Thư mục con 'values' có _____ xác định giá trị không đổi
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Thư mục con 'values' trong cấu trúc dự án Android được sử dụng để chứa các file XML định nghĩa các giá trị không đổi như chuỗi, màu sắc, kích thước, kiểu dáng, mảng, v.v... Các file này cho phép bạn dễ dàng quản lý và tái sử dụng các giá trị này trong ứng dụng của mình.
Do đó, đáp án đúng là A.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Android là một hệ điều hành mã nguồn mở được thiết kế chủ yếu cho các thiết bị di động có màn hình cảm ứng, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- B: Windows là một hệ điều hành, nhưng nó được phát triển chủ yếu cho máy tính cá nhân, không phải thiết bị di động.
- C: Android không phải là ngôn ngữ lập trình. Các ứng dụng Android thường được viết bằng Java hoặc Kotlin.
- D: Application software (phần mềm ứng dụng) là một loại phần mềm, nhưng Android là một hệ điều hành, cung cấp nền tảng để chạy các ứng dụng đó.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
- B: Windows là một hệ điều hành, nhưng nó được phát triển chủ yếu cho máy tính cá nhân, không phải thiết bị di động.
- C: Android không phải là ngôn ngữ lập trình. Các ứng dụng Android thường được viết bằng Java hoặc Kotlin.
- D: Application software (phần mềm ứng dụng) là một loại phần mềm, nhưng Android là một hệ điều hành, cung cấp nền tảng để chạy các ứng dụng đó.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Google sử dụng nhiều lớp bảo vệ để kiểm tra phần mềm độc hại trên Google Play (trước đây là Android Market). Một trong số đó là quét tất cả các ứng dụng mới bằng máy quét virus tự động để phát hiện các mẫu mã độc hại đã biết. Bên cạnh đó, Google cũng dựa vào báo cáo của người dùng về các ứng dụng đáng ngờ. Vì vậy, đáp án A là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện một trong những biện pháp chủ động mà Google sử dụng. Các đáp án khác không hoàn toàn chính xác hoặc không đầy đủ.
- B. Users report malicious software to Google (người dùng báo cáo phần mềm độc hại cho Google): Đúng là Google dựa vào báo cáo của người dùng, nhưng đây chỉ là một phần trong quy trình, không phải là phương pháp duy nhất.
- C. Google employees verify each new app (Nhân viên gg xác minh từng ứng dụng mới): Việc xác minh thủ công tất cả các ứng dụng là không khả thi về mặt quy mô.
- D. A seperate company monitors the Android Market for Google: (Một công ty riêng biệt giám sát Android Market cho Google): Không có thông tin chính thức nào về việc Google thuê một công ty riêng để giám sát Android Market.
- B. Users report malicious software to Google (người dùng báo cáo phần mềm độc hại cho Google): Đúng là Google dựa vào báo cáo của người dùng, nhưng đây chỉ là một phần trong quy trình, không phải là phương pháp duy nhất.
- C. Google employees verify each new app (Nhân viên gg xác minh từng ứng dụng mới): Việc xác minh thủ công tất cả các ứng dụng là không khả thi về mặt quy mô.
- D. A seperate company monitors the Android Market for Google: (Một công ty riêng biệt giám sát Android Market cho Google): Không có thông tin chính thức nào về việc Google thuê một công ty riêng để giám sát Android Market.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tệp R trong Android được tự động tạo ra bởi hệ thống build của Android (thường là bởi công cụ AAPT - Android Asset Packaging Tool). Nó chứa các ID của tất cả các tài nguyên (resources) trong dự án của bạn, như layout, drawable, string, v.v.
* A. Automatically: Đúng. Tệp R được tạo tự động trong quá trình build ứng dụng Android. Nó ánh xạ các ID cho tất cả các tài nguyên được sử dụng trong dự án.
* B. Manually: Sai. Chúng ta không tạo thủ công tệp R. Hệ thống sẽ tự tạo ra nó.
* C. Emulated: Sai. Không liên quan đến việc mô phỏng.
* D. None of the above: Sai, vì A đúng.
* A. Automatically: Đúng. Tệp R được tạo tự động trong quá trình build ứng dụng Android. Nó ánh xạ các ID cho tất cả các tài nguyên được sử dụng trong dự án.
* B. Manually: Sai. Chúng ta không tạo thủ công tệp R. Hệ thống sẽ tự tạo ra nó.
* C. Emulated: Sai. Không liên quan đến việc mô phỏng.
* D. None of the above: Sai, vì A đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cách ứng dụng Android truy cập các dịch vụ định vị. Trong Android, `LocationManager` là lớp hệ thống cung cấp quyền truy cập vào các dịch vụ định vị. Nó cho phép ứng dụng của bạn nhận thông tin cập nhật vị trí từ GPS, Wi-Fi và các nguồn khác. Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc truy cập dịch vụ định vị:
- B. `onCreate() - onDestroy()`: Đây là các phương thức vòng đời của một Activity, liên quan đến quá trình khởi tạo và hủy Activity, không phải là cách để truy cập dịch vụ định vị.
- C. `Implicit intent`: Đây là một loại intent cho phép ứng dụng gọi một thành phần ứng dụng khác để thực hiện một hành động, nhưng không đặc biệt liên quan đến dịch vụ định vị.
- D. `Back stack`: Đây là ngăn xếp các Activity đã được mở trong ứng dụng, không liên quan đến dịch vụ định vị.
- B. `onCreate() - onDestroy()`: Đây là các phương thức vòng đời của một Activity, liên quan đến quá trình khởi tạo và hủy Activity, không phải là cách để truy cập dịch vụ định vị.
- C. `Implicit intent`: Đây là một loại intent cho phép ứng dụng gọi một thành phần ứng dụng khác để thực hiện một hành động, nhưng không đặc biệt liên quan đến dịch vụ định vị.
- D. `Back stack`: Đây là ngăn xếp các Activity đã được mở trong ứng dụng, không liên quan đến dịch vụ định vị.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong Android, "Direct component" thường được gọi thông qua "Explicit intent" (ý định rõ ràng). Explicit intent chỉ định rõ ràng component nào sẽ được khởi chạy. Các lựa chọn khác không liên quan trực tiếp đến việc gọi một component cụ thể:
- Serialize: Là quá trình chuyển đổi một đối tượng thành một chuỗi byte để lưu trữ hoặc truyền đi.
- GestureDetector: Là một lớp dùng để phát hiện các cử chỉ chạm trên màn hình.
- Standby: Là một trạng thái của ứng dụng hoặc thiết bị.
- Serialize: Là quá trình chuyển đổi một đối tượng thành một chuỗi byte để lưu trữ hoặc truyền đi.
- GestureDetector: Là một lớp dùng để phát hiện các cử chỉ chạm trên màn hình.
- Standby: Là một trạng thái của ứng dụng hoặc thiết bị.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng