Dây nổ được sử dụng để truyền làn sóng nổ giữa các lượng nổ khác nhau, ví dụ từ mồi nổ đến các khối thuốc nổ chính. Nó cũng có thể dùng để truyền làn sóng nổ từ nụ xòe (một thiết bị kích nổ) vào kíp, hoặc làm dây dẫn lửa để gây nổ kíp. Do đó, đáp án C bao gồm tất cả các công dụng trên.
Tốc độ truyền nổ của dây nổ là một thông số quan trọng đặc trưng cho khả năng lan truyền phản ứng nổ dọc theo chiều dài của dây. Theo kiến thức chung về vật liệu nổ, tốc độ này thường rất cao, và trong các phương án được đưa ra, 7.500 m/s là giá trị phù hợp nhất với tốc độ truyền nổ của dây nổ.
Thuốc nổ Nitrat amon sau khi nổ tạo ra khói ít độc hại hơn so với một số loại thuốc nổ khác. Do đó, đáp án C là chính xác. Các đáp án khác không phù hợp vì khói tạo ra không đến mức làm mất sức chiến đấu hoặc rất độc hại, và dĩ nhiên cũng không thể kết luận cả 3 đáp án đều sai khi có một đáp án đúng.
Thuốc nổ Fulminat thủy ngân (Fuyminat thủy ngân) là một hợp chất nhạy nổ, dễ bị kích nổ bởi nhiệt, ma sát hoặc va đập. Nhiệt độ cháy đến mức gây nổ của Fuyminat thủy ngân là khoảng 180°C. Vì vậy, đáp án chính xác là B.