These are breaches based on someone who has access to your network misusing his access to steal data or compromise security
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này đề cập đến các vi phạm bảo mật xảy ra do người có quyền truy cập vào mạng lạm dụng quyền đó để đánh cắp dữ liệu hoặc gây tổn hại đến an ninh. Trong các lựa chọn được đưa ra:
- A. Insider threats (Các mối đe dọa từ bên trong): Đây là đáp án chính xác. "Insider threats" chỉ những mối đe dọa đến từ những người bên trong tổ chức, những người có quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu của tổ chức. Những người này có thể là nhân viên hiện tại hoặc trước đây, nhà thầu, hoặc đối tác kinh doanh, và họ có thể cố ý hoặc vô tình gây ra các vi phạm bảo mật. Trong trường hợp này, việc lạm dụng quyền truy cập để đánh cắp dữ liệu hoặc gây tổn hại đến an ninh mạng là một ví dụ điển hình về "insider threat".
- B. Web attacks (Tấn công web): Các cuộc tấn công web thường khai thác các lỗ hổng trong ứng dụng web hoặc máy chủ web.
- C. DNS poisoning (Nhiễm độc DNS): Nhiễm độc DNS là một loại tấn công mạng, trong đó dữ liệu DNS bị hỏng để chuyển hướng lưu lượng truy cập đến một trang web giả mạo.
- D. Malware (Phần mềm độc hại): Malware là phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính.