JavaScript is required

The ___ of the clock showed that it was time for dinner.

A.

hands

B.

numbers

C.

fingers

D.

figures

Trả lời:

Đáp án đúng: A


Câu hỏi này kiểm tra vốn từ vựng và khả năng hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Trong câu "The ___ of the clock showed that it was time for dinner" (___ của đồng hồ chỉ rằng đã đến giờ ăn tối), chúng ta cần điền một từ chỉ bộ phận của đồng hồ có thể cho biết thời gian.

  • hands (kim): Kim đồng hồ là bộ phận chính để hiển thị thời gian. Vì vậy, "hands of the clock" là cụm từ phù hợp nhất.
  • numbers (số): Số trên mặt đồng hồ chỉ các mốc thời gian, nhưng bản thân số không "chỉ" thời gian mà cần kim đồng hồ.
  • fingers (ngón tay): Ngón tay không liên quan đến đồng hồ.
  • figures (hình): Tương tự như numbers, "figures" có thể chỉ các con số nhưng không phải là bộ phận trực tiếp chỉ thời gian.

Do đó, đáp án đúng nhất là "hands" (kim đồng hồ).

Câu hỏi liên quan