Aspirin và Indocin (Indomethacin) là các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có tác dụng hạ sốt. Morphin và Dolargan là các thuốc giảm đau opioid, có tác dụng giảm đau mạnh nhưng không có tác dụng hạ sốt.
Về cơ chế dược lực, thuốc giảm đau có thể chia làm 2 loại chính:
1. Thuốc giảm đau tác dụng ngoại biên: Loại này tác động trực tiếp lên các thụ thể đau ở ngoại biên, làm giảm sự dẫn truyền tín hiệu đau về thần kinh trung ương. Ví dụ: paracetamol, ibuprofen.
2. Thuốc giảm đau tác dụng trung ương: Loại này tác động lên hệ thần kinh trung ương (não và tủy sống), làm thay đổi nhận thức về đau hoặc ức chế sự dẫn truyền tín hiệu đau. Ví dụ: morphin, codein.
Clonidin là một thuốc điều trị tăng huyết áp có tác dụng kích thích chọn lọc thụ thể alpha2 adrenergic ở trung ương, dẫn đến giảm hoạt động giao cảm và hạ huyết áp. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với thuốc lợi tiểu để tăng hiệu quả điều trị. Clonidin hấp thu tốt qua đường uống và có sinh khả dụng tương đối cao (khoảng 75-95%). Vì vậy, phát biểu "Hấp thu kém qua đường uống, sinh khả dụng thấp" là sai.
Tetracyclin là nhóm kháng sinh có độc tính trên cấu trúc xương và răng, gây ảnh hưởng đến sự phát triển của xương và làm răng bị vàng, xỉn màu. Do đó, tetracyclin chống chỉ định cho trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú. Các nhóm kháng sinh khác như Macrolid, Aminoglycosid và Quinolon không có tác dụng phụ này.
Sucralfat cần môi trường acid để hoạt động (tạo lớp bảo vệ niêm mạc dạ dày). Antacid chứa nhôm làm giảm độ acid của dạ dày, do đó làm giảm hiệu quả của sucralfat. Các đáp án khác (suy gan, suy thận, suy tim, gãy xương tự nhiên) không liên quan trực tiếp đến tương tác giữa antacid chứa nhôm và sucralfat.
Atorvastatin, Acid nicotinic và Simvastatin là các thuốc điều trị rối loạn lipid máu. Nifedipin là thuốc chẹn kênh calci, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác, không có tác dụng điều trị rối loạn lipid máu.