JavaScript is required

The terrified hunter, in the arms of a huge bear, fought desperately to loosen its grip.

A.

clutched

B.

clasped

C.

grasped

D.

clinging

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Câu hỏi này kiểm tra về sự lựa chọn từ vựng phù hợp trong ngữ cảnh. Cụm từ "in the arms of" (trong vòng tay của) diễn tả trạng thái bị ôm chặt. Trong các lựa chọn:

  • clutched: nắm chặt (thường là do sợ hãi hoặc lo lắng), thường đi kèm với tân ngữ trực tiếp (clutch something).
  • clasped: ôm chặt, nắm chặt (thường bằng cả hai tay), diễn tả hành động chủ động ôm.
  • grasped: nắm lấy, chộp lấy (nhanh chóng), thường dùng khi cố gắng lấy một vật gì đó.
  • clinging: bám víu, níu kéo, ôm chặt (thể hiện sự phụ thuộc hoặc sợ hãi), thường đi kèm với giới từ "to".

Trong ngữ cảnh này, "clinging" phù hợp nhất vì diễn tả hành động bám víu, ôm chặt một cách tuyệt vọng của người thợ săn đang bị con gấu ôm chặt. Cụm từ "clinging" thường đi với giới từ "to" nhưng trong trường hợp này, trạng thái "in the arms of a huge bear" đã thể hiện rõ đối tượng đang được bám víu, nên có thể sử dụng "clinging" mà không cần "to".

Câu hỏi liên quan