Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu trả lời là "Sai".
Lý do: AWT (Abstract Window Toolkit) và Swing là các thư viện giao diện người dùng (GUI) được sử dụng trong Java SE (Standard Edition) để phát triển các ứng dụng desktop. Android sử dụng một framework GUI riêng biệt dựa trên các lớp như View, ViewGroup, Activity, và các thành phần khác được cung cấp bởi Android SDK. Android không sử dụng AWT hoặc Swing. Vì vậy, tuy AWT và Swing không có trong Android, nhưng chúng không bị 'xóa' khỏi Android vì chúng chưa bao giờ là một phần của nó.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại ngoại lệ (exceptions) thường gặp trong Java khi làm việc với cơ sở dữ liệu (thông qua JDBC hoặc các ORM frameworks).
* NullPointerException: Ngoại lệ này xảy ra khi bạn cố gắng truy cập hoặc thực hiện một thao tác trên một đối tượng có giá trị `null`. Trong bối cảnh truy cập cột (column) mà không thoát, `NullPointerException` có thể xảy ra nếu đối tượng ResultSet hoặc các đối tượng liên quan đến việc truy xuất dữ liệu từ cột đó là `null`.
* IllegalArgumentException: Ngoại lệ này xảy ra khi một phương thức nhận một đối số không hợp lệ. Ngoại lệ này ít khả năng xảy ra trực tiếp khi truy cập cột, trừ khi có một lỗi trong cách bạn gọi các phương thức truy xuất dữ liệu (ví dụ: truyền một kiểu dữ liệu không phù hợp).
* ArrayIndexOutOfBoundsException: Ngoại lệ này xảy ra khi bạn cố gắng truy cập một phần tử của mảng bằng một chỉ số nằm ngoài phạm vi của mảng. Ngoại lệ này không liên quan trực tiếp đến việc truy cập cột trong cơ sở dữ liệu.
* SQLException: Ngoại lệ này xảy ra khi có lỗi trong quá trình tương tác với cơ sở dữ liệu (ví dụ: lỗi cú pháp SQL, lỗi kết nối, lỗi truy vấn).
Trong trường hợp câu hỏi này, `NullPointerException` là ngoại lệ phù hợp nhất vì nếu bạn cố truy cập một cột mà không thực hiện kiểm tra giá trị `null` trước, và giá trị đó thực sự là `null`, hệ thống sẽ ném `NullPointerException`.
Vậy, đáp án đúng là A.
* NullPointerException: Ngoại lệ này xảy ra khi bạn cố gắng truy cập hoặc thực hiện một thao tác trên một đối tượng có giá trị `null`. Trong bối cảnh truy cập cột (column) mà không thoát, `NullPointerException` có thể xảy ra nếu đối tượng ResultSet hoặc các đối tượng liên quan đến việc truy xuất dữ liệu từ cột đó là `null`.
* IllegalArgumentException: Ngoại lệ này xảy ra khi một phương thức nhận một đối số không hợp lệ. Ngoại lệ này ít khả năng xảy ra trực tiếp khi truy cập cột, trừ khi có một lỗi trong cách bạn gọi các phương thức truy xuất dữ liệu (ví dụ: truyền một kiểu dữ liệu không phù hợp).
* ArrayIndexOutOfBoundsException: Ngoại lệ này xảy ra khi bạn cố gắng truy cập một phần tử của mảng bằng một chỉ số nằm ngoài phạm vi của mảng. Ngoại lệ này không liên quan trực tiếp đến việc truy cập cột trong cơ sở dữ liệu.
* SQLException: Ngoại lệ này xảy ra khi có lỗi trong quá trình tương tác với cơ sở dữ liệu (ví dụ: lỗi cú pháp SQL, lỗi kết nối, lỗi truy vấn).
Trong trường hợp câu hỏi này, `NullPointerException` là ngoại lệ phù hợp nhất vì nếu bạn cố truy cập một cột mà không thực hiện kiểm tra giá trị `null` trước, và giá trị đó thực sự là `null`, hệ thống sẽ ném `NullPointerException`.
Vậy, đáp án đúng là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này có vẻ như đang đề cập đến một ngữ cảnh lập trình hoặc một API cụ thể mà trong đó việc cung cấp một giá trị nào đó cho phép mã định danh lựa chọn có thể là 0. Tuy nhiên, do thiếu thông tin về ngôn ngữ lập trình hoặc thư viện/framework liên quan, việc xác định đáp án chính xác trở nên khó khăn. Dựa vào các phương án đưa ra, không có phương án nào là một khái niệm lập trình phổ biến hoặc dễ nhận biết, do đó, có khả năng câu hỏi này bị sai lệch hoặc thiếu thông tin.
Vì không có đáp án chắc chắn đúng, tôi không thể chọn một đáp án cụ thể.
Vì không có đáp án chắc chắn đúng, tôi không thể chọn một đáp án cụ thể.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về "implicit intent" (ý định ngầm) và "explicit intent" (ý định tường minh) trong lập trình Android (hoặc các hệ thống tương tự).
* Explicit intent (Ý định tường minh): Trong explicit intent, ứng dụng chỉ định rõ ràng component (ví dụ: Activity, Service, Broadcast Receiver) mà nó muốn khởi chạy. Điều này có nghĩa là người gửi (ứng dụng) biết chính xác người nhận (component) nào sẽ xử lý intent.
* Implicit intent (Ý định ngầm): Trong implicit intent, ứng dụng khai báo một hành động (action) cần thực hiện và hệ thống sẽ tìm kiếm các component phù hợp để xử lý hành động đó. Người gửi (ứng dụng) không chỉ định rõ người nhận, mà hệ thống sẽ tự động chọn người nhận phù hợp.
Như vậy, theo định nghĩa, trong explicit intent, người gửi chỉ định loại người nhận.
Vậy đáp án đúng là B.
* Explicit intent (Ý định tường minh): Trong explicit intent, ứng dụng chỉ định rõ ràng component (ví dụ: Activity, Service, Broadcast Receiver) mà nó muốn khởi chạy. Điều này có nghĩa là người gửi (ứng dụng) biết chính xác người nhận (component) nào sẽ xử lý intent.
* Implicit intent (Ý định ngầm): Trong implicit intent, ứng dụng khai báo một hành động (action) cần thực hiện và hệ thống sẽ tìm kiếm các component phù hợp để xử lý hành động đó. Người gửi (ứng dụng) không chỉ định rõ người nhận, mà hệ thống sẽ tự động chọn người nhận phù hợp.
Như vậy, theo định nghĩa, trong explicit intent, người gửi chỉ định loại người nhận.
Vậy đáp án đúng là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Java là ngôn ngữ lập trình chính được sử dụng để phát triển ứng dụng Android. Android SDK cung cấp các công cụ và thư viện cần thiết để xây dựng ứng dụng bằng Java.
.Net là một nền tảng phát triển phần mềm của Microsoft, không phải là ngôn ngữ lập trình chính cho Android. Mặc dù có thể sử dụng các công nghệ .Net để phát triển ứng dụng đa nền tảng, nhưng Java vẫn là lựa chọn ưu tiên cho Android.
Linux là một hệ điều hành, là nền tảng mà Android được xây dựng dựa trên, nhưng nó không phải là ngôn ngữ lập trình.
C++ có thể được sử dụng để phát triển các phần của ứng dụng Android, đặc biệt là các phần yêu cầu hiệu năng cao, nhưng nó không phải là ngôn ngữ chính để phát triển ứng dụng Android hoàn chỉnh.
Java là ngôn ngữ lập trình chính được sử dụng để phát triển ứng dụng Android. Android SDK cung cấp các công cụ và thư viện cần thiết để xây dựng ứng dụng bằng Java.
.Net là một nền tảng phát triển phần mềm của Microsoft, không phải là ngôn ngữ lập trình chính cho Android. Mặc dù có thể sử dụng các công nghệ .Net để phát triển ứng dụng đa nền tảng, nhưng Java vẫn là lựa chọn ưu tiên cho Android.
Linux là một hệ điều hành, là nền tảng mà Android được xây dựng dựa trên, nhưng nó không phải là ngôn ngữ lập trình.
C++ có thể được sử dụng để phát triển các phần của ứng dụng Android, đặc biệt là các phần yêu cầu hiệu năng cao, nhưng nó không phải là ngôn ngữ chính để phát triển ứng dụng Android hoàn chỉnh.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tệp APK (Android Package Kit) là định dạng tệp gói ứng dụng được sử dụng bởi hệ điều hành Android để phân phối và cài đặt ứng dụng di động. Một tệp APK chứa tất cả các thành phần cần thiết cho một ứng dụng để cài đặt chính xác trên thiết bị Android. Các thành phần cơ bản của một tệp APK bao gồm:
* Resources: Chứa các tài nguyên của ứng dụng như hình ảnh, âm thanh, bố cục giao diện người dùng (layout), chuỗi văn bản, v.v.
* Native Libraries: Chứa các thư viện mã nguồn gốc (native code libraries) được viết bằng các ngôn ngữ như C hoặc C++. Các thư viện này thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất hoặc truy cập các tính năng phần cứng cụ thể.
* Dalvik Executable (classes.dex): Chứa mã bytecode Dalvik (hoặc ART bytecode) của ứng dụng, được chuyển đổi từ mã Java. Đây là mã thực thi chính của ứng dụng.
Vì tất cả các lựa chọn A, C, và D đều là các thành phần của tệp APK, nên đáp án B (Tất cả đều không phải) là sai. Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ không hợp lý vì yêu cầu chọn thành phần *không* phải của tệp APK, nhưng tất cả các lựa chọn đều là thành phần của nó. Do đó, theo nghĩa đen, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
* Resources: Chứa các tài nguyên của ứng dụng như hình ảnh, âm thanh, bố cục giao diện người dùng (layout), chuỗi văn bản, v.v.
* Native Libraries: Chứa các thư viện mã nguồn gốc (native code libraries) được viết bằng các ngôn ngữ như C hoặc C++. Các thư viện này thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất hoặc truy cập các tính năng phần cứng cụ thể.
* Dalvik Executable (classes.dex): Chứa mã bytecode Dalvik (hoặc ART bytecode) của ứng dụng, được chuyển đổi từ mã Java. Đây là mã thực thi chính của ứng dụng.
Vì tất cả các lựa chọn A, C, và D đều là các thành phần của tệp APK, nên đáp án B (Tất cả đều không phải) là sai. Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ không hợp lý vì yêu cầu chọn thành phần *không* phải của tệp APK, nhưng tất cả các lựa chọn đều là thành phần của nó. Do đó, theo nghĩa đen, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng