sản xuất chip WiFi và có thể không phải là mã nguồn mở.
* D. Bluetooth driver: Tương tự như các driver khác, Bluetooth driver cũng có thể không phải là mã nguồn mở.
Trong số các lựa chọn trên, "Device driver" là đáp án tổng quát nhất, bao gồm cả các loại driver cụ thể như video, WiFi và Bluetooth. Tuy nhiên, theo thông tin từ nhiều nguồn, các driver liên quan đến phần cứng (ví dụ GPU, một số chip WiFi và Bluetooth) thường không phải mã nguồn mở. Do đó, đáp án chính xác nhất là A. Device driver.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng