the new guidelines have restricted opportunities for development on the edge of the city.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa nhất với "restricted" (hạn chế). Trong các lựa chọn:
- Denied (từ chối):
- Limited (hạn chế):
- Declared (tuyên bố):
- Expelled (đuổi, trục xuất):
Từ "limited" (hạn chế) là phù hợp nhất vì nó có nghĩa tương đương với "restricted" (hạn chế) trong ngữ cảnh câu này. Các lựa chọn khác không mang ý nghĩa tương đồng.
Do đó, đáp án đúng là "Limited".
50 câu hỏi 60 phút