Thứ tự đúng trong câu lệnh SELECT:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Thứ tự đúng trong câu lệnh SELECT trong SQL là: SELECT, FROM, WHERE, GROUP BY, HAVING, ORDER BY.
- SELECT: Xác định các cột cần truy vấn.
- FROM: Xác định bảng chứa dữ liệu.
- WHERE: Lọc các hàng dựa trên điều kiện.
- GROUP BY: Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
- HAVING: Lọc các nhóm dựa trên điều kiện.
- ORDER BY: Sắp xếp các hàng theo một hoặc nhiều cột.
Vậy đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tối ưu hóa câu hỏi truy vấn dữ liệu là quá trình biến đổi câu hỏi (thường ở dạng ngôn ngữ truy vấn như SQL) thành một dạng tương đương về mặt logic nhưng có chi phí thực thi thấp nhất. Chi phí này thường được đo bằng thời gian thực hiện truy vấn, sử dụng tài nguyên (CPU, bộ nhớ, I/O),... Các phương pháp tối ưu hóa bao gồm việc chọn thứ tự thực hiện các phép toán quan hệ, sử dụng index, viết lại câu truy vấn,... Do đó, đáp án D là chính xác nhất. Các đáp án còn lại chỉ mô tả một phần của quá trình hoặc không liên quan trực tiếp đến mục tiêu tối ưu hóa.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Khẳng định đúng nhất là: "Các ràng buộc là tập các quy tắc, quy định biểu diễn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu".
* Đáp án A sai: Ràng buộc dữ liệu không chỉ là các khái niệm về phụ thuộc hàm. Phụ thuộc hàm chỉ là một loại ràng buộc, còn có nhiều loại ràng buộc khác như ràng buộc miền giá trị, ràng buộc khóa, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu,...
* Đáp án B sai: Ràng buộc dữ liệu không bảo đảm tính độc lập, mà giúp duy trì tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
* Đáp án C đúng: Các ràng buộc dữ liệu là các quy tắc, quy định được thiết lập để đảm bảo dữ liệu trong cơ sở dữ liệu tuân thủ các yêu cầu nghiệp vụ và duy trì tính nhất quán, chính xác.
* Đáp án D sai: Mặc dù giữa các thực thể dữ liệu có mối quan hệ và ràng buộc lẫn nhau, nhưng đây không phải là định nghĩa đầy đủ về ràng buộc dữ liệu nói chung. Ràng buộc còn bao gồm các quy tắc áp dụng cho từng thuộc tính, từng bảng.
Vậy, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao quát định nghĩa đầy đủ về ràng buộc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
* Đáp án A sai: Ràng buộc dữ liệu không chỉ là các khái niệm về phụ thuộc hàm. Phụ thuộc hàm chỉ là một loại ràng buộc, còn có nhiều loại ràng buộc khác như ràng buộc miền giá trị, ràng buộc khóa, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu,...
* Đáp án B sai: Ràng buộc dữ liệu không bảo đảm tính độc lập, mà giúp duy trì tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
* Đáp án C đúng: Các ràng buộc dữ liệu là các quy tắc, quy định được thiết lập để đảm bảo dữ liệu trong cơ sở dữ liệu tuân thủ các yêu cầu nghiệp vụ và duy trì tính nhất quán, chính xác.
* Đáp án D sai: Mặc dù giữa các thực thể dữ liệu có mối quan hệ và ràng buộc lẫn nhau, nhưng đây không phải là định nghĩa đầy đủ về ràng buộc dữ liệu nói chung. Ràng buộc còn bao gồm các quy tắc áp dụng cho từng thuộc tính, từng bảng.
Vậy, đáp án C là chính xác nhất vì nó bao quát định nghĩa đầy đủ về ràng buộc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Quá trình tối ưu hóa câu truy vấn dữ liệu nhằm mục đích giảm thiểu chi phí (thời gian, tài nguyên) để thực hiện câu truy vấn đó. Điều này bao gồm việc biến đổi câu truy vấn ban đầu thành một câu truy vấn tương đương về mặt logic nhưng hiệu quả hơn về mặt thực thi.
Phương án A: Kết quả của các phép toán được biểu diễn duy nhất bằng một quan hệ là một đặc điểm của mô hình quan hệ, không trực tiếp liên quan đến quá trình tối ưu hóa truy vấn.
Phương án B: Biến đổi câu hỏi sao cho chi phí thời gian và sử dụng bộ nhớ là ít nhất mô tả chính xác mục tiêu của quá trình tối ưu hóa truy vấn.
Phương án C: Chi phí thời gian thực hiện các phép toán là ít nhất là một phần của mục tiêu tối ưu hóa, nhưng chưa đầy đủ. Tối ưu hóa cũng bao gồm việc giảm thiểu sử dụng bộ nhớ và các tài nguyên khác.
Phương án D: Cần thiết phải biến đổi các câu hỏi hợp lý chỉ nói đến sự cần thiết của việc biến đổi, nhưng không nêu rõ mục đích của việc biến đổi đó là gì.
Do đó, phương án B là đáp án chính xác nhất.
Phương án A: Kết quả của các phép toán được biểu diễn duy nhất bằng một quan hệ là một đặc điểm của mô hình quan hệ, không trực tiếp liên quan đến quá trình tối ưu hóa truy vấn.
Phương án B: Biến đổi câu hỏi sao cho chi phí thời gian và sử dụng bộ nhớ là ít nhất mô tả chính xác mục tiêu của quá trình tối ưu hóa truy vấn.
Phương án C: Chi phí thời gian thực hiện các phép toán là ít nhất là một phần của mục tiêu tối ưu hóa, nhưng chưa đầy đủ. Tối ưu hóa cũng bao gồm việc giảm thiểu sử dụng bộ nhớ và các tài nguyên khác.
Phương án D: Cần thiết phải biến đổi các câu hỏi hợp lý chỉ nói đến sự cần thiết của việc biến đổi, nhưng không nêu rõ mục đích của việc biến đổi đó là gì.
Do đó, phương án B là đáp án chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi yêu cầu chọn khẳng định đúng nhất về các nguy cơ không an toàn.
* Phương án A: Nhiều người sử dụng truy nhập và khai thác trên cùng một cơ sở dữ liệu có thể dẫn đến các vấn đề về bảo mật và toàn vẹn dữ liệu. Đây là một nguy cơ an toàn, đặc biệt nếu không có cơ chế kiểm soát truy cập và quản lý quyền phù hợp.
* Phương án B: Truy xuất vào cơ sở dữ liệu bằng nhiều ngôn ngữ thao tác dữ liệu khác nhau không nhất thiết là nguy cơ an toàn. Vấn đề nằm ở cách các ngôn ngữ này được sử dụng và liệu có lỗ hổng bảo mật nào không.
* Phương án C: Nhiều người trao đổi thông tin với nhau trên mạng có thể tạo ra nguy cơ về rò rỉ thông tin hoặc tấn công mạng, nhưng bản thân việc trao đổi thông tin không phải là nguy cơ.
* Phương án D: Rất nhiều loại dữ liệu được tải về lưu trữ trên các máy chủ mạng cục bộ có thể gây ra nguy cơ về dung lượng lưu trữ, quản lý dữ liệu, và nguy cơ an toàn nếu dữ liệu không được bảo vệ đúng cách.
Trong các phương án trên, phương án A mô tả một nguy cơ an toàn trực tiếp và phổ biến nhất trong bối cảnh cơ sở dữ liệu. Vì vậy, đáp án A là đáp án đúng nhất.
* Phương án A: Nhiều người sử dụng truy nhập và khai thác trên cùng một cơ sở dữ liệu có thể dẫn đến các vấn đề về bảo mật và toàn vẹn dữ liệu. Đây là một nguy cơ an toàn, đặc biệt nếu không có cơ chế kiểm soát truy cập và quản lý quyền phù hợp.
* Phương án B: Truy xuất vào cơ sở dữ liệu bằng nhiều ngôn ngữ thao tác dữ liệu khác nhau không nhất thiết là nguy cơ an toàn. Vấn đề nằm ở cách các ngôn ngữ này được sử dụng và liệu có lỗ hổng bảo mật nào không.
* Phương án C: Nhiều người trao đổi thông tin với nhau trên mạng có thể tạo ra nguy cơ về rò rỉ thông tin hoặc tấn công mạng, nhưng bản thân việc trao đổi thông tin không phải là nguy cơ.
* Phương án D: Rất nhiều loại dữ liệu được tải về lưu trữ trên các máy chủ mạng cục bộ có thể gây ra nguy cơ về dung lượng lưu trữ, quản lý dữ liệu, và nguy cơ an toàn nếu dữ liệu không được bảo vệ đúng cách.
Trong các phương án trên, phương án A mô tả một nguy cơ an toàn trực tiếp và phổ biến nhất trong bối cảnh cơ sở dữ liệu. Vì vậy, đáp án A là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Mô hình kiến trúc CSDL 3 mức (Three-schema architecture) bao gồm mức vật lý (physical level), mức khái niệm (conceptual level) và mức khung nhìn (view level). Mục đích chính của kiến trúc này là để đạt được tính độc lập dữ liệu. Tính độc lập dữ liệu cho phép thay đổi ở một mức mà không ảnh hưởng đến các mức khác. Ví dụ, thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu ở mức vật lý không ảnh hưởng đến các ứng dụng truy cập dữ liệu ở mức khung nhìn.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Tính nhất quán dữ liệu: Liên quan đến việc đảm bảo dữ liệu chính xác và không mâu thuẫn.
- Tính đơn giản thao tác dữ liệu: Liên quan đến việc dễ dàng truy vấn và cập nhật dữ liệu.
- Tính toàn vẹn dữ liệu: Liên quan đến việc đảm bảo dữ liệu tuân thủ các quy tắc và ràng buộc.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- Tính nhất quán dữ liệu: Liên quan đến việc đảm bảo dữ liệu chính xác và không mâu thuẫn.
- Tính đơn giản thao tác dữ liệu: Liên quan đến việc dễ dàng truy vấn và cập nhật dữ liệu.
- Tính toàn vẹn dữ liệu: Liên quan đến việc đảm bảo dữ liệu tuân thủ các quy tắc và ràng buộc.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng