JavaScript is required

the rise of indigenous chinese enterprises has posed a threat to hong kong companies.

A.

Native

B.

Neighboring

C.

Foreign

D.

Familiar

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với từ "indigenous" (bản địa, nội địa) trong ngữ cảnh "the rise of indigenous Chinese enterprises" (sự trỗi dậy của các doanh nghiệp bản địa Trung Quốc). * **Native** (1): Bản địa, có nguồn gốc từ một vùng cụ thể. Đây là từ đồng nghĩa chính xác nhất với "indigenous" trong ngữ cảnh này, chỉ các doanh nghiệp có nguồn gốc từ Trung Quốc. * **Neighboring** (2): Lân cận, thuộc vùng lân cận. Không phù hợp vì chỉ vị trí địa lý, không phải nguồn gốc. * **Foreign** (3): Nước ngoài. Trái nghĩa với "indigenous". * **Familiar** (4): Quen thuộc. Không liên quan đến ý nghĩa của câu. Vậy, đáp án đúng là Native.

Câu hỏi liên quan