__________, these animals have remained fairly unchanged for millions of years.
Trả lời:
Đáp án đúng: A
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Trong câu này, chúng ta cần một động từ để hoàn thành ý nghĩa "bang đã lên kế hoạch để..." (to plan to...). Cấu trúc "plan to + động từ nguyên mẫu" là cấu trúc ngữ pháp phổ biến.
\nPhân tích các lựa chọn:
\n- \n
- A. Invested: Đây là dạng quá khứ phân từ hoặc quá khứ đơn của động từ "invest", không phù hợp với cấu trúc "plan to". \n
- B. Investor: Đây là một danh từ, chỉ người đầu tư, không phù hợp trong ngữ cảnh này. \n
- C. Invest: Đây là dạng động từ nguyên mẫu của "invest", phù hợp với cấu trúc "plan to". \n
- D. Investment: Đây là một danh từ, chỉ sự đầu tư, không phù hợp trong ngữ cảnh này. \n
Vậy, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong câu này, chúng ta cần một động từ diễn tả khả năng xác định hoặc nhận ra cái gì đó.
* **Identify** (xác định): phù hợp nhất vì nó có nghĩa là nhận ra hoặc chứng minh một vật gì đó là cái gì hoặc thuộc về ai. Trong trường hợp này, người nói có thể xác định chiếc đồng hồ là của mình nhờ những vết xước ở mặt sau.
* **Contribute** (đóng góp): không phù hợp vì nó mang nghĩa đóng góp vào một cái gì đó, không liên quan đến việc nhận dạng.
* **Perceive** (nhận thức): có nghĩa là nhận biết hoặc hiểu được điều gì đó, nhưng không mạnh bằng "identify" trong ngữ cảnh này.
* **Collide** (va chạm): hoàn toàn không phù hợp về nghĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cụm động từ (phrasal verbs). Chúng ta cần chọn cụm động từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, diễn tả hành động con người sử dụng oxy và thải ra carbon dioxide.
- "Take on": đảm nhận, gánh vác (trách nhiệm, công việc...). Ví dụ: She took on the responsibility of organizing the event. (Cô ấy đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.)
- "Break up": chia tay, tan vỡ (mối quan hệ), hoặc vỡ ra thành mảnh. Ví dụ: The couple decided to break up after five years. (Cặp đôi quyết định chia tay sau năm năm.)
- "Make out": nhận ra, hiểu ra, hoặc hôn nhau. Ví dụ: I couldn't make out what he was saying. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.)
- "Take in": hấp thụ, hít vào, hoặc lừa dối. Ví dụ: Plants take in carbon dioxide. (Thực vật hấp thụ carbon dioxide.)
Trong trường hợp này, "take in" là cụm động từ phù hợp nhất, có nghĩa là hấp thụ oxy. Vì vậy, đáp án đúng là "take in".
Lời giải:
Đáp án đúng: A
"Make out" có nghĩa là nghe hoặc nhìn thấy ai/cái gì một cách khó khăn, thường là vì khoảng cách hoặc âm thanh/ánh sáng yếu. Trong ngữ cảnh này, "i could hear voices but i couldn't make out what they were saying" có nghĩa là tôi có thể nghe thấy tiếng, nhưng không thể hiểu rõ họ đang nói gì. Các lựa chọn khác không phù hợp về nghĩa:
- "Turn out" có nghĩa là hóa ra, xuất hiện.
- "Keep out" có nghĩa là tránh xa, không cho vào.
- "Take out" có nghĩa là mang ra, loại bỏ.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Cụm từ "access to something" có nghĩa là "quyền, khả năng tiếp cận cái gì đó". Trong câu này, chúng ta cần một giới từ đi sau "access" để chỉ sự tiếp cận đến giáo dục và việc làm. Vì vậy, đáp án đúng là "to". Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa và ngữ pháp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng