JavaScript is required

Theo xu hướng hiện nay, để đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II, các NHTM ở Việt Nam đang chạy đua với việc.

A.

Tăng cường cho vay.

B.

Tăng cường huy động vốn.

C.

Giảm tổng tài sản có “có rủi ro”.

D.
Tăng vốn tự có.
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Để đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn theo Basel II, các NHTM (Ngân hàng thương mại) ở Việt Nam cần duy trì một tỷ lệ nhất định giữa vốn tự có và tài sản có rủi ro. Basel II yêu cầu các ngân hàng có đủ vốn để trang trải cho các rủi ro mà họ gặp phải. Có hai cách chính để đạt được điều này:

  1. Tăng vốn tự có: Vốn tự có là nguồn lực tài chính mà ngân hàng có thể sử dụng để hấp thụ các khoản lỗ. Tăng vốn tự có sẽ làm tăng tỷ lệ an toàn vốn.
  2. Giảm tổng tài sản có "có rủi ro": Tài sản có rủi ro là các khoản mục trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng có khả năng gây ra tổn thất. Giảm tài sản có rủi ro sẽ làm giảm nhu cầu về vốn, do đó làm tăng tỷ lệ an toàn vốn.

Trong các lựa chọn được đưa ra:

  • A. Tăng cường cho vay: Việc tăng cường cho vay có thể làm tăng tài sản có rủi ro, do đó có thể làm giảm tỷ lệ an toàn vốn nếu không có sự tăng trưởng tương ứng về vốn tự có.
  • B. Tăng cường huy động vốn: Việc tăng cường huy động vốn không trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn trừ khi vốn huy động được sử dụng để tăng vốn tự có.
  • C. Giảm tổng tài sản có “có rủi ro”: Giảm tài sản có rủi ro sẽ làm tăng tỷ lệ an toàn vốn.
  • D. Tăng vốn tự có: Tăng vốn tự có sẽ trực tiếp làm tăng tỷ lệ an toàn vốn.

Trong bối cảnh này, việc giảm tổng tài sản có rủi ro và tăng vốn tự có đều là các biện pháp phù hợp để đáp ứng yêu cầu của Basel II. Tuy nhiên, việc tăng vốn tự có thường được coi là một giải pháp bền vững và trực tiếp hơn để cải thiện tỷ lệ an toàn vốn. Do đó, đáp án D chính xác hơn.

Câu hỏi liên quan