Thứ tự đúng trong câu lệnh SELECT là?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Thứ tự đúng của các mệnh đề trong câu lệnh SELECT là: SELECT, FROM, WHERE, GROUP BY, HAVING, ORDER BY. Mệnh đề WHERE dùng để lọc các bản ghi trước khi nhóm, còn HAVING dùng để lọc các nhóm sau khi đã nhóm bằng GROUP BY. Vì vậy, đáp án A là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu lệnh SELECT - FROM - WHERE, thứ tự thực hiện các mệnh đề như sau:
1. `FROM`: Xác định bảng hoặc các bảng nguồn dữ liệu.
2. `WHERE`: Lọc các bản ghi dựa trên điều kiện cho trước.
3. `SELECT`: Chọn các cột sẽ được hiển thị trong kết quả.
Như vậy, phép chọn (tức là lọc dữ liệu) được thực hiện trong mệnh đề `WHERE`, và mệnh đề này được thực hiện sau mệnh đề `FROM`.
Do đó, đáp án đúng là B. WHERE
1. `FROM`: Xác định bảng hoặc các bảng nguồn dữ liệu.
2. `WHERE`: Lọc các bản ghi dựa trên điều kiện cho trước.
3. `SELECT`: Chọn các cột sẽ được hiển thị trong kết quả.
Như vậy, phép chọn (tức là lọc dữ liệu) được thực hiện trong mệnh đề `WHERE`, và mệnh đề này được thực hiện sau mệnh đề `FROM`.
Do đó, đáp án đúng là B. WHERE
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về mục tiêu của việc tách quan hệ (decomposition) trong cơ sở dữ liệu.
* Phương án A: Tối ưu truy vấn và tìm kiếm là một mục tiêu *quan trọng* của việc thiết kế cơ sở dữ liệu nói chung, và tách quan hệ có thể hỗ trợ điều này bằng cách tạo ra các quan hệ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Tuy nhiên, đây không phải là *mục tiêu chính* của việc tách quan hệ.
* Phương án B: Đảm bảo tính độc lập dữ liệu là một trong những mục tiêu *quan trọng* của thiết kế CSDL, và tách quan hệ có thể giúp đạt được điều này. Tuy nhiên, tách quan hệ hướng tới mục tiêu *giảm dư thừa và bất thường* nhiều hơn.
* Phương án C: Tối ưu lưu trữ và tiết kiệm bộ nhớ là một mục tiêu *quan trọng* của việc thiết kế cơ sở dữ liệu. Tách quan hệ có thể giúp giảm sự dư thừa dữ liệu, từ đó tiết kiệm không gian lưu trữ. Đây là một trong những mục tiêu *chính* của tách quan hệ.
* Phương án D: Giảm nhẹ tính toán là một kết quả có thể có của việc tách quan hệ tốt, nhưng không phải là mục tiêu trực tiếp của nó.
Như vậy, phương án C thể hiện mục tiêu chính xác nhất của việc tách quan hệ. Tách quan hệ giúp loại bỏ sự dư thừa dữ liệu (redundancy) và các bất thường (anomalies) có thể xảy ra trong quá trình cập nhật, chèn, hoặc xóa dữ liệu. Việc giảm dư thừa dẫn đến tiết kiệm bộ nhớ và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
* Phương án A: Tối ưu truy vấn và tìm kiếm là một mục tiêu *quan trọng* của việc thiết kế cơ sở dữ liệu nói chung, và tách quan hệ có thể hỗ trợ điều này bằng cách tạo ra các quan hệ nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Tuy nhiên, đây không phải là *mục tiêu chính* của việc tách quan hệ.
* Phương án B: Đảm bảo tính độc lập dữ liệu là một trong những mục tiêu *quan trọng* của thiết kế CSDL, và tách quan hệ có thể giúp đạt được điều này. Tuy nhiên, tách quan hệ hướng tới mục tiêu *giảm dư thừa và bất thường* nhiều hơn.
* Phương án C: Tối ưu lưu trữ và tiết kiệm bộ nhớ là một mục tiêu *quan trọng* của việc thiết kế cơ sở dữ liệu. Tách quan hệ có thể giúp giảm sự dư thừa dữ liệu, từ đó tiết kiệm không gian lưu trữ. Đây là một trong những mục tiêu *chính* của tách quan hệ.
* Phương án D: Giảm nhẹ tính toán là một kết quả có thể có của việc tách quan hệ tốt, nhưng không phải là mục tiêu trực tiếp của nó.
Như vậy, phương án C thể hiện mục tiêu chính xác nhất của việc tách quan hệ. Tách quan hệ giúp loại bỏ sự dư thừa dữ liệu (redundancy) và các bất thường (anomalies) có thể xảy ra trong quá trình cập nhật, chèn, hoặc xóa dữ liệu. Việc giảm dư thừa dẫn đến tiết kiệm bộ nhớ và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về dạng chuẩn 1 (1NF) trong cơ sở dữ liệu quan hệ. 1NF là dạng chuẩn đầu tiên, yêu cầu mỗi thuộc tính trong một quan hệ phải chứa các giá trị nguyên tố (atomic values), tức là không được chứa các tập hợp con hoặc các giá trị đa trị. Điều này có nghĩa là mỗi ô trong bảng chỉ chứa một giá trị duy nhất. Tuy nhiên, cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF vẫn có thể dẫn đến các dị thường (anomalies) khi cập nhật, chèn hoặc xóa dữ liệu, do dữ liệu có thể bị lặp lại.
* Phương án A: Sai. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF không đảm bảo việc sửa đổi bổ sung thuận tiện, vì dữ liệu có thể bị lặp lại và việc cập nhật có thể dẫn đến không nhất quán nếu không cập nhật tất cả các bản sao.
* Phương án B: Đúng. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF có thể ẩn chứa dị thường thông tin (insertion anomaly, update anomaly, deletion anomaly) do dữ liệu bị lặp lại.
* Phương án C: Sai. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF không nhất thiết gây khó khăn cho việc truy vấn thông tin hơn so với các cấu trúc dữ liệu khác. Vấn đề chính là các dị thường có thể phát sinh khi cập nhật, chèn hoặc xóa dữ liệu.
* Phương án D: Sai. Mặc dù các quan hệ 1NF đơn giản hơn so với các dạng chuẩn cao hơn, nhưng vẫn có thể tồn tại sự phức tạp và các vấn đề về dư thừa dữ liệu.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
* Phương án A: Sai. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF không đảm bảo việc sửa đổi bổ sung thuận tiện, vì dữ liệu có thể bị lặp lại và việc cập nhật có thể dẫn đến không nhất quán nếu không cập nhật tất cả các bản sao.
* Phương án B: Đúng. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF có thể ẩn chứa dị thường thông tin (insertion anomaly, update anomaly, deletion anomaly) do dữ liệu bị lặp lại.
* Phương án C: Sai. Cấu trúc dữ liệu trong các quan hệ 1NF không nhất thiết gây khó khăn cho việc truy vấn thông tin hơn so với các cấu trúc dữ liệu khác. Vấn đề chính là các dị thường có thể phát sinh khi cập nhật, chèn hoặc xóa dữ liệu.
* Phương án D: Sai. Mặc dù các quan hệ 1NF đơn giản hơn so với các dạng chuẩn cao hơn, nhưng vẫn có thể tồn tại sự phức tạp và các vấn đề về dư thừa dữ liệu.
Do đó, đáp án đúng nhất là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tính độc lập dữ liệu là khả năng thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu và chiến lược truy nhập dữ liệu mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng dữ liệu đó. Các ứng dụng không cần biết chi tiết về cách dữ liệu được lưu trữ hoặc truy xuất. Do đó, đáp án đúng nhất là 'Các chiến lược truy nhập'.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Cơ sở dữ liệu (Database) là một tập hợp dữ liệu có cấu trúc, được lưu trữ và quản lý một cách có hệ thống. Nó không chỉ đơn thuần là một bộ sưu tập dữ liệu lớn, mà còn phải tuân theo các quy tắc và cấu trúc nhất định để đảm bảo tính toàn vẹn, nhất quán và dễ dàng truy xuất dữ liệu. Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất vì nó bao hàm cả tính chất "lưu trữ theo quy tắc", điều mà các đáp án còn lại thiếu.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng